Tuyết trong các ngôn ngữ khác nhau

Tuyết Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Tuyết ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Tuyết


Amharic
በረዶ
Aymara
khunu
Azerbaijan
qar
Bambara
nɛzi
Bhojpuri
बरफ
Catalan
neu
Cây nho
borra
Cebuano
niyebe
Corsican
neve
Cừu cái
sno
Đánh bóng
śnieg
Dhivehi
ސްނޯ
Dogri
बर्फ
Esperanto
neĝo
Frisian
snie
Galicia
neve
Guarani
yrypy'avavúi
Gujarati
બરફ
Hàn Quốc
Hausa
dusar ƙanƙara
Hmong
los daus
Igbo
snow
Ilocano
niebe
Konkani
बर्फ
Krio
sno
Kyrgyz
кар
Lào
ຫິມະ
Latin
nix
Lingala
mbula mpembe
Luganda
omuzira
Maithili
बरफ
Malagasy
oram-panala
Malayalam
മഞ്ഞ്
Marathi
बर्फ
Meiteilon (Manipuri)
ꯎꯅ
Mizo
vur
Myanmar (tiếng Miến Điện)
နှင်းကျ
Nauy
snø
Người Afrikaans
sneeu
Người Ailen
sneachta
Người Albanian
bora
Người Belarus
снег
Người Bungari
сняг
Người Croatia
snijeg
Người Đan Mạch
sne
Người Duy Ngô Nhĩ
قار
Người Estonia
lumi
Người Gruzia
თოვლი
Người Hawaii
hau
Người Hungary
Người Hy Lạp
χιόνι
Người Indonesia
salju
Người Java
salju
Người Kurd
berf
Người Latvia
sniegs
Người Macedonian
снег
Người Pháp
neige
Người Slovenia
sneg
Người Tây Ban Nha
nieve
Người Thổ Nhĩ Kỳ
gar
Người Ukraina
сніг
Người xứ Wales
eira
Người Ý
neve
Nyanja (Chichewa)
chisanu
Odia (Oriya)
ତୁଷାର
Oromo
rooba cabbii
Pashto
واوره
Phần lan
lumi
Quechua
lasta
Samoan
kiona
Sepedi
lehlwa
Sesotho
lehloa
Shona
chando
Sindhi
برف
Sinhala (Sinhalese)
හිම
Somali
baraf
Tagalog (tiếng Philippines)
niyebe
Tajik
барф
Tamil
பனி
Tatar
кар
Thổ nhĩ kỳ
kar
Tiếng Ả Rập
الثلج
Tiếng Anh
snow
Tiếng Armenia
ձյուն
Tiếng Assam
তুষাৰ
Tiếng ba tư
برف
Tiếng Bengali
তুষার
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
neve
Tiếng Bosnia
snijeg
Tiếng Creole của Haiti
nèj
Tiếng Do Thái
שֶׁלֶג
Tiếng Đức
schnee
Tiếng Gaelic của Scotland
sneachda
Tiếng hà lan
sneeuw
Tiếng Hindi
हिमपात
Tiếng Iceland
snjór
Tiếng Kannada
ಹಿಮ
Tiếng Kazakh
қар
Tiếng Khmer
ព្រិល
Tiếng Kinyarwanda
shelegi
Tiếng Kurd (Sorani)
بەفر
Tiếng Lithuania
sniego
Tiếng Luxembourg
schnéi
Tiếng Mã Lai
salji
Tiếng Maori
hukarere
Tiếng Mông Cổ
цас
Tiếng Nepal
हिउँ
Tiếng Nga
снег
Tiếng Nhật
Tiếng Phạn
तुषार
Tiếng Philippin (Tagalog)
niyebe
Tiếng Punjabi
ਬਰਫ
Tiếng Rumani
zăpadă
Tiếng Séc
sníh
Tiếng Serbia
снег
Tiếng Slovak
sneh
Tiếng Sundan
salju
Tiếng Swahili
theluji
Tiếng Telugu
మంచు
Tiếng thái
หิมะ
Tiếng Thụy Điển
snö
Tiếng Trung (giản thể)
Tiếng Urdu
برف
Tiếng Uzbek
qor
Tiếng Việt
tuyết
Tigrinya
በረድ
Truyền thống Trung Hoa)
Tsonga
gamboko
Twi (Akan)
sunoo
Xhosa
ikhephu
Xứ Basque
elurra
Yiddish
שניי
Yoruba
egbon
Zulu
iqhwa

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó