Người Afrikaans | rook | ||
Amharic | ማጨስ | ||
Hausa | hayaki | ||
Igbo | anwụrụ ọkụ | ||
Malagasy | setroka | ||
Nyanja (Chichewa) | kusuta | ||
Shona | chiutsi | ||
Somali | sigaar cab | ||
Sesotho | tsuba | ||
Tiếng Swahili | moshi | ||
Xhosa | umsi | ||
Yoruba | ẹfin | ||
Zulu | intuthu | ||
Bambara | sisi | ||
Cừu cái | dzudzɔ | ||
Tiếng Kinyarwanda | umwotsi | ||
Lingala | komela makaya | ||
Luganda | omukka | ||
Sepedi | muši | ||
Twi (Akan) | nwisie | ||
Tiếng Ả Rập | دخان | ||
Tiếng Do Thái | עָשָׁן | ||
Pashto | لوګی | ||
Tiếng Ả Rập | دخان | ||
Người Albanian | pi duhan | ||
Xứ Basque | kea | ||
Catalan | fum | ||
Người Croatia | dim | ||
Người Đan Mạch | røg | ||
Tiếng hà lan | rook | ||
Tiếng Anh | smoke | ||
Người Pháp | fumée | ||
Frisian | reek | ||
Galicia | fume | ||
Tiếng Đức | rauch | ||
Tiếng Iceland | reykur | ||
Người Ailen | deataigh | ||
Người Ý | fumo | ||
Tiếng Luxembourg | fëmmen | ||
Cây nho | duħħan | ||
Nauy | røyk | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | fumaça | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | ceò | ||
Người Tây Ban Nha | fumar | ||
Tiếng Thụy Điển | rök | ||
Người xứ Wales | mwg | ||
Người Belarus | дым | ||
Tiếng Bosnia | dim | ||
Người Bungari | дим | ||
Tiếng Séc | kouř | ||
Người Estonia | suitsetama | ||
Phần lan | savu | ||
Người Hungary | füst | ||
Người Latvia | smēķēt | ||
Tiếng Lithuania | parūkyti | ||
Người Macedonian | чад | ||
Đánh bóng | palić | ||
Tiếng Rumani | fum | ||
Tiếng Nga | курить | ||
Tiếng Serbia | дима | ||
Tiếng Slovak | dym | ||
Người Slovenia | dim | ||
Người Ukraina | диму | ||
Tiếng Bengali | ধোঁয়া | ||
Gujarati | ધૂમ્રપાન | ||
Tiếng Hindi | धुआं | ||
Tiếng Kannada | ಹೊಗೆ | ||
Malayalam | പുക | ||
Marathi | धूर | ||
Tiếng Nepal | धुवाँ | ||
Tiếng Punjabi | ਸਮੋਕ | ||
Sinhala (Sinhalese) | දුම | ||
Tamil | புகை | ||
Tiếng Telugu | పొగ | ||
Tiếng Urdu | دھواں | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 抽烟 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 抽煙 | ||
Tiếng Nhật | 煙 | ||
Hàn Quốc | 연기 | ||
Tiếng Mông Cổ | утаа | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဆေးလိပ် | ||
Người Indonesia | merokok | ||
Người Java | kumelun | ||
Tiếng Khmer | ផ្សែង | ||
Lào | ຄວັນ | ||
Tiếng Mã Lai | asap | ||
Tiếng thái | ควัน | ||
Tiếng Việt | khói | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | usok | ||
Azerbaijan | tüstü | ||
Tiếng Kazakh | түтін | ||
Kyrgyz | түтүн | ||
Tajik | дуд | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | tüsse | ||
Tiếng Uzbek | tutun | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | تاماكا | ||
Người Hawaii | uahi | ||
Tiếng Maori | paowa | ||
Samoan | asu | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | usok | ||
Aymara | phusaña | ||
Guarani | tatatĩ | ||
Esperanto | fumi | ||
Latin | fumus | ||
Người Hy Lạp | καπνός | ||
Hmong | haus luam yeeb | ||
Người Kurd | dixan | ||
Thổ nhĩ kỳ | sigara içmek | ||
Xhosa | umsi | ||
Yiddish | רויך | ||
Zulu | intuthu | ||
Tiếng Assam | ধোঁৱা | ||
Aymara | phusaña | ||
Bhojpuri | धुआं | ||
Dhivehi | ދުން | ||
Dogri | धूं | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | usok | ||
Guarani | tatatĩ | ||
Ilocano | asok | ||
Krio | smok | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | دووکەڵ | ||
Maithili | धुआ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯩꯈꯨ | ||
Mizo | meikhu | ||
Oromo | aara | ||
Odia (Oriya) | ଧୂଆଁ | ||
Quechua | qusñi | ||
Tiếng Phạn | धुंधं | ||
Tatar | төтен | ||
Tigrinya | ትኪ | ||
Tsonga | dzaha | ||