Người Afrikaans | snap | ||
Amharic | ፈጣን | ||
Hausa | karye | ||
Igbo | snap | ||
Malagasy | anatn'ny | ||
Nyanja (Chichewa) | chithunzithunzi | ||
Shona | snap | ||
Somali | dhaqso | ||
Sesotho | qhekella | ||
Tiếng Swahili | snap | ||
Xhosa | ngokukhawuleza | ||
Yoruba | imolara | ||
Zulu | ngesankahlu | ||
Bambara | ka ja ta | ||
Cừu cái | to dɔ | ||
Tiếng Kinyarwanda | gufata | ||
Lingala | koswa noki | ||
Luganda | ekifananyi | ||
Sepedi | kgaola | ||
Twi (Akan) | twa mfoni | ||
Tiếng Ả Rập | يفرقع، ينفجر | ||
Tiếng Do Thái | לְצַלֵם | ||
Pashto | سنیپ | ||
Tiếng Ả Rập | يفرقع، ينفجر | ||
Người Albanian | këput | ||
Xứ Basque | atxikitzeko | ||
Catalan | encaixar | ||
Người Croatia | pucanje | ||
Người Đan Mạch | snap | ||
Tiếng hà lan | snap | ||
Tiếng Anh | snap | ||
Người Pháp | casser | ||
Frisian | snap | ||
Galicia | encaixar | ||
Tiếng Đức | einrasten | ||
Tiếng Iceland | smella | ||
Người Ailen | léim | ||
Người Ý | scatto | ||
Tiếng Luxembourg | knipsen | ||
Cây nho | snap | ||
Nauy | snap | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | estalo | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | snap | ||
Người Tây Ban Nha | chasquido | ||
Tiếng Thụy Điển | knäppa | ||
Người xứ Wales | snap | ||
Người Belarus | аснастка | ||
Tiếng Bosnia | snap | ||
Người Bungari | щракване | ||
Tiếng Séc | prasknout | ||
Người Estonia | klõps | ||
Phần lan | napsahtaa | ||
Người Hungary | csattan | ||
Người Latvia | snap | ||
Tiếng Lithuania | spragtelėk | ||
Người Macedonian | предвремени | ||
Đánh bóng | kłapnięcie | ||
Tiếng Rumani | trage | ||
Tiếng Nga | щелчок | ||
Tiếng Serbia | снап | ||
Tiếng Slovak | prasknúť | ||
Người Slovenia | snap | ||
Người Ukraina | оснащення | ||
Tiếng Bengali | স্ন্যাপ | ||
Gujarati | ત્વરિત | ||
Tiếng Hindi | स्नैप | ||
Tiếng Kannada | ಸ್ನ್ಯಾಪ್ | ||
Malayalam | സ്നാപ്പ് | ||
Marathi | स्नॅप | ||
Tiếng Nepal | स्न्याप | ||
Tiếng Punjabi | ਸਨੈਪ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සැණෙකින් | ||
Tamil | ஒடி | ||
Tiếng Telugu | స్నాప్ | ||
Tiếng Urdu | اچانک | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 卡 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 卡 | ||
Tiếng Nhật | スナップ | ||
Hàn Quốc | 스냅 | ||
Tiếng Mông Cổ | гэнэтийн | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | လျှပ်တစ်ပြက် | ||
Người Indonesia | jepret | ||
Người Java | sworo seru | ||
Tiếng Khmer | ខ្ទាស់ | ||
Lào | snap | ||
Tiếng Mã Lai | sekejap | ||
Tiếng thái | สแน็ป | ||
Tiếng Việt | búng tay | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | snap | ||
Azerbaijan | snap | ||
Tiếng Kazakh | жедел | ||
Kyrgyz | тез | ||
Tajik | кӯтоҳ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | gysmak | ||
Tiếng Uzbek | tez | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | snap | ||
Người Hawaii | paʻi | ||
Tiếng Maori | putunga | ||
Samoan | vave | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | iglap | ||
Aymara | winkuña | ||
Guarani | so | ||
Esperanto | klaki | ||
Latin | frangeretur | ||
Người Hy Lạp | θραύση | ||
Hmong | snap | ||
Người Kurd | qeşmer kirin | ||
Thổ nhĩ kỳ | çatırdamak | ||
Xhosa | ngokukhawuleza | ||
Yiddish | קנאַקן | ||
Zulu | ngesankahlu | ||
Tiếng Assam | ছৱি | ||
Aymara | winkuña | ||
Bhojpuri | फोटो | ||
Dhivehi | ސްނެޕް | ||
Dogri | तड़ाका | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | snap | ||
Guarani | so | ||
Ilocano | tukkulen | ||
Krio | snap | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | لەپڕ | ||
Maithili | फोटो | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯇꯠꯄ | ||
Mizo | chat | ||
Oromo | qarxamsuu | ||
Odia (Oriya) | ସ୍ନାପ୍ | ||
Quechua | winay | ||
Tiếng Phạn | स्नापक | ||
Tatar | тарту | ||
Tigrinya | ምቑራጽ | ||
Tsonga | tshoveka | ||