Mùi trong các ngôn ngữ khác nhau

Mùi Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Mùi ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Mùi


Amharic
ማሽተት
Aymara
mukhiña
Azerbaijan
iy
Bambara
kasa
Bhojpuri
गंध
Catalan
olor
Cây nho
riħa
Cebuano
baho
Corsican
odore
Cừu cái
ʋeʋẽ
Đánh bóng
zapach
Dhivehi
ވަސް
Dogri
मुश्क
Esperanto
odoro
Frisian
rûke
Galicia
cheiro
Guarani
hetũ
Gujarati
ગંધ
Hàn Quốc
냄새
Hausa
wari
Hmong
hnov tsw
Igbo
isi
Ilocano
angot
Konkani
वास
Krio
smɛl
Kyrgyz
жыт
Lào
ກິ່ນ
Latin
nidore
Lingala
nsolo
Luganda
okuwunyiza
Maithili
गंध
Malagasy
fofona
Malayalam
മണം
Marathi
गंध
Meiteilon (Manipuri)
ꯃꯅꯝ
Mizo
rim
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အနံ့
Nauy
lukt
Người Afrikaans
reuk
Người Ailen
boladh
Người Albanian
erë
Người Belarus
пах
Người Bungari
мирис
Người Croatia
miris
Người Đan Mạch
lugt
Người Duy Ngô Nhĩ
پۇراق
Người Estonia
lõhn
Người Gruzia
სუნი
Người Hawaii
pilau
Người Hungary
szag
Người Hy Lạp
μυρωδιά
Người Indonesia
bau
Người Java
ambune
Người Kurd
bîn
Người Latvia
smarža
Người Macedonian
мирис
Người Pháp
odeur
Người Slovenia
vonj
Người Tây Ban Nha
oler
Người Thổ Nhĩ Kỳ
ys
Người Ukraina
запах
Người xứ Wales
arogli
Người Ý
odore
Nyanja (Chichewa)
kununkhiza
Odia (Oriya)
ଗନ୍ଧ
Oromo
foolii
Pashto
بوی
Phần lan
haju
Quechua
muskiy
Samoan
manogi
Sepedi
nkgelela
Sesotho
monko
Shona
munhuhwi
Sindhi
بو
Sinhala (Sinhalese)
සුවඳ
Somali
ur
Tagalog (tiếng Philippines)
amoy
Tajik
бӯй
Tamil
வாசனை
Tatar
ис
Thổ nhĩ kỳ
koku
Tiếng Ả Rập
رائحة
Tiếng Anh
smell
Tiếng Armenia
հոտը
Tiếng Assam
গোন্ধ
Tiếng ba tư
بو
Tiếng Bengali
গন্ধ
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
cheiro
Tiếng Bosnia
miris
Tiếng Creole của Haiti
pran sant
Tiếng Do Thái
רֵיחַ
Tiếng Đức
geruch
Tiếng Gaelic của Scotland
fàileadh
Tiếng hà lan
geur
Tiếng Hindi
गंध
Tiếng Iceland
lykt
Tiếng Kannada
ವಾಸನೆ
Tiếng Kazakh
иіс
Tiếng Khmer
ក្លិន
Tiếng Kinyarwanda
impumuro
Tiếng Kurd (Sorani)
بۆن
Tiếng Lithuania
kvapas
Tiếng Luxembourg
richen
Tiếng Mã Lai
bau
Tiếng Maori
kakara
Tiếng Mông Cổ
үнэр
Tiếng Nepal
गन्ध
Tiếng Nga
запах
Tiếng Nhật
におい
Tiếng Phạn
गंध
Tiếng Philippin (Tagalog)
amoy
Tiếng Punjabi
ਗੰਧ
Tiếng Rumani
miros
Tiếng Séc
čich
Tiếng Serbia
мирисати
Tiếng Slovak
vôňa
Tiếng Sundan
bau
Tiếng Swahili
harufu
Tiếng Telugu
వాసన
Tiếng thái
กลิ่น
Tiếng Thụy Điển
lukt
Tiếng Trung (giản thể)
Tiếng Urdu
بو
Tiếng Uzbek
hid
Tiếng Việt
mùi
Tigrinya
ጨና
Truyền thống Trung Hoa)
Tsonga
risema
Twi (Akan)
ehwa
Xhosa
ivumba
Xứ Basque
usaina
Yiddish
שמעקן
Yoruba
orun
Zulu
ukuhogela

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó