Nụ cười trong các ngôn ngữ khác nhau

Nụ Cười Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Nụ cười ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Nụ cười


Amharic
ፈገግ በል
Aymara
sixsi
Azerbaijan
təbəssüm
Bambara
ka yɛlɛ
Bhojpuri
हँसी
Catalan
somriure
Cây nho
tbissima
Cebuano
pahiyom
Corsican
surrisu
Cừu cái
alɔgbɔnu
Đánh bóng
uśmiech
Dhivehi
ހިނިތުންވުން
Dogri
हास्सा
Esperanto
ridetu
Frisian
laitsje
Galicia
sorrir
Guarani
pukavy
Gujarati
સ્મિત
Hàn Quốc
미소
Hausa
murmushi
Hmong
luag
Igbo
ịmụmụ ọnụ ọchị
Ilocano
isem
Konkani
हांसो
Krio
smayl
Kyrgyz
жылмаюу
Lào
ຍິ້ມ
Latin
ridere
Lingala
komunga
Luganda
okumweenya
Maithili
मुस्कुराहट
Malagasy
tsiky
Malayalam
പുഞ്ചിരി
Marathi
स्मित
Meiteilon (Manipuri)
ꯃꯣꯃꯣꯟ ꯅꯣꯛꯄ
Mizo
nui
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အပြုံး
Nauy
smil
Người Afrikaans
glimlag
Người Ailen
aoibh gháire
Người Albanian
buzeqesh
Người Belarus
ўсмешка
Người Bungari
усмивка
Người Croatia
osmijeh
Người Đan Mạch
smil
Người Duy Ngô Nhĩ
كۈلۈمسىرەڭ
Người Estonia
naerata
Người Gruzia
გაიღიმე
Người Hawaii
minoʻaka
Người Hungary
mosoly
Người Hy Lạp
χαμόγελο
Người Indonesia
tersenyum
Người Java
mesem
Người Kurd
kenn
Người Latvia
smaids
Người Macedonian
насмевка
Người Pháp
sourire
Người Slovenia
nasmeh
Người Tây Ban Nha
sonreír
Người Thổ Nhĩ Kỳ
ýylgyr
Người Ukraina
посмішка
Người xứ Wales
gwenu
Người Ý
sorridi
Nyanja (Chichewa)
kumwetulira
Odia (Oriya)
ହସ
Oromo
qummaaduu
Pashto
موسکا
Phần lan
hymy
Quechua
asiy
Samoan
ataata
Sepedi
myemyela
Sesotho
bososela
Shona
kunyemwerera
Sindhi
کلڻ
Sinhala (Sinhalese)
සිනහව
Somali
dhoolla caddee
Tagalog (tiếng Philippines)
ngiti
Tajik
табассум
Tamil
புன்னகை
Tatar
елма
Thổ nhĩ kỳ
gülümsemek
Tiếng Ả Rập
ابتسامة
Tiếng Anh
smile
Tiếng Armenia
ժպիտ
Tiếng Assam
হাঁহি
Tiếng ba tư
لبخند
Tiếng Bengali
হাসি
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
sorriso
Tiếng Bosnia
osmijeh
Tiếng Creole của Haiti
souri
Tiếng Do Thái
חיוך
Tiếng Đức
lächeln
Tiếng Gaelic của Scotland
gàire
Tiếng hà lan
glimlach
Tiếng Hindi
मुस्कुराओ
Tiếng Iceland
brosa
Tiếng Kannada
ಸ್ಮೈಲ್
Tiếng Kazakh
күлімсіреу
Tiếng Khmer
ញញឹម
Tiếng Kinyarwanda
kumwenyura
Tiếng Kurd (Sorani)
خەندە
Tiếng Lithuania
šypsokis
Tiếng Luxembourg
laachen
Tiếng Mã Lai
senyum
Tiếng Maori
ataata
Tiếng Mông Cổ
инээмсэглэ
Tiếng Nepal
हाँसो
Tiếng Nga
улыбка
Tiếng Nhật
スマイル
Tiếng Phạn
स्मितः
Tiếng Philippin (Tagalog)
ngumiti
Tiếng Punjabi
ਮੁਸਕਾਨ
Tiếng Rumani
zâmbet
Tiếng Séc
úsměv
Tiếng Serbia
осмех
Tiếng Slovak
usmievať sa
Tiếng Sundan
seuri
Tiếng Swahili
tabasamu
Tiếng Telugu
చిరునవ్వు
Tiếng thái
ยิ้ม
Tiếng Thụy Điển
leende
Tiếng Trung (giản thể)
微笑
Tiếng Urdu
مسکراہٹ
Tiếng Uzbek
tabassum
Tiếng Việt
nụ cười
Tigrinya
ሰሓቅ
Truyền thống Trung Hoa)
微笑
Tsonga
n'wayitela
Twi (Akan)
nwene
Xhosa
uncumo
Xứ Basque
irribarre
Yiddish
שמייכלען
Yoruba
rẹrin musẹ
Zulu
ukumamatheka

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó