Lát trong các ngôn ngữ khác nhau

Lát Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Lát ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Lát


Amharic
ቁራጭ
Aymara
juch'usa
Azerbaijan
dilim
Bambara
ka tigɛ finitifitini
Bhojpuri
टुकड़ा
Catalan
llesca
Cây nho
porzjon
Cebuano
hiwa
Corsican
fetta
Cừu cái
kpakpɛ
Đánh bóng
plasterek
Dhivehi
ފަޅިކުރުން
Dogri
टुगड़ा
Esperanto
tranĉaĵo
Frisian
slice
Galicia
porción
Guarani
hi'upy
Gujarati
કટકા
Hàn Quốc
일부분
Hausa
yanki
Hmong
hlais
Igbo
iberi
Ilocano
iwaen
Konkani
स्लायस
Krio
pat
Kyrgyz
кесинди
Lào
ຕ່ອນ
Latin
segmentum
Lingala
eteni
Luganda
okusala
Maithili
टुकड़ा
Malagasy
silaka
Malayalam
സ്ലൈസ്
Marathi
काप
Meiteilon (Manipuri)
ꯃꯆꯦꯠ
Mizo
zai
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အချပ်
Nauy
skive
Người Afrikaans
sny
Người Ailen
slice
Người Albanian
fetë
Người Belarus
лустачка
Người Bungari
резен
Người Croatia
kriška
Người Đan Mạch
skive
Người Duy Ngô Nhĩ
slice
Người Estonia
viil
Người Gruzia
ნაჭერი
Người Hawaii
ʻāpana
Người Hungary
szelet
Người Hy Lạp
φέτα
Người Indonesia
mengiris
Người Java
irisan
Người Kurd
kêl
Người Latvia
šķēle
Người Macedonian
парче
Người Pháp
tranche
Người Slovenia
rezina
Người Tây Ban Nha
rebanada
Người Thổ Nhĩ Kỳ
dilim
Người Ukraina
скибочка
Người xứ Wales
sleisen
Người Ý
fetta
Nyanja (Chichewa)
kagawo
Odia (Oriya)
ସ୍ଲାଇସ୍ |
Oromo
muraa haphii
Pashto
ټوټه
Phần lan
viipale
Quechua
chiqta
Samoan
fasi
Sepedi
selai
Sesotho
selae
Shona
slice
Sindhi
سليس
Sinhala (Sinhalese)
පෙත්තක්
Somali
jeex
Tagalog (tiếng Philippines)
hiwa
Tajik
буридан
Tamil
துண்டு
Tatar
кисәк
Thổ nhĩ kỳ
dilim
Tiếng Ả Rập
شريحة
Tiếng Anh
slice
Tiếng Armenia
կտոր
Tiếng Assam
টুকুৰা
Tiếng ba tư
تکه
Tiếng Bengali
টুকরো টুকরো
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
fatia
Tiếng Bosnia
kriška
Tiếng Creole của Haiti
tranch
Tiếng Do Thái
פרוסה
Tiếng Đức
scheibe
Tiếng Gaelic của Scotland
sliseag
Tiếng hà lan
plak
Tiếng Hindi
टुकड़ा
Tiếng Iceland
sneið
Tiếng Kannada
ತುಂಡು
Tiếng Kazakh
тілім
Tiếng Khmer
ចំណិត
Tiếng Kinyarwanda
gukata
Tiếng Kurd (Sorani)
قاش
Tiếng Lithuania
griežinėlis
Tiếng Luxembourg
scheiwen
Tiếng Mã Lai
hirisan
Tiếng Maori
poro
Tiếng Mông Cổ
зүсмэл
Tiếng Nepal
टुक्रा
Tiếng Nga
ломтик
Tiếng Nhật
スライス
Tiếng Phạn
अंश
Tiếng Philippin (Tagalog)
hiwain
Tiếng Punjabi
ਟੁਕੜਾ
Tiếng Rumani
felie
Tiếng Séc
plátek
Tiếng Serbia
кришка
Tiếng Slovak
plátok
Tiếng Sundan
keureutan
Tiếng Swahili
kipande
Tiếng Telugu
ముక్క
Tiếng thái
ฝาน
Tiếng Thụy Điển
skiva
Tiếng Trung (giản thể)
Tiếng Urdu
ٹکڑا
Tiếng Uzbek
tilim
Tiếng Việt
lát
Tigrinya
ቁርፅራፅ
Truyền thống Trung Hoa)
Tsonga
xilayi
Twi (Akan)
pae mu
Xhosa
isilayi
Xứ Basque
xerra
Yiddish
רעפטל
Yoruba
ege
Zulu
ucezu

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó