Chậm rãi trong các ngôn ngữ khác nhau

Chậm Rãi Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Chậm rãi ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Chậm rãi


Amharic
በቀስታ
Aymara
k'achaki
Azerbaijan
yavaş-yavaş
Bambara
dɔɔnin-dɔɔnin
Bhojpuri
धीरे-धीरे
Catalan
lentament
Cây nho
bil-mod
Cebuano
hinay
Corsican
pianu pianu
Cừu cái
blewu
Đánh bóng
powoli
Dhivehi
މަޑުމަޑުން
Dogri
आस्ता
Esperanto
malrapide
Frisian
stadich
Galicia
lentamente
Guarani
mbeguekatu
Gujarati
ધીમે ધીમે
Hàn Quốc
천천히
Hausa
ahankali
Hmong
maj mam
Igbo
nwayọ nwayọ
Ilocano
nabattag
Konkani
सवकास
Krio
smɔl smɔl
Kyrgyz
жай
Lào
ຊ້າໆ
Latin
lente
Lingala
malembe
Luganda
mpola
Maithili
धीरे सं
Malagasy
tsikelikely
Malayalam
പതുക്കെ
Marathi
हळूहळू
Meiteilon (Manipuri)
ꯇꯞꯅ
Mizo
zawitein
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ဖြည်းဖြည်း
Nauy
sakte
Người Afrikaans
stadig
Người Ailen
go mall
Người Albanian
ngadalë
Người Belarus
павольна
Người Bungari
бавно
Người Croatia
polako
Người Đan Mạch
langsomt
Người Duy Ngô Nhĩ
ئاستا
Người Estonia
aeglaselt
Người Gruzia
ნელა
Người Hawaii
lohi
Người Hungary
lassan
Người Hy Lạp
αργά
Người Indonesia
perlahan
Người Java
alon-alon
Người Kurd
hêdî hêdî
Người Latvia
lēnām
Người Macedonian
полека
Người Pháp
lentement
Người Slovenia
počasi
Người Tây Ban Nha
despacio
Người Thổ Nhĩ Kỳ
ýuwaş-ýuwaşdan
Người Ukraina
повільно
Người xứ Wales
yn araf
Người Ý
lentamente
Nyanja (Chichewa)
pang'onopang'ono
Odia (Oriya)
ଧୀରେ
Oromo
suuta
Pashto
ورو
Phần lan
hitaasti
Quechua
allillamanta
Samoan
lemu
Sepedi
ka go nanya
Sesotho
butle
Shona
zvishoma nezvishoma
Sindhi
آهستي
Sinhala (Sinhalese)
සෙමින්
Somali
tartiib ah
Tagalog (tiếng Philippines)
dahan dahan
Tajik
оҳиста
Tamil
மெதுவாக
Tatar
әкрен
Thổ nhĩ kỳ
yavaşça
Tiếng Ả Rập
ببطء
Tiếng Anh
slowly
Tiếng Armenia
դանդաղ
Tiếng Assam
ধীৰে ধীৰে
Tiếng ba tư
به آرامی
Tiếng Bengali
আস্তে আস্তে
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
lentamente
Tiếng Bosnia
polako
Tiếng Creole của Haiti
dousman
Tiếng Do Thái
לאט
Tiếng Đức
langsam
Tiếng Gaelic của Scotland
gu slaodach
Tiếng hà lan
langzaam
Tiếng Hindi
धीरे से
Tiếng Iceland
hægt
Tiếng Kannada
ನಿಧಾನವಾಗಿ
Tiếng Kazakh
баяу
Tiếng Khmer
យ៉ាង​យឺត
Tiếng Kinyarwanda
buhoro
Tiếng Kurd (Sorani)
بەهێواشی
Tiếng Lithuania
lėtai
Tiếng Luxembourg
lues
Tiếng Mã Lai
perlahan-lahan
Tiếng Maori
pōturi
Tiếng Mông Cổ
аажмаар
Tiếng Nepal
बिस्तारी
Tiếng Nga
медленно
Tiếng Nhật
ゆっくり
Tiếng Phạn
मन्दम्
Tiếng Philippin (Tagalog)
dahan dahan
Tiếng Punjabi
ਹੌਲੀ ਹੌਲੀ
Tiếng Rumani
încet
Tiếng Séc
pomalu
Tiếng Serbia
полако
Tiếng Slovak
pomaly
Tiếng Sundan
lalaunan
Tiếng Swahili
polepole
Tiếng Telugu
నెమ్మదిగా
Tiếng thái
ช้า
Tiếng Thụy Điển
långsamt
Tiếng Trung (giản thể)
慢慢地
Tiếng Urdu
آہستہ آہستہ
Tiếng Uzbek
sekin
Tiếng Việt
chậm rãi
Tigrinya
ቐስ ብቐስ
Truyền thống Trung Hoa)
慢慢地
Tsonga
nonoka
Twi (Akan)
nyaa
Xhosa
kancinci
Xứ Basque
poliki-poliki
Yiddish
פּאַמעלעך
Yoruba
laiyara
Zulu
kancane

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó