Người Afrikaans | reuk | ||
Amharic | ማሽተት | ||
Hausa | wari | ||
Igbo | isi | ||
Malagasy | fofona | ||
Nyanja (Chichewa) | kununkhiza | ||
Shona | munhuhwi | ||
Somali | ur | ||
Sesotho | monko | ||
Tiếng Swahili | harufu | ||
Xhosa | ivumba | ||
Yoruba | orun | ||
Zulu | ukuhogela | ||
Bambara | kasa | ||
Cừu cái | ʋeʋẽ | ||
Tiếng Kinyarwanda | impumuro | ||
Lingala | nsolo | ||
Luganda | okuwunyiza | ||
Sepedi | nkgelela | ||
Twi (Akan) | ehwa | ||
Tiếng Ả Rập | رائحة | ||
Tiếng Do Thái | רֵיחַ | ||
Pashto | بوی | ||
Tiếng Ả Rập | رائحة | ||
Người Albanian | erë | ||
Xứ Basque | usaina | ||
Catalan | olor | ||
Người Croatia | miris | ||
Người Đan Mạch | lugt | ||
Tiếng hà lan | geur | ||
Tiếng Anh | smell | ||
Người Pháp | odeur | ||
Frisian | rûke | ||
Galicia | cheiro | ||
Tiếng Đức | geruch | ||
Tiếng Iceland | lykt | ||
Người Ailen | boladh | ||
Người Ý | odore | ||
Tiếng Luxembourg | richen | ||
Cây nho | riħa | ||
Nauy | lukt | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | cheiro | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | fàileadh | ||
Người Tây Ban Nha | oler | ||
Tiếng Thụy Điển | lukt | ||
Người xứ Wales | arogli | ||
Người Belarus | пах | ||
Tiếng Bosnia | miris | ||
Người Bungari | мирис | ||
Tiếng Séc | čich | ||
Người Estonia | lõhn | ||
Phần lan | haju | ||
Người Hungary | szag | ||
Người Latvia | smarža | ||
Tiếng Lithuania | kvapas | ||
Người Macedonian | мирис | ||
Đánh bóng | zapach | ||
Tiếng Rumani | miros | ||
Tiếng Nga | запах | ||
Tiếng Serbia | мирисати | ||
Tiếng Slovak | vôňa | ||
Người Slovenia | vonj | ||
Người Ukraina | запах | ||
Tiếng Bengali | গন্ধ | ||
Gujarati | ગંધ | ||
Tiếng Hindi | गंध | ||
Tiếng Kannada | ವಾಸನೆ | ||
Malayalam | മണം | ||
Marathi | गंध | ||
Tiếng Nepal | गन्ध | ||
Tiếng Punjabi | ਗੰਧ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සුවඳ | ||
Tamil | வாசனை | ||
Tiếng Telugu | వాసన | ||
Tiếng Urdu | بو | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 闻 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 聞 | ||
Tiếng Nhật | におい | ||
Hàn Quốc | 냄새 | ||
Tiếng Mông Cổ | үнэр | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အနံ့ | ||
Người Indonesia | bau | ||
Người Java | ambune | ||
Tiếng Khmer | ក្លិន | ||
Lào | ກິ່ນ | ||
Tiếng Mã Lai | bau | ||
Tiếng thái | กลิ่น | ||
Tiếng Việt | mùi | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | amoy | ||
Azerbaijan | iy | ||
Tiếng Kazakh | иіс | ||
Kyrgyz | жыт | ||
Tajik | бӯй | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ys | ||
Tiếng Uzbek | hid | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | پۇراق | ||
Người Hawaii | pilau | ||
Tiếng Maori | kakara | ||
Samoan | manogi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | amoy | ||
Aymara | mukhiña | ||
Guarani | hetũ | ||
Esperanto | odoro | ||
Latin | nidore | ||
Người Hy Lạp | μυρωδιά | ||
Hmong | hnov tsw | ||
Người Kurd | bîn | ||
Thổ nhĩ kỳ | koku | ||
Xhosa | ivumba | ||
Yiddish | שמעקן | ||
Zulu | ukuhogela | ||
Tiếng Assam | গোন্ধ | ||
Aymara | mukhiña | ||
Bhojpuri | गंध | ||
Dhivehi | ވަސް | ||
Dogri | मुश्क | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | amoy | ||
Guarani | hetũ | ||
Ilocano | angot | ||
Krio | smɛl | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بۆن | ||
Maithili | गंध | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯅꯝ | ||
Mizo | rim | ||
Oromo | foolii | ||
Odia (Oriya) | ଗନ୍ଧ | ||
Quechua | muskiy | ||
Tiếng Phạn | गंध | ||
Tatar | ис | ||
Tigrinya | ጨና | ||
Tsonga | risema | ||