Amharic ፈገግ በል | ||
Aymara sixsi | ||
Azerbaijan təbəssüm | ||
Bambara ka yɛlɛ | ||
Bhojpuri हँसी | ||
Catalan somriure | ||
Cây nho tbissima | ||
Cebuano pahiyom | ||
Corsican surrisu | ||
Cừu cái alɔgbɔnu | ||
Đánh bóng uśmiech | ||
Dhivehi ހިނިތުންވުން | ||
Dogri हास्सा | ||
Esperanto ridetu | ||
Frisian laitsje | ||
Galicia sorrir | ||
Guarani pukavy | ||
Gujarati સ્મિત | ||
Hàn Quốc 미소 | ||
Hausa murmushi | ||
Hmong luag | ||
Igbo ịmụmụ ọnụ ọchị | ||
Ilocano isem | ||
Konkani हांसो | ||
Krio smayl | ||
Kyrgyz жылмаюу | ||
Lào ຍິ້ມ | ||
Latin ridere | ||
Lingala komunga | ||
Luganda okumweenya | ||
Maithili मुस्कुराहट | ||
Malagasy tsiky | ||
Malayalam പുഞ്ചിരി | ||
Marathi स्मित | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯃꯣꯃꯣꯟ ꯅꯣꯛꯄ | ||
Mizo nui | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) အပြုံး | ||
Nauy smil | ||
Người Afrikaans glimlag | ||
Người Ailen aoibh gháire | ||
Người Albanian buzeqesh | ||
Người Belarus ўсмешка | ||
Người Bungari усмивка | ||
Người Croatia osmijeh | ||
Người Đan Mạch smil | ||
Người Duy Ngô Nhĩ كۈلۈمسىرەڭ | ||
Người Estonia naerata | ||
Người Gruzia გაიღიმე | ||
Người Hawaii minoʻaka | ||
Người Hungary mosoly | ||
Người Hy Lạp χαμόγελο | ||
Người Indonesia tersenyum | ||
Người Java mesem | ||
Người Kurd kenn | ||
Người Latvia smaids | ||
Người Macedonian насмевка | ||
Người Pháp sourire | ||
Người Slovenia nasmeh | ||
Người Tây Ban Nha sonreír | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ ýylgyr | ||
Người Ukraina посмішка | ||
Người xứ Wales gwenu | ||
Người Ý sorridi | ||
Nyanja (Chichewa) kumwetulira | ||
Odia (Oriya) ହସ | ||
Oromo qummaaduu | ||
Pashto موسکا | ||
Phần lan hymy | ||
Quechua asiy | ||
Samoan ataata | ||
Sepedi myemyela | ||
Sesotho bososela | ||
Shona kunyemwerera | ||
Sindhi کلڻ | ||
Sinhala (Sinhalese) සිනහව | ||
Somali dhoolla caddee | ||
Tagalog (tiếng Philippines) ngiti | ||
Tajik табассум | ||
Tamil புன்னகை | ||
Tatar елма | ||
Thổ nhĩ kỳ gülümsemek | ||
Tiếng Ả Rập ابتسامة | ||
Tiếng Anh smile | ||
Tiếng Armenia ժպիտ | ||
Tiếng Assam হাঁহি | ||
Tiếng ba tư لبخند | ||
Tiếng Bengali হাসি | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) sorriso | ||
Tiếng Bosnia osmijeh | ||
Tiếng Creole của Haiti souri | ||
Tiếng Do Thái חיוך | ||
Tiếng Đức lächeln | ||
Tiếng Gaelic của Scotland gàire | ||
Tiếng hà lan glimlach | ||
Tiếng Hindi मुस्कुराओ | ||
Tiếng Iceland brosa | ||
Tiếng Kannada ಸ್ಮೈಲ್ | ||
Tiếng Kazakh күлімсіреу | ||
Tiếng Khmer ញញឹម | ||
Tiếng Kinyarwanda kumwenyura | ||
Tiếng Kurd (Sorani) خەندە | ||
Tiếng Lithuania šypsokis | ||
Tiếng Luxembourg laachen | ||
Tiếng Mã Lai senyum | ||
Tiếng Maori ataata | ||
Tiếng Mông Cổ инээмсэглэ | ||
Tiếng Nepal हाँसो | ||
Tiếng Nga улыбка | ||
Tiếng Nhật スマイル | ||
Tiếng Phạn स्मितः | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) ngumiti | ||
Tiếng Punjabi ਮੁਸਕਾਨ | ||
Tiếng Rumani zâmbet | ||
Tiếng Séc úsměv | ||
Tiếng Serbia осмех | ||
Tiếng Slovak usmievať sa | ||
Tiếng Sundan seuri | ||
Tiếng Swahili tabasamu | ||
Tiếng Telugu చిరునవ్వు | ||
Tiếng thái ยิ้ม | ||
Tiếng Thụy Điển leende | ||
Tiếng Trung (giản thể) 微笑 | ||
Tiếng Urdu مسکراہٹ | ||
Tiếng Uzbek tabassum | ||
Tiếng Việt nụ cười | ||
Tigrinya ሰሓቅ | ||
Truyền thống Trung Hoa) 微笑 | ||
Tsonga n'wayitela | ||
Twi (Akan) nwene | ||
Xhosa uncumo | ||
Xứ Basque irribarre | ||
Yiddish שמייכלען | ||
Yoruba rẹrin musẹ | ||
Zulu ukumamatheka |