Trơn tru trong các ngôn ngữ khác nhau

Trơn Tru Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Trơn tru ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Trơn tru


Amharic
ለስላሳ
Aymara
jasa
Azerbaijan
hamar
Bambara
nugu
Bhojpuri
चिकन
Catalan
llis
Cây nho
bla xkiel
Cebuano
hamis nga
Corsican
liscia
Cừu cái
zrɔ̃
Đánh bóng
gładki
Dhivehi
އޮމާން
Dogri
मलैम
Esperanto
glata
Frisian
glêd
Galicia
suave
Guarani
apesỹi
Gujarati
સરળ
Hàn Quốc
부드러운
Hausa
santsi
Hmong
du
Igbo
ezigbo
Ilocano
nalammuyot
Konkani
नरम
Krio
fayn
Kyrgyz
жылмакай
Lào
ກ້ຽງ
Latin
smooth
Lingala
pete
Luganda
obugonvu
Maithili
चिक्कन
Malagasy
mitovy tantana
Malayalam
മിനുസമാർന്ന
Marathi
गुळगुळीत
Meiteilon (Manipuri)
ꯑꯅꯥꯟꯕ
Mizo
mam
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ချောချောမွေ့မွေ့
Nauy
glatt
Người Afrikaans
glad
Người Ailen
réidh
Người Albanian
i qetë
Người Belarus
гладкая
Người Bungari
гладка
Người Croatia
glatko, nesmetano
Người Đan Mạch
glat
Người Duy Ngô Nhĩ
سىلىق
Người Estonia
sile
Người Gruzia
გლუვი
Người Hawaii
laumania
Người Hungary
sima
Người Hy Lạp
λείος
Người Indonesia
halus
Người Java
gamelan
Người Kurd
serrast
Người Latvia
gluda
Người Macedonian
мазна
Người Pháp
lisse
Người Slovenia
gladko
Người Tây Ban Nha
suave
Người Thổ Nhĩ Kỳ
ýylmanak
Người Ukraina
гладка
Người xứ Wales
llyfn
Người Ý
liscio
Nyanja (Chichewa)
yosalala
Odia (Oriya)
ଚିକ୍କଣ |
Oromo
kan hin quuqne
Pashto
نرم
Phần lan
sileä
Quechua
llanpu
Samoan
lamolemole
Sepedi
boreledi
Sesotho
boreleli
Shona
anotsvedzerera
Sindhi
هموار
Sinhala (Sinhalese)
සිනිඳුයි
Somali
siman
Tagalog (tiếng Philippines)
makinis
Tajik
ҳамвор
Tamil
மென்மையான
Tatar
шома
Thổ nhĩ kỳ
pürüzsüz
Tiếng Ả Rập
ناعم
Tiếng Anh
smooth
Tiếng Armenia
հարթ
Tiếng Assam
মসৃণ
Tiếng ba tư
صاف
Tiếng Bengali
মসৃণ
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
suave
Tiếng Bosnia
glatka
Tiếng Creole của Haiti
lis
Tiếng Do Thái
חלק
Tiếng Đức
glatt
Tiếng Gaelic của Scotland
rèidh
Tiếng hà lan
glad
Tiếng Hindi
चिकनी
Tiếng Iceland
slétt
Tiếng Kannada
ನಯವಾದ
Tiếng Kazakh
тегіс
Tiếng Khmer
រលោង
Tiếng Kinyarwanda
neza
Tiếng Kurd (Sorani)
لووس
Tiếng Lithuania
lygus
Tiếng Luxembourg
glat
Tiếng Mã Lai
lancar
Tiếng Maori
maeneene
Tiếng Mông Cổ
гөлгөр
Tiếng Nepal
चिल्लो
Tiếng Nga
гладкий; плавный
Tiếng Nhật
スムーズ
Tiếng Phạn
मसृणः
Tiếng Philippin (Tagalog)
makinis
Tiếng Punjabi
ਨਿਰਵਿਘਨ
Tiếng Rumani
neted
Tiếng Séc
hladký
Tiếng Serbia
глатка
Tiếng Slovak
hladký
Tiếng Sundan
lemes
Tiếng Swahili
nyororo
Tiếng Telugu
మృదువైన
Tiếng thái
เรียบ
Tiếng Thụy Điển
slät
Tiếng Trung (giản thể)
光滑
Tiếng Urdu
ہموار
Tiếng Uzbek
silliq
Tiếng Việt
trơn tru
Tigrinya
ለሚፅ
Truyền thống Trung Hoa)
光滑
Tsonga
rheta
Twi (Akan)
motoo
Xhosa
agudileyo
Xứ Basque
leuna
Yiddish
גלאַט
Yoruba
dan
Zulu
bushelelezi

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó