Người Afrikaans | solied | ||
Amharic | ጠንካራ | ||
Hausa | m | ||
Igbo | siri ike | ||
Malagasy | mafy | ||
Nyanja (Chichewa) | olimba | ||
Shona | yakasimba | ||
Somali | adag | ||
Sesotho | tiile | ||
Tiếng Swahili | imara | ||
Xhosa | yomelele | ||
Yoruba | ri to | ||
Zulu | okuqinile | ||
Bambara | jalen | ||
Cừu cái | nu sesẽ | ||
Tiếng Kinyarwanda | bikomeye | ||
Lingala | makasi | ||
Luganda | ekigumu | ||
Sepedi | tšhipi | ||
Twi (Akan) | mua | ||
Tiếng Ả Rập | صلب | ||
Tiếng Do Thái | מוצק | ||
Pashto | کلک | ||
Tiếng Ả Rập | صلب | ||
Người Albanian | të ngurta | ||
Xứ Basque | sendoa | ||
Catalan | sòlid | ||
Người Croatia | solidan | ||
Người Đan Mạch | solid | ||
Tiếng hà lan | solide | ||
Tiếng Anh | solid | ||
Người Pháp | solide | ||
Frisian | fêst | ||
Galicia | sólido | ||
Tiếng Đức | solide | ||
Tiếng Iceland | solid | ||
Người Ailen | soladach | ||
Người Ý | solido | ||
Tiếng Luxembourg | zolidd | ||
Cây nho | solidu | ||
Nauy | fast | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | sólido | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | cruaidh | ||
Người Tây Ban Nha | sólido | ||
Tiếng Thụy Điển | fast | ||
Người xứ Wales | solet | ||
Người Belarus | цвёрды | ||
Tiếng Bosnia | solidno | ||
Người Bungari | твърдо | ||
Tiếng Séc | pevný | ||
Người Estonia | tahke | ||
Phần lan | kiinteä | ||
Người Hungary | szilárd | ||
Người Latvia | ciets | ||
Tiếng Lithuania | kietas | ||
Người Macedonian | цврсти | ||
Đánh bóng | solidny | ||
Tiếng Rumani | solid | ||
Tiếng Nga | твердый | ||
Tiếng Serbia | чврст | ||
Tiếng Slovak | pevný | ||
Người Slovenia | trdna | ||
Người Ukraina | твердий | ||
Tiếng Bengali | শক্ত | ||
Gujarati | નક્કર | ||
Tiếng Hindi | ठोस | ||
Tiếng Kannada | ಘನ | ||
Malayalam | സോളിഡ് | ||
Marathi | घन | ||
Tiếng Nepal | ठोस | ||
Tiếng Punjabi | ਠੋਸ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ඝණ | ||
Tamil | திட | ||
Tiếng Telugu | ఘన | ||
Tiếng Urdu | ٹھوس | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 固体 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 固體 | ||
Tiếng Nhật | 固体 | ||
Hàn Quốc | 고체 | ||
Tiếng Mông Cổ | хатуу | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အစိုင်အခဲ | ||
Người Indonesia | padat | ||
Người Java | padhet | ||
Tiếng Khmer | រឹង | ||
Lào | ແຂງ | ||
Tiếng Mã Lai | padat | ||
Tiếng thái | ของแข็ง | ||
Tiếng Việt | chất rắn | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | solid | ||
Azerbaijan | möhkəm | ||
Tiếng Kazakh | қатты | ||
Kyrgyz | катуу | ||
Tajik | сахт | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | gaty | ||
Tiếng Uzbek | qattiq | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | پۇختا | ||
Người Hawaii | paʻa | ||
Tiếng Maori | totoka | ||
Samoan | mautu | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | matibay | ||
Aymara | ch'ullqhi | ||
Guarani | hatãva | ||
Esperanto | solida | ||
Latin | solidum | ||
Người Hy Lạp | στερεός | ||
Hmong | tawv | ||
Người Kurd | liserxwe | ||
Thổ nhĩ kỳ | katı | ||
Xhosa | yomelele | ||
Yiddish | האַרט | ||
Zulu | okuqinile | ||
Tiếng Assam | গোটা | ||
Aymara | ch'ullqhi | ||
Bhojpuri | ठोस | ||
Dhivehi | ސޮލިޑް | ||
Dogri | मजबूत | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | solid | ||
Guarani | hatãva | ||
Ilocano | natangken | ||
Krio | strɔng | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ڕەق | ||
Maithili | ठोस | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯄꯪ | ||
Mizo | sakhat | ||
Oromo | jabaataa | ||
Odia (Oriya) | କଠିନ | ||
Quechua | rumi | ||
Tiếng Phạn | ठोस | ||
Tatar | каты | ||
Tigrinya | ደረቕ | ||
Tsonga | tiyile | ||