Sắp xếp trong các ngôn ngữ khác nhau

Sắp Xếp Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Sắp xếp ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Sắp xếp


Amharic
ደርድር
Aymara
may maya
Azerbaijan
cür
Bambara
ka woloma
Bhojpuri
क्रम में सजावल
Catalan
ordenar
Cây nho
issortja
Cebuano
matang
Corsican
sorte
Cừu cái
ɖo
Đánh bóng
sortować
Dhivehi
ހަމައަކަށް އެޅުވުން
Dogri
तालना
Esperanto
ordigi
Frisian
sortearje
Galicia
ordenar
Guarani
mohenda
Gujarati
સ .ર્ટ કરો
Hàn Quốc
종류
Hausa
raba
Hmong
ua tej yam
Igbo
ụdị
Ilocano
nadumaduma
Konkani
वर्गवारी
Krio
kayn
Kyrgyz
сорттоо
Lào
ຄັດ
Latin
generis
Lingala
kotya na molongo
Luganda
engeri
Maithili
प्रकार
Malagasy
sort
Malayalam
അടുക്കുക
Marathi
क्रमवारी लावा
Meiteilon (Manipuri)
ꯈꯟꯗꯣꯛꯄ
Mizo
thliar
Myanmar (tiếng Miến Điện)
မျိုး
Nauy
sortere
Người Afrikaans
sorteer
Người Ailen
sórtáil
Người Albanian
rendit
Người Belarus
сартаваць
Người Bungari
вид
Người Croatia
vrsta
Người Đan Mạch
sortere
Người Duy Ngô Nhĩ
sort
Người Estonia
sorteerida
Người Gruzia
დალაგება
Người Hawaii
hoʻokaʻawale
Người Hungary
fajta
Người Hy Lạp
είδος
Người Indonesia
menyortir
Người Java
ngurutake
Người Kurd
jiberhevxistin
Người Latvia
kārtot
Người Macedonian
сортирај
Người Pháp
trier
Người Slovenia
razvrsti
Người Tây Ban Nha
ordenar
Người Thổ Nhĩ Kỳ
sort
Người Ukraina
сортувати
Người xứ Wales
didoli
Người Ý
ordinare
Nyanja (Chichewa)
mtundu
Odia (Oriya)
ସର୍ଟ କରନ୍ତୁ |
Oromo
secca'uu
Pashto
ډول
Phần lan
järjestellä
Quechua
ñiqinchay
Samoan
faʻavasega
Sepedi
hlopha
Sesotho
hlopha
Shona
ronga
Sindhi
ترتيب ڏيو
Sinhala (Sinhalese)
වර්ග කිරීම
Somali
kala sooc
Tagalog (tiếng Philippines)
pag-uri-uriin
Tajik
навъ
Tamil
வகைபடுத்து
Tatar
сорт
Thổ nhĩ kỳ
çeşit
Tiếng Ả Rập
فرز
Tiếng Anh
sort
Tiếng Armenia
տեսակավորել
Tiếng Assam
সজোৱা
Tiếng ba tư
مرتب سازی
Tiếng Bengali
সাজান
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
ordenar
Tiếng Bosnia
sortirati
Tiếng Creole của Haiti
sòt
Tiếng Do Thái
סוג
Tiếng Đức
sortieren
Tiếng Gaelic của Scotland
seòrsa
Tiếng hà lan
soort
Tiếng Hindi
तरह
Tiếng Iceland
raða
Tiếng Kannada
ವಿಂಗಡಿಸಿ
Tiếng Kazakh
сұрыптау
Tiếng Khmer
តម្រៀប
Tiếng Kinyarwanda
ubwoko
Tiếng Kurd (Sorani)
جۆر
Tiếng Lithuania
rūšiuoti
Tiếng Luxembourg
sortéieren
Tiếng Mã Lai
menyusun
Tiếng Maori
kōmaka
Tiếng Mông Cổ
ангилах
Tiếng Nepal
क्रमबद्ध
Tiếng Nga
сортировать
Tiếng Nhật
ソート
Tiếng Phạn
प्रकारं
Tiếng Philippin (Tagalog)
uri
Tiếng Punjabi
ਲੜੀਬੱਧ
Tiếng Rumani
fel
Tiếng Séc
třídit
Tiếng Serbia
врста
Tiếng Slovak
triediť
Tiếng Sundan
milah
Tiếng Swahili
aina
Tiếng Telugu
క్రమబద్ధీకరించు
Tiếng thái
เรียงลำดับ
Tiếng Thụy Điển
sortera
Tiếng Trung (giản thể)
分类
Tiếng Urdu
ترتیب دیں
Tiếng Uzbek
saralash
Tiếng Việt
sắp xếp
Tigrinya
ምስራዕ
Truyền thống Trung Hoa)
分類
Tsonga
hlela
Twi (Akan)
yiyi mu
Xhosa
uhlobo
Xứ Basque
ordenatu
Yiddish
סאָרטירן
Yoruba
too
Zulu
hlunga

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó