Amharic እንደምንም | ||
Aymara ukhamatwa | ||
Azerbaijan birtəhər | ||
Bambara cogodɔ la | ||
Bhojpuri केहू ना केहू तरह | ||
Catalan d'alguna manera | ||
Cây nho b'xi mod | ||
Cebuano bisan unsaon | ||
Corsican in qualchì manera | ||
Cừu cái ɖewuiɖewui | ||
Đánh bóng jakoś | ||
Dhivehi ކޮންމެވެސްގޮތަކަށް | ||
Dogri जियां-कियां | ||
Esperanto iel | ||
Frisian ien of oare manier | ||
Galicia dalgún xeito | ||
Guarani oimeháicha | ||
Gujarati કોઈક રીતે | ||
Hàn Quốc 어쩐지 | ||
Hausa ko yaya | ||
Hmong xyov li cas | ||
Igbo otuodila | ||
Ilocano kaskasano | ||
Konkani कशेंतरी | ||
Krio sɔntɛm | ||
Kyrgyz кандайдыр бир жол менен | ||
Lào ບາງຢ່າງ | ||
Latin aliqua | ||
Lingala ndenge moko boye | ||
Luganda afazali | ||
Maithili कोनो नहि कोनो तरह | ||
Malagasy toa | ||
Malayalam എങ്ങനെയെങ്കിലും | ||
Marathi कसा तरी | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯄꯥꯝꯕꯩ ꯑꯃꯗꯒꯤ | ||
Mizo engtin tin emawni | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) တစ်နည်းနည်း | ||
Nauy en eller annen måte | ||
Người Afrikaans op een of ander manier | ||
Người Ailen ar bhealach éigin | ||
Người Albanian disi | ||
Người Belarus неяк | ||
Người Bungari някак си | ||
Người Croatia nekako | ||
Người Đan Mạch på en eller anden måde | ||
Người Duy Ngô Nhĩ قانداقتۇر | ||
Người Estonia kuidagi | ||
Người Gruzia როგორმე | ||
Người Hawaii ma kekahi ʻano | ||
Người Hungary valahogy | ||
Người Hy Lạp κάπως | ||
Người Indonesia entah bagaimana | ||
Người Java piye wae | ||
Người Kurd bi avakî | ||
Người Latvia kaut kā tā | ||
Người Macedonian некако | ||
Người Pháp en quelque sorte | ||
Người Slovenia nekako | ||
Người Tây Ban Nha de algun modo | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ nämüçindir | ||
Người Ukraina якось | ||
Người xứ Wales rywsut | ||
Người Ý in qualche modo | ||
Nyanja (Chichewa) mwanjira ina | ||
Odia (Oriya) କ h ଣସି ପ୍ରକାରେ | | ||
Oromo sababa hin beekamneen | ||
Pashto یو څه | ||
Phần lan jollakin tavalla | ||
Quechua imaynanpapas | ||
Samoan i se isi itu | ||
Sepedi ka tsela ye nngwe | ||
Sesotho ka tsela e itseng | ||
Shona neimwe nzira | ||
Sindhi ڪنهن طرح | ||
Sinhala (Sinhalese) කෙසේ හෝ | ||
Somali si uun | ||
Tagalog (tiếng Philippines) kahit papaano | ||
Tajik гӯё | ||
Tamil எப்படியோ | ||
Tatar ничектер | ||
Thổ nhĩ kỳ bir şekilde | ||
Tiếng Ả Rập بطريقة ما | ||
Tiếng Anh somehow | ||
Tiếng Armenia ինչ-որ կերպ | ||
Tiếng Assam কেনেবাকে | ||
Tiếng ba tư به نحوی | ||
Tiếng Bengali একরকম | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) de alguma forma | ||
Tiếng Bosnia nekako | ||
Tiếng Creole của Haiti yon jan kanmenm | ||
Tiếng Do Thái איכשהו | ||
Tiếng Đức irgendwie | ||
Tiếng Gaelic của Scotland dòigh air choireigin | ||
Tiếng hà lan ergens | ||
Tiếng Hindi किसी न किसी तरह | ||
Tiếng Iceland einhvern veginn | ||
Tiếng Kannada ಹೇಗಾದರೂ | ||
Tiếng Kazakh қалай болғанда да | ||
Tiếng Khmer ដូចម្ដេច | ||
Tiếng Kinyarwanda kanaka | ||
Tiếng Kurd (Sorani) کەمێک | ||
Tiếng Lithuania kažkaip | ||
Tiếng Luxembourg iergendwéi | ||
Tiếng Mã Lai entah bagaimana | ||
Tiếng Maori ahakoa ra | ||
Tiếng Mông Cổ ямар нэгэн байдлаар | ||
Tiếng Nepal कुनै प्रकारले | ||
Tiếng Nga как-то | ||
Tiếng Nhật 何とかして | ||
Tiếng Phạn कतप्यं | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) kahit papaano | ||
Tiếng Punjabi ਕਿਸੇ ਤਰਾਂ | ||
Tiếng Rumani oarecum | ||
Tiếng Séc nějak | ||
Tiếng Serbia некако | ||
Tiếng Slovak nejako | ||
Tiếng Sundan kumaha waé ogé | ||
Tiếng Swahili kwa namna fulani | ||
Tiếng Telugu ఏదో ఒకవిధంగా | ||
Tiếng thái อย่างใด | ||
Tiếng Thụy Điển på något sätt | ||
Tiếng Trung (giản thể) 不知何故 | ||
Tiếng Urdu کسی طرح | ||
Tiếng Uzbek qandaydir tarzda | ||
Tiếng Việt bằng cách nào đó | ||
Tigrinya ብገለ መንገዲ | ||
Truyền thống Trung Hoa) 不知何故 | ||
Tsonga ndlela yin'wana | ||
Twi (Akan) biribi saa | ||
Xhosa ngandlela thile | ||
Xứ Basque nolabait | ||
Yiddish עפעס | ||
Yoruba bakan | ||
Zulu ngandlela thile |