Khói trong các ngôn ngữ khác nhau

Khói Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Khói ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Khói


Amharic
ማጨስ
Aymara
phusaña
Azerbaijan
tüstü
Bambara
sisi
Bhojpuri
धुआं
Catalan
fum
Cây nho
duħħan
Cebuano
aso
Corsican
fumà
Cừu cái
dzudzɔ
Đánh bóng
palić
Dhivehi
ދުން
Dogri
धूं
Esperanto
fumi
Frisian
reek
Galicia
fume
Guarani
tatatĩ
Gujarati
ધૂમ્રપાન
Hàn Quốc
연기
Hausa
hayaki
Hmong
haus luam yeeb
Igbo
anwụrụ ọkụ
Ilocano
asok
Konkani
धुम्रपान
Krio
smok
Kyrgyz
түтүн
Lào
ຄວັນ
Latin
fumus
Lingala
komela makaya
Luganda
omukka
Maithili
धुआ
Malagasy
setroka
Malayalam
പുക
Marathi
धूर
Meiteilon (Manipuri)
ꯃꯩꯈꯨ
Mizo
meikhu
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ဆေးလိပ်
Nauy
røyk
Người Afrikaans
rook
Người Ailen
deataigh
Người Albanian
pi duhan
Người Belarus
дым
Người Bungari
дим
Người Croatia
dim
Người Đan Mạch
røg
Người Duy Ngô Nhĩ
تاماكا
Người Estonia
suitsetama
Người Gruzia
მოწევა
Người Hawaii
uahi
Người Hungary
füst
Người Hy Lạp
καπνός
Người Indonesia
merokok
Người Java
kumelun
Người Kurd
dixan
Người Latvia
smēķēt
Người Macedonian
чад
Người Pháp
fumée
Người Slovenia
dim
Người Tây Ban Nha
fumar
Người Thổ Nhĩ Kỳ
tüsse
Người Ukraina
диму
Người xứ Wales
mwg
Người Ý
fumo
Nyanja (Chichewa)
kusuta
Odia (Oriya)
ଧୂଆଁ
Oromo
aara
Pashto
لوګی
Phần lan
savu
Quechua
qusñi
Samoan
asu
Sepedi
muši
Sesotho
tsuba
Shona
chiutsi
Sindhi
دونھون
Sinhala (Sinhalese)
දුම
Somali
sigaar cab
Tagalog (tiếng Philippines)
usok
Tajik
дуд
Tamil
புகை
Tatar
төтен
Thổ nhĩ kỳ
sigara içmek
Tiếng Ả Rập
دخان
Tiếng Anh
smoke
Tiếng Armenia
ծխել
Tiếng Assam
ধোঁৱা
Tiếng ba tư
دود
Tiếng Bengali
ধোঁয়া
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
fumaça
Tiếng Bosnia
dim
Tiếng Creole của Haiti
lafimen
Tiếng Do Thái
עָשָׁן
Tiếng Đức
rauch
Tiếng Gaelic của Scotland
ceò
Tiếng hà lan
rook
Tiếng Hindi
धुआं
Tiếng Iceland
reykur
Tiếng Kannada
ಹೊಗೆ
Tiếng Kazakh
түтін
Tiếng Khmer
ផ្សែង
Tiếng Kinyarwanda
umwotsi
Tiếng Kurd (Sorani)
دووکەڵ
Tiếng Lithuania
parūkyti
Tiếng Luxembourg
fëmmen
Tiếng Mã Lai
asap
Tiếng Maori
paowa
Tiếng Mông Cổ
утаа
Tiếng Nepal
धुवाँ
Tiếng Nga
курить
Tiếng Nhật
Tiếng Phạn
धुंधं
Tiếng Philippin (Tagalog)
usok
Tiếng Punjabi
ਸਮੋਕ
Tiếng Rumani
fum
Tiếng Séc
kouř
Tiếng Serbia
дима
Tiếng Slovak
dym
Tiếng Sundan
haseup
Tiếng Swahili
moshi
Tiếng Telugu
పొగ
Tiếng thái
ควัน
Tiếng Thụy Điển
rök
Tiếng Trung (giản thể)
抽烟
Tiếng Urdu
دھواں
Tiếng Uzbek
tutun
Tiếng Việt
khói
Tigrinya
ትኪ
Truyền thống Trung Hoa)
抽煙
Tsonga
dzaha
Twi (Akan)
nwisie
Xhosa
umsi
Xứ Basque
kea
Yiddish
רויך
Yoruba
ẹfin
Zulu
intuthu

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó