Amharic ፈጣን | ||
Aymara winkuña | ||
Azerbaijan snap | ||
Bambara ka ja ta | ||
Bhojpuri फोटो | ||
Catalan encaixar | ||
Cây nho snap | ||
Cebuano iglap | ||
Corsican snap | ||
Cừu cái to dɔ | ||
Đánh bóng kłapnięcie | ||
Dhivehi ސްނެޕް | ||
Dogri तड़ाका | ||
Esperanto klaki | ||
Frisian snap | ||
Galicia encaixar | ||
Guarani so | ||
Gujarati ત્વરિત | ||
Hàn Quốc 스냅 | ||
Hausa karye | ||
Hmong snap | ||
Igbo snap | ||
Ilocano tukkulen | ||
Konkani फोटो | ||
Krio snap | ||
Kyrgyz тез | ||
Lào snap | ||
Latin frangeretur | ||
Lingala koswa noki | ||
Luganda ekifananyi | ||
Maithili फोटो | ||
Malagasy anatn'ny | ||
Malayalam സ്നാപ്പ് | ||
Marathi स्नॅप | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯇꯠꯄ | ||
Mizo chat | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) လျှပ်တစ်ပြက် | ||
Nauy snap | ||
Người Afrikaans snap | ||
Người Ailen léim | ||
Người Albanian këput | ||
Người Belarus аснастка | ||
Người Bungari щракване | ||
Người Croatia pucanje | ||
Người Đan Mạch snap | ||
Người Duy Ngô Nhĩ snap | ||
Người Estonia klõps | ||
Người Gruzia ვადამდელი | ||
Người Hawaii paʻi | ||
Người Hungary csattan | ||
Người Hy Lạp θραύση | ||
Người Indonesia jepret | ||
Người Java sworo seru | ||
Người Kurd qeşmer kirin | ||
Người Latvia snap | ||
Người Macedonian предвремени | ||
Người Pháp casser | ||
Người Slovenia snap | ||
Người Tây Ban Nha chasquido | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ gysmak | ||
Người Ukraina оснащення | ||
Người xứ Wales snap | ||
Người Ý scatto | ||
Nyanja (Chichewa) chithunzithunzi | ||
Odia (Oriya) ସ୍ନାପ୍ | ||
Oromo qarxamsuu | ||
Pashto سنیپ | ||
Phần lan napsahtaa | ||
Quechua winay | ||
Samoan vave | ||
Sepedi kgaola | ||
Sesotho qhekella | ||
Shona snap | ||
Sindhi سڪون | ||
Sinhala (Sinhalese) සැණෙකින් | ||
Somali dhaqso | ||
Tagalog (tiếng Philippines) iglap | ||
Tajik кӯтоҳ | ||
Tamil ஒடி | ||
Tatar тарту | ||
Thổ nhĩ kỳ çatırdamak | ||
Tiếng Ả Rập يفرقع، ينفجر | ||
Tiếng Anh snap | ||
Tiếng Armenia ճաքել | ||
Tiếng Assam ছৱি | ||
Tiếng ba tư ضربه محکم و ناگهانی | ||
Tiếng Bengali স্ন্যাপ | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) estalo | ||
Tiếng Bosnia snap | ||
Tiếng Creole của Haiti menen | ||
Tiếng Do Thái לְצַלֵם | ||
Tiếng Đức einrasten | ||
Tiếng Gaelic của Scotland snap | ||
Tiếng hà lan snap | ||
Tiếng Hindi स्नैप | ||
Tiếng Iceland smella | ||
Tiếng Kannada ಸ್ನ್ಯಾಪ್ | ||
Tiếng Kazakh жедел | ||
Tiếng Khmer ខ្ទាស់ | ||
Tiếng Kinyarwanda gufata | ||
Tiếng Kurd (Sorani) لەپڕ | ||
Tiếng Lithuania spragtelėk | ||
Tiếng Luxembourg knipsen | ||
Tiếng Mã Lai sekejap | ||
Tiếng Maori putunga | ||
Tiếng Mông Cổ гэнэтийн | ||
Tiếng Nepal स्न्याप | ||
Tiếng Nga щелчок | ||
Tiếng Nhật スナップ | ||
Tiếng Phạn स्नापक | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) snap | ||
Tiếng Punjabi ਸਨੈਪ | ||
Tiếng Rumani trage | ||
Tiếng Séc prasknout | ||
Tiếng Serbia снап | ||
Tiếng Slovak prasknúť | ||
Tiếng Sundan nyentak | ||
Tiếng Swahili snap | ||
Tiếng Telugu స్నాప్ | ||
Tiếng thái สแน็ป | ||
Tiếng Thụy Điển knäppa | ||
Tiếng Trung (giản thể) 卡 | ||
Tiếng Urdu اچانک | ||
Tiếng Uzbek tez | ||
Tiếng Việt búng tay | ||
Tigrinya ምቑራጽ | ||
Truyền thống Trung Hoa) 卡 | ||
Tsonga tshoveka | ||
Twi (Akan) twa mfoni | ||
Xhosa ngokukhawuleza | ||
Xứ Basque atxikitzeko | ||
Yiddish קנאַקן | ||
Yoruba imolara | ||
Zulu ngesankahlu |