Người Afrikaans | samelewing | ||
Amharic | ህብረተሰብ | ||
Hausa | jama'a | ||
Igbo | ọha mmadụ | ||
Malagasy | society | ||
Nyanja (Chichewa) | gulu | ||
Shona | nzanga | ||
Somali | bulshada | ||
Sesotho | sechaba | ||
Tiếng Swahili | jamii | ||
Xhosa | uluntu | ||
Yoruba | awujo | ||
Zulu | umphakathi | ||
Bambara | sosiyete | ||
Cừu cái | du | ||
Tiếng Kinyarwanda | sosiyete | ||
Lingala | lisanga | ||
Luganda | abantu ku kyaalo | ||
Sepedi | setšhaba | ||
Twi (Akan) | nipakuo | ||
Tiếng Ả Rập | المجتمع | ||
Tiếng Do Thái | חֶברָה | ||
Pashto | ټولنه | ||
Tiếng Ả Rập | المجتمع | ||
Người Albanian | shoqërisë | ||
Xứ Basque | gizartea | ||
Catalan | societat | ||
Người Croatia | društvo | ||
Người Đan Mạch | samfund | ||
Tiếng hà lan | maatschappij | ||
Tiếng Anh | society | ||
Người Pháp | société | ||
Frisian | maatskippij | ||
Galicia | sociedade | ||
Tiếng Đức | gesellschaft | ||
Tiếng Iceland | samfélag | ||
Người Ailen | sochaí | ||
Người Ý | società | ||
Tiếng Luxembourg | gesellschaft | ||
Cây nho | soċjetà | ||
Nauy | samfunn | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | sociedade | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | comann-sòisealta | ||
Người Tây Ban Nha | sociedad | ||
Tiếng Thụy Điển | samhälle | ||
Người xứ Wales | cymdeithas | ||
Người Belarus | грамадства | ||
Tiếng Bosnia | društvo | ||
Người Bungari | общество | ||
Tiếng Séc | společnost | ||
Người Estonia | ühiskonnas | ||
Phần lan | yhteiskunnassa | ||
Người Hungary | társadalom | ||
Người Latvia | sabiedrībā | ||
Tiếng Lithuania | visuomenės | ||
Người Macedonian | општеството | ||
Đánh bóng | społeczeństwo | ||
Tiếng Rumani | societate | ||
Tiếng Nga | общество | ||
Tiếng Serbia | друштво | ||
Tiếng Slovak | spoločnosti | ||
Người Slovenia | družba | ||
Người Ukraina | суспільство | ||
Tiếng Bengali | সমাজ | ||
Gujarati | સમાજ | ||
Tiếng Hindi | समाज | ||
Tiếng Kannada | ಸಮಾಜ | ||
Malayalam | സമൂഹം | ||
Marathi | समाज | ||
Tiếng Nepal | समाज | ||
Tiếng Punjabi | ਸਮਾਜ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සමාජය | ||
Tamil | சமூகம் | ||
Tiếng Telugu | సమాజం | ||
Tiếng Urdu | معاشرے | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 社会 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 社會 | ||
Tiếng Nhật | 社会 | ||
Hàn Quốc | 사회 | ||
Tiếng Mông Cổ | нийгэм | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | လူ့အဖွဲ့အစည်း | ||
Người Indonesia | masyarakat | ||
Người Java | masarakat | ||
Tiếng Khmer | សង្គម | ||
Lào | ສັງຄົມ | ||
Tiếng Mã Lai | masyarakat | ||
Tiếng thái | สังคม | ||
Tiếng Việt | xã hội | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | lipunan | ||
Azerbaijan | cəmiyyət | ||
Tiếng Kazakh | қоғам | ||
Kyrgyz | коом | ||
Tajik | ҷомеа | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | jemgyýet | ||
Tiếng Uzbek | jamiyat | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | جەمئىيەت | ||
Người Hawaii | kaiāulu | ||
Tiếng Maori | hapori | ||
Samoan | sosaiete | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | lipunan | ||
Aymara | jaqinaka | ||
Guarani | avano'õ | ||
Esperanto | socio | ||
Latin | societatis, | ||
Người Hy Lạp | κοινωνία | ||
Hmong | tib neeg | ||
Người Kurd | civat | ||
Thổ nhĩ kỳ | toplum | ||
Xhosa | uluntu | ||
Yiddish | געזעלשאַפט | ||
Zulu | umphakathi | ||
Tiếng Assam | সমাজ | ||
Aymara | jaqinaka | ||
Bhojpuri | समाज | ||
Dhivehi | މުޖުތަމަޢު | ||
Dogri | समाज | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | lipunan | ||
Guarani | avano'õ | ||
Ilocano | gimong | ||
Krio | sosayti | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | کۆمەڵگە | ||
Maithili | समाज | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯈꯨꯟꯅꯥꯏ | ||
Mizo | khawtlang | ||
Oromo | hawaasa | ||
Odia (Oriya) | ସମାଜ | ||
Quechua | huñu | ||
Tiếng Phạn | समाज | ||
Tatar | җәмгыять | ||
Tigrinya | ሕብረተሰብ | ||
Tsonga | vaaki | ||