Người Afrikaans | glad | ||
Amharic | ለስላሳ | ||
Hausa | santsi | ||
Igbo | ezigbo | ||
Malagasy | mitovy tantana | ||
Nyanja (Chichewa) | yosalala | ||
Shona | anotsvedzerera | ||
Somali | siman | ||
Sesotho | boreleli | ||
Tiếng Swahili | nyororo | ||
Xhosa | agudileyo | ||
Yoruba | dan | ||
Zulu | bushelelezi | ||
Bambara | nugu | ||
Cừu cái | zrɔ̃ | ||
Tiếng Kinyarwanda | neza | ||
Lingala | pete | ||
Luganda | obugonvu | ||
Sepedi | boreledi | ||
Twi (Akan) | motoo | ||
Tiếng Ả Rập | ناعم | ||
Tiếng Do Thái | חלק | ||
Pashto | نرم | ||
Tiếng Ả Rập | ناعم | ||
Người Albanian | i qetë | ||
Xứ Basque | leuna | ||
Catalan | llis | ||
Người Croatia | glatko, nesmetano | ||
Người Đan Mạch | glat | ||
Tiếng hà lan | glad | ||
Tiếng Anh | smooth | ||
Người Pháp | lisse | ||
Frisian | glêd | ||
Galicia | suave | ||
Tiếng Đức | glatt | ||
Tiếng Iceland | slétt | ||
Người Ailen | réidh | ||
Người Ý | liscio | ||
Tiếng Luxembourg | glat | ||
Cây nho | bla xkiel | ||
Nauy | glatt | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | suave | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | rèidh | ||
Người Tây Ban Nha | suave | ||
Tiếng Thụy Điển | slät | ||
Người xứ Wales | llyfn | ||
Người Belarus | гладкая | ||
Tiếng Bosnia | glatka | ||
Người Bungari | гладка | ||
Tiếng Séc | hladký | ||
Người Estonia | sile | ||
Phần lan | sileä | ||
Người Hungary | sima | ||
Người Latvia | gluda | ||
Tiếng Lithuania | lygus | ||
Người Macedonian | мазна | ||
Đánh bóng | gładki | ||
Tiếng Rumani | neted | ||
Tiếng Nga | гладкий; плавный | ||
Tiếng Serbia | глатка | ||
Tiếng Slovak | hladký | ||
Người Slovenia | gladko | ||
Người Ukraina | гладка | ||
Tiếng Bengali | মসৃণ | ||
Gujarati | સરળ | ||
Tiếng Hindi | चिकनी | ||
Tiếng Kannada | ನಯವಾದ | ||
Malayalam | മിനുസമാർന്ന | ||
Marathi | गुळगुळीत | ||
Tiếng Nepal | चिल्लो | ||
Tiếng Punjabi | ਨਿਰਵਿਘਨ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සිනිඳුයි | ||
Tamil | மென்மையான | ||
Tiếng Telugu | మృదువైన | ||
Tiếng Urdu | ہموار | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 光滑 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 光滑 | ||
Tiếng Nhật | スムーズ | ||
Hàn Quốc | 부드러운 | ||
Tiếng Mông Cổ | гөлгөр | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ချောချောမွေ့မွေ့ | ||
Người Indonesia | halus | ||
Người Java | gamelan | ||
Tiếng Khmer | រលោង | ||
Lào | ກ້ຽງ | ||
Tiếng Mã Lai | lancar | ||
Tiếng thái | เรียบ | ||
Tiếng Việt | trơn tru | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | makinis | ||
Azerbaijan | hamar | ||
Tiếng Kazakh | тегіс | ||
Kyrgyz | жылмакай | ||
Tajik | ҳамвор | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ýylmanak | ||
Tiếng Uzbek | silliq | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | سىلىق | ||
Người Hawaii | laumania | ||
Tiếng Maori | maeneene | ||
Samoan | lamolemole | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | makinis | ||
Aymara | jasa | ||
Guarani | apesỹi | ||
Esperanto | glata | ||
Latin | smooth | ||
Người Hy Lạp | λείος | ||
Hmong | du | ||
Người Kurd | serrast | ||
Thổ nhĩ kỳ | pürüzsüz | ||
Xhosa | agudileyo | ||
Yiddish | גלאַט | ||
Zulu | bushelelezi | ||
Tiếng Assam | মসৃণ | ||
Aymara | jasa | ||
Bhojpuri | चिकन | ||
Dhivehi | އޮމާން | ||
Dogri | मलैम | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | makinis | ||
Guarani | apesỹi | ||
Ilocano | nalammuyot | ||
Krio | fayn | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | لووس | ||
Maithili | चिक्कन | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯑꯅꯥꯟꯕ | ||
Mizo | mam | ||
Oromo | kan hin quuqne | ||
Odia (Oriya) | ଚିକ୍କଣ | | ||
Quechua | llanpu | ||
Tiếng Phạn | मसृणः | ||
Tatar | шома | ||
Tigrinya | ለሚፅ | ||
Tsonga | rheta | ||