Người Afrikaans | sokker | ||
Amharic | እግር ኳስ | ||
Hausa | ƙwallon ƙafa | ||
Igbo | bọọlụ | ||
Malagasy | baolina kitra | ||
Nyanja (Chichewa) | mpira | ||
Shona | bhora | ||
Somali | kubada cagta | ||
Sesotho | bolo ea maoto | ||
Tiếng Swahili | soka | ||
Xhosa | ibhola ekhatywayo | ||
Yoruba | bọọlu afẹsẹgba | ||
Zulu | ibhola likanobhutshuzwayo | ||
Bambara | ntolatan | ||
Cừu cái | bɔl ƒoƒo | ||
Tiếng Kinyarwanda | umupira wamaguru | ||
Lingala | mobeti-ndembo | ||
Luganda | omupiira | ||
Sepedi | kgwele ya maoto | ||
Twi (Akan) | bɔɔlobɔ | ||
Tiếng Ả Rập | كرة القدم | ||
Tiếng Do Thái | כדורגל | ||
Pashto | فوټبال | ||
Tiếng Ả Rập | كرة القدم | ||
Người Albanian | futboll | ||
Xứ Basque | futbola | ||
Catalan | futbol | ||
Người Croatia | nogomet | ||
Người Đan Mạch | fodbold | ||
Tiếng hà lan | voetbal | ||
Tiếng Anh | soccer | ||
Người Pháp | football | ||
Frisian | fuotbal | ||
Galicia | fútbol | ||
Tiếng Đức | fußball | ||
Tiếng Iceland | fótbolti | ||
Người Ailen | sacar | ||
Người Ý | calcio | ||
Tiếng Luxembourg | fussball | ||
Cây nho | futbol | ||
Nauy | fotball | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | futebol | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | soccer | ||
Người Tây Ban Nha | fútbol | ||
Tiếng Thụy Điển | fotboll | ||
Người xứ Wales | pêl-droed | ||
Người Belarus | футбол | ||
Tiếng Bosnia | fudbal | ||
Người Bungari | футбол | ||
Tiếng Séc | fotbal | ||
Người Estonia | jalgpall | ||
Phần lan | jalkapallo | ||
Người Hungary | futball | ||
Người Latvia | futbols | ||
Tiếng Lithuania | futbolas | ||
Người Macedonian | фудбал | ||
Đánh bóng | piłka nożna | ||
Tiếng Rumani | fotbal | ||
Tiếng Nga | футбольный | ||
Tiếng Serbia | фудбал | ||
Tiếng Slovak | futbal | ||
Người Slovenia | nogomet | ||
Người Ukraina | футбол | ||
Tiếng Bengali | ফুটবল | ||
Gujarati | સોકર | ||
Tiếng Hindi | फुटबॉल | ||
Tiếng Kannada | ಸಾಕರ್ | ||
Malayalam | സോക്കർ | ||
Marathi | सॉकर | ||
Tiếng Nepal | फुटबल | ||
Tiếng Punjabi | ਫੁਟਬਾਲ | ||
Sinhala (Sinhalese) | පාපන්දු | ||
Tamil | கால்பந்து | ||
Tiếng Telugu | సాకర్ | ||
Tiếng Urdu | فٹ بال | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 足球 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 足球 | ||
Tiếng Nhật | サッカー | ||
Hàn Quốc | 축구 | ||
Tiếng Mông Cổ | хөл бөмбөг | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဘောလုံး | ||
Người Indonesia | sepak bola | ||
Người Java | bal-balan | ||
Tiếng Khmer | បាល់ទាត់ | ||
Lào | ກິລາບານເຕະ | ||
Tiếng Mã Lai | bola sepak | ||
Tiếng thái | ฟุตบอล | ||
Tiếng Việt | bóng đá | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | soccer | ||
Azerbaijan | futbol | ||
Tiếng Kazakh | футбол | ||
Kyrgyz | футбол | ||
Tajik | футбол | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | futbol | ||
Tiếng Uzbek | futbol | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | پۇتبول | ||
Người Hawaii | soccer | ||
Tiếng Maori | poikiri | ||
Samoan | soka | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | soccer | ||
Aymara | futwula | ||
Guarani | manga ñembosarái | ||
Esperanto | futbalo | ||
Latin | morbi | ||
Người Hy Lạp | ποδόσφαιρο | ||
Hmong | kev ncaws pob | ||
Người Kurd | gog | ||
Thổ nhĩ kỳ | futbol | ||
Xhosa | ibhola ekhatywayo | ||
Yiddish | פוסבאָל | ||
Zulu | ibhola likanobhutshuzwayo | ||
Tiếng Assam | ছ’কাৰ খেল | ||
Aymara | futwula | ||
Bhojpuri | फुटबाॅल | ||
Dhivehi | ސޮކަރ | ||
Dogri | फुटबाल | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | soccer | ||
Guarani | manga ñembosarái | ||
Ilocano | soccer | ||
Krio | futbɔl | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | تۆپی پێ | ||
Maithili | फुटबाल | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯕꯣꯜ ꯁꯥꯟꯅꯕ | ||
Mizo | football | ||
Oromo | kubbaa miillaa | ||
Odia (Oriya) | ଫୁଟବଲ୍ | ||
Quechua | futbol | ||
Tiếng Phạn | फुटबॉलं | ||
Tatar | футбол | ||
Tigrinya | ኹዕሶ እግሪ | ||
Tsonga | ntlangu wa milenge | ||