Người Afrikaans | slim | ||
Amharic | ብልህ | ||
Hausa | wayo | ||
Igbo | mara ihe | ||
Malagasy | manan-tsaina | ||
Nyanja (Chichewa) | wanzeru | ||
Shona | akangwara | ||
Somali | caqli badan | ||
Sesotho | bohlale | ||
Tiếng Swahili | werevu | ||
Xhosa | krelekrele | ||
Yoruba | ọlọgbọn | ||
Zulu | uhlakaniphile | ||
Bambara | kegun | ||
Cừu cái | zãzɛ̃ | ||
Tiếng Kinyarwanda | umunyabwenge | ||
Lingala | mayele | ||
Luganda | okulabika obulungi | ||
Sepedi | botse | ||
Twi (Akan) | nyansa | ||
Tiếng Ả Rập | ذكي | ||
Tiếng Do Thái | לִכאוֹב | ||
Pashto | هوښیاره | ||
Tiếng Ả Rập | ذكي | ||
Người Albanian | i zgjuar | ||
Xứ Basque | argia | ||
Catalan | intel·ligent | ||
Người Croatia | pametan | ||
Người Đan Mạch | smart | ||
Tiếng hà lan | slim | ||
Tiếng Anh | smart | ||
Người Pháp | intelligent | ||
Frisian | tûk | ||
Galicia | intelixente | ||
Tiếng Đức | clever | ||
Tiếng Iceland | klár | ||
Người Ailen | cliste | ||
Người Ý | inteligente | ||
Tiếng Luxembourg | schlau | ||
Cây nho | intelliġenti | ||
Nauy | smart | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | inteligente | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | spaideil | ||
Người Tây Ban Nha | inteligente | ||
Tiếng Thụy Điển | smart | ||
Người xứ Wales | craff | ||
Người Belarus | разумны | ||
Tiếng Bosnia | pametno | ||
Người Bungari | умен | ||
Tiếng Séc | chytrý | ||
Người Estonia | tark | ||
Phần lan | fiksu | ||
Người Hungary | okos | ||
Người Latvia | gudrs | ||
Tiếng Lithuania | protingas | ||
Người Macedonian | паметни | ||
Đánh bóng | mądry | ||
Tiếng Rumani | inteligent | ||
Tiếng Nga | умная | ||
Tiếng Serbia | оштроуман | ||
Tiếng Slovak | chytrý | ||
Người Slovenia | pametno | ||
Người Ukraina | розумний | ||
Tiếng Bengali | স্মার্ট | ||
Gujarati | સ્માર્ટ | ||
Tiếng Hindi | होशियार | ||
Tiếng Kannada | ಸ್ಮಾರ್ಟ್ | ||
Malayalam | സ്മാർട്ട് | ||
Marathi | हुशार | ||
Tiếng Nepal | स्मार्ट | ||
Tiếng Punjabi | ਚੁਸਤ | ||
Sinhala (Sinhalese) | දක්ෂයි | ||
Tamil | புத்திசாலி | ||
Tiếng Telugu | స్మార్ట్ | ||
Tiếng Urdu | ہوشیار | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 聪明 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 聰明 | ||
Tiếng Nhật | スマート | ||
Hàn Quốc | 똑똑한 | ||
Tiếng Mông Cổ | ухаалаг | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | စမတ် | ||
Người Indonesia | pintar | ||
Người Java | pinter | ||
Tiếng Khmer | ឆ្លាត | ||
Lào | ສະຫຼາດ | ||
Tiếng Mã Lai | pintar | ||
Tiếng thái | ฉลาด | ||
Tiếng Việt | thông minh | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | matalino | ||
Azerbaijan | ağıllı | ||
Tiếng Kazakh | ақылды | ||
Kyrgyz | акылдуу | ||
Tajik | оқилона | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | akylly | ||
Tiếng Uzbek | aqlli | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئەقىللىق | ||
Người Hawaii | akamai | ||
Tiếng Maori | atamai | ||
Samoan | atamai | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | matalino | ||
Aymara | jiwaki | ||
Guarani | arandu | ||
Esperanto | inteligenta | ||
Latin | captiosus | ||
Người Hy Lạp | έξυπνος | ||
Hmong | ntse | ||
Người Kurd | baqil | ||
Thổ nhĩ kỳ | akıllı | ||
Xhosa | krelekrele | ||
Yiddish | קלוג | ||
Zulu | uhlakaniphile | ||
Tiếng Assam | স্মাৰ্ট | ||
Aymara | jiwaki | ||
Bhojpuri | बनल ठनल | ||
Dhivehi | ވިސްނުންތޫނު | ||
Dogri | सन्हाकड़ा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | matalino | ||
Guarani | arandu | ||
Ilocano | nasirib | ||
Krio | gɛt sɛns | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ژیر | ||
Maithili | बुद्धिमान | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯍꯩꯁꯤꯡꯕ | ||
Mizo | chengvawng | ||
Oromo | qaxalee | ||
Odia (Oriya) | ସ୍ମାର୍ଟ | ||
Quechua | yachayniyuq | ||
Tiếng Phạn | पटु | ||
Tatar | акыллы | ||
Tigrinya | ንቁሕ | ||
Tsonga | ntlharhi | ||