Người Afrikaans | stadig | ||
Amharic | በቀስታ | ||
Hausa | ahankali | ||
Igbo | nwayọ nwayọ | ||
Malagasy | tsikelikely | ||
Nyanja (Chichewa) | pang'onopang'ono | ||
Shona | zvishoma nezvishoma | ||
Somali | tartiib ah | ||
Sesotho | butle | ||
Tiếng Swahili | polepole | ||
Xhosa | kancinci | ||
Yoruba | laiyara | ||
Zulu | kancane | ||
Bambara | dɔɔnin-dɔɔnin | ||
Cừu cái | blewu | ||
Tiếng Kinyarwanda | buhoro | ||
Lingala | malembe | ||
Luganda | mpola | ||
Sepedi | ka go nanya | ||
Twi (Akan) | nyaa | ||
Tiếng Ả Rập | ببطء | ||
Tiếng Do Thái | לאט | ||
Pashto | ورو | ||
Tiếng Ả Rập | ببطء | ||
Người Albanian | ngadalë | ||
Xứ Basque | poliki-poliki | ||
Catalan | lentament | ||
Người Croatia | polako | ||
Người Đan Mạch | langsomt | ||
Tiếng hà lan | langzaam | ||
Tiếng Anh | slowly | ||
Người Pháp | lentement | ||
Frisian | stadich | ||
Galicia | lentamente | ||
Tiếng Đức | langsam | ||
Tiếng Iceland | hægt | ||
Người Ailen | go mall | ||
Người Ý | lentamente | ||
Tiếng Luxembourg | lues | ||
Cây nho | bil-mod | ||
Nauy | sakte | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | lentamente | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | gu slaodach | ||
Người Tây Ban Nha | despacio | ||
Tiếng Thụy Điển | långsamt | ||
Người xứ Wales | yn araf | ||
Người Belarus | павольна | ||
Tiếng Bosnia | polako | ||
Người Bungari | бавно | ||
Tiếng Séc | pomalu | ||
Người Estonia | aeglaselt | ||
Phần lan | hitaasti | ||
Người Hungary | lassan | ||
Người Latvia | lēnām | ||
Tiếng Lithuania | lėtai | ||
Người Macedonian | полека | ||
Đánh bóng | powoli | ||
Tiếng Rumani | încet | ||
Tiếng Nga | медленно | ||
Tiếng Serbia | полако | ||
Tiếng Slovak | pomaly | ||
Người Slovenia | počasi | ||
Người Ukraina | повільно | ||
Tiếng Bengali | আস্তে আস্তে | ||
Gujarati | ધીમે ધીમે | ||
Tiếng Hindi | धीरे से | ||
Tiếng Kannada | ನಿಧಾನವಾಗಿ | ||
Malayalam | പതുക്കെ | ||
Marathi | हळूहळू | ||
Tiếng Nepal | बिस्तारी | ||
Tiếng Punjabi | ਹੌਲੀ ਹੌਲੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සෙමින් | ||
Tamil | மெதுவாக | ||
Tiếng Telugu | నెమ్మదిగా | ||
Tiếng Urdu | آہستہ آہستہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 慢慢地 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 慢慢地 | ||
Tiếng Nhật | ゆっくり | ||
Hàn Quốc | 천천히 | ||
Tiếng Mông Cổ | аажмаар | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဖြည်းဖြည်း | ||
Người Indonesia | perlahan | ||
Người Java | alon-alon | ||
Tiếng Khmer | យ៉ាងយឺត | ||
Lào | ຊ້າໆ | ||
Tiếng Mã Lai | perlahan-lahan | ||
Tiếng thái | ช้า | ||
Tiếng Việt | chậm rãi | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | dahan dahan | ||
Azerbaijan | yavaş-yavaş | ||
Tiếng Kazakh | баяу | ||
Kyrgyz | жай | ||
Tajik | оҳиста | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ýuwaş-ýuwaşdan | ||
Tiếng Uzbek | sekin | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئاستا | ||
Người Hawaii | lohi | ||
Tiếng Maori | pōturi | ||
Samoan | lemu | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | dahan dahan | ||
Aymara | k'achaki | ||
Guarani | mbeguekatu | ||
Esperanto | malrapide | ||
Latin | lente | ||
Người Hy Lạp | αργά | ||
Hmong | maj mam | ||
Người Kurd | hêdî hêdî | ||
Thổ nhĩ kỳ | yavaşça | ||
Xhosa | kancinci | ||
Yiddish | פּאַמעלעך | ||
Zulu | kancane | ||
Tiếng Assam | ধীৰে ধীৰে | ||
Aymara | k'achaki | ||
Bhojpuri | धीरे-धीरे | ||
Dhivehi | މަޑުމަޑުން | ||
Dogri | आस्ता | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | dahan dahan | ||
Guarani | mbeguekatu | ||
Ilocano | nabattag | ||
Krio | smɔl smɔl | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بەهێواشی | ||
Maithili | धीरे सं | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯇꯞꯅ | ||
Mizo | zawitein | ||
Oromo | suuta | ||
Odia (Oriya) | ଧୀରେ | ||
Quechua | allillamanta | ||
Tiếng Phạn | मन्दम् | ||
Tatar | әкрен | ||
Tigrinya | ቐስ ብቐስ | ||
Tsonga | nonoka | ||