Amharic አዝናለሁ | ||
Aymara p'ampachawi | ||
Azerbaijan bağışlayın | ||
Bambara hakɛto | ||
Bhojpuri माँफ करीं | ||
Catalan ho sento | ||
Cây nho jiddispjaċini | ||
Cebuano pasensya na | ||
Corsican scusa | ||
Cừu cái babaa | ||
Đánh bóng przepraszam | ||
Dhivehi މަޢާފަށް އެދެން | ||
Dogri माफ करो | ||
Esperanto pardonu | ||
Frisian sorry | ||
Galicia perdón | ||
Guarani chediskulpa | ||
Gujarati માફ કરશો | ||
Hàn Quốc 죄송합니다 | ||
Hausa yi hakuri | ||
Hmong thov txim | ||
Igbo ndo | ||
Ilocano pasensya | ||
Konkani माफ करचें | ||
Krio sɔri | ||
Kyrgyz кечириңиз | ||
Lào ຂໍໂທດ | ||
Latin paenitet | ||
Lingala bolimbisi | ||
Luganda nsonyiwa | ||
Maithili माफ क दिय | ||
Malagasy miala tsiny | ||
Malayalam ക്ഷമിക്കണം | ||
Marathi क्षमस्व | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯁꯣꯏꯈ꯭ꯔꯦ | ||
Mizo tihpalh | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) တောင်းပန်ပါတယ် | ||
Nauy beklager | ||
Người Afrikaans jammer | ||
Người Ailen tá brón orm | ||
Người Albanian me falni | ||
Người Belarus прабачце | ||
Người Bungari съжалявам | ||
Người Croatia oprosti | ||
Người Đan Mạch undskyld | ||
Người Duy Ngô Nhĩ كەچۈرۈڭ | ||
Người Estonia vabandust | ||
Người Gruzia ბოდიში | ||
Người Hawaii e kala mai | ||
Người Hungary sajnálom | ||
Người Hy Lạp συγνώμη | ||
Người Indonesia maaf | ||
Người Java nuwun sewu | ||
Người Kurd bibore | ||
Người Latvia atvainojiet | ||
Người Macedonian извини | ||
Người Pháp pardon | ||
Người Slovenia oprosti | ||
Người Tây Ban Nha lo siento | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ bagyşlaň | ||
Người Ukraina вибачте | ||
Người xứ Wales sori | ||
Người Ý scusa | ||
Nyanja (Chichewa) pepani | ||
Odia (Oriya) ଦୁ sorry ଖିତ | ||
Oromo dhiifama | ||
Pashto بخښنه | ||
Phần lan anteeksi | ||
Quechua llakikunim | ||
Samoan malie | ||
Sepedi ke maswabi | ||
Sesotho masoabi | ||
Shona ndine hurombo | ||
Sindhi افسوس | ||
Sinhala (Sinhalese) සමාවන්න | ||
Somali raali ahow | ||
Tagalog (tiếng Philippines) pasensya na | ||
Tajik бахшиш | ||
Tamil மன்னிக்கவும் | ||
Tatar гафу итегез | ||
Thổ nhĩ kỳ afedersiniz | ||
Tiếng Ả Rập آسف | ||
Tiếng Anh sorry | ||
Tiếng Armenia ներողություն | ||
Tiếng Assam দুঃখিত | ||
Tiếng ba tư متاسف | ||
Tiếng Bengali দুঃখিত | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) desculpa | ||
Tiếng Bosnia izvini | ||
Tiếng Creole của Haiti regrèt | ||
Tiếng Do Thái מצטער | ||
Tiếng Đức es tut uns leid | ||
Tiếng Gaelic của Scotland duilich | ||
Tiếng hà lan sorry | ||
Tiếng Hindi माफ़ करना | ||
Tiếng Iceland fyrirgefðu | ||
Tiếng Kannada ಕ್ಷಮಿಸಿ | ||
Tiếng Kazakh кешіріңіз | ||
Tiếng Khmer សុំទោស | ||
Tiếng Kinyarwanda mumbabarire | ||
Tiếng Kurd (Sorani) ببوورە | ||
Tiếng Lithuania atsiprašau | ||
Tiếng Luxembourg entschëllegt | ||
Tiếng Mã Lai maaf | ||
Tiếng Maori aroha mai | ||
Tiếng Mông Cổ уучлаарай | ||
Tiếng Nepal माफ गर्नुहोस् | ||
Tiếng Nga извиняюсь | ||
Tiếng Nhật ごめんなさい | ||
Tiếng Phạn क्षम्यताम् | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) sorry | ||
Tiếng Punjabi ਮਾਫ ਕਰਨਾ | ||
Tiếng Rumani scuze | ||
Tiếng Séc promiňte | ||
Tiếng Serbia извињавам се | ||
Tiếng Slovak prepáč | ||
Tiếng Sundan punten | ||
Tiếng Swahili samahani | ||
Tiếng Telugu క్షమించండి | ||
Tiếng thái ขอโทษ | ||
Tiếng Thụy Điển förlåt | ||
Tiếng Trung (giản thể) 抱歉 | ||
Tiếng Urdu معذرت | ||
Tiếng Uzbek uzr | ||
Tiếng Việt lấy làm tiếc | ||
Tigrinya ይሓዝን | ||
Truyền thống Trung Hoa) 抱歉 | ||
Tsonga ku tisola | ||
Twi (Akan) kafra | ||
Xhosa uxolo | ||
Xứ Basque barkatu | ||
Yiddish אנטשולדיגט | ||
Yoruba ma binu | ||
Zulu ngiyaxolisa |