Người Afrikaans | skuif | ||
Amharic | ተንሸራታች | ||
Hausa | zamewa | ||
Igbo | slide | ||
Malagasy | tsary | ||
Nyanja (Chichewa) | wopanda | ||
Shona | ondomoka | ||
Somali | boggan | ||
Sesotho | thella | ||
Tiếng Swahili | slaidi | ||
Xhosa | isilayidi | ||
Yoruba | ifaworanhan | ||
Zulu | isilayidi | ||
Bambara | ka cɛɛnɛ | ||
Cừu cái | ɖiɖi | ||
Tiếng Kinyarwanda | slide | ||
Lingala | diapositive | ||
Luganda | okuseerera | ||
Sepedi | selaete | ||
Twi (Akan) | pia fa so | ||
Tiếng Ả Rập | الانزلاق | ||
Tiếng Do Thái | שקופית | ||
Pashto | سلایډ | ||
Tiếng Ả Rập | الانزلاق | ||
Người Albanian | rrëshqitje | ||
Xứ Basque | irristatu | ||
Catalan | lliscar | ||
Người Croatia | klizati | ||
Người Đan Mạch | glide | ||
Tiếng hà lan | glijbaan | ||
Tiếng Anh | slide | ||
Người Pháp | faire glisser | ||
Frisian | slide | ||
Galicia | diapositiva | ||
Tiếng Đức | rutschen | ||
Tiếng Iceland | renna | ||
Người Ailen | sleamhnán | ||
Người Ý | diapositiva | ||
Tiếng Luxembourg | rutschen | ||
Cây nho | slide | ||
Nauy | lysbilde | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | deslizar | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | sleamhnag | ||
Người Tây Ban Nha | diapositiva | ||
Tiếng Thụy Điển | glida | ||
Người xứ Wales | sleid | ||
Người Belarus | слайд | ||
Tiếng Bosnia | klizanje | ||
Người Bungari | пързалка | ||
Tiếng Séc | skluzavka | ||
Người Estonia | libisema | ||
Phần lan | dia | ||
Người Hungary | csúszik | ||
Người Latvia | slidkalniņš | ||
Tiếng Lithuania | skaidrė | ||
Người Macedonian | слајд | ||
Đánh bóng | ślizgać się | ||
Tiếng Rumani | alunecare | ||
Tiếng Nga | горка | ||
Tiếng Serbia | тобоган | ||
Tiếng Slovak | šmykľavka | ||
Người Slovenia | zdrs | ||
Người Ukraina | слайд | ||
Tiếng Bengali | স্লাইড | ||
Gujarati | સ્લાઇડ | ||
Tiếng Hindi | फिसल पट्टी | ||
Tiếng Kannada | ಸ್ಲೈಡ್ | ||
Malayalam | സ്ലൈഡ് | ||
Marathi | स्लाइड | ||
Tiếng Nepal | स्लाइड | ||
Tiếng Punjabi | ਸਲਾਈਡ | ||
Sinhala (Sinhalese) | විනිවිදකය | ||
Tamil | ஸ்லைடு | ||
Tiếng Telugu | స్లయిడ్ | ||
Tiếng Urdu | سلائیڈ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 滑动 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 滑動 | ||
Tiếng Nhật | 滑り台 | ||
Hàn Quốc | 미끄러지 다 | ||
Tiếng Mông Cổ | слайд | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | လျှော | ||
Người Indonesia | meluncur | ||
Người Java | geser | ||
Tiếng Khmer | ស្លាយ | ||
Lào | ເລື່ອນ | ||
Tiếng Mã Lai | gelongsor | ||
Tiếng thái | สไลด์ | ||
Tiếng Việt | cầu trượt | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | slide | ||
Azerbaijan | sürüşdürün | ||
Tiếng Kazakh | слайд | ||
Kyrgyz | слайд | ||
Tajik | слайд | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | slaýd | ||
Tiếng Uzbek | slayd | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | تام تەسۋىر | ||
Người Hawaii | pāheʻe | ||
Tiếng Maori | retireti | ||
Samoan | faaseʻe | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | slide | ||
Aymara | allqtaña | ||
Guarani | ta''ãngarechauka | ||
Esperanto | gliti | ||
Latin | slide | ||
Người Hy Lạp | ολίσθηση | ||
Hmong | swb | ||
Người Kurd | şemitîn | ||
Thổ nhĩ kỳ | kaymak | ||
Xhosa | isilayidi | ||
Yiddish | רוק | ||
Zulu | isilayidi | ||
Tiếng Assam | এফলীয়া | ||
Aymara | allqtaña | ||
Bhojpuri | फिसल-पट्टी | ||
Dhivehi | ސްލައިޑް | ||
Dogri | ढलक | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | slide | ||
Guarani | ta''ãngarechauka | ||
Ilocano | iyalis | ||
Krio | sink | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | سلاید | ||
Maithili | फिसलन | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯅꯥꯟꯊꯕ | ||
Mizo | tleng | ||
Oromo | mucucaachuu | ||
Odia (Oriya) | ସ୍ଲାଇଡ୍ | ||
Quechua | diapositiva | ||
Tiếng Phạn | च्यु | ||
Tatar | слайд | ||
Tigrinya | ገጽታ | ||
Tsonga | rheta | ||