Bầu trời trong các ngôn ngữ khác nhau

Bầu Trời Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Bầu trời ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Bầu trời


Amharic
ሰማይ
Aymara
alaxpacha
Azerbaijan
səma
Bambara
sankolo
Bhojpuri
आकास
Catalan
cel
Cây nho
sema
Cebuano
langit
Corsican
celu
Cừu cái
yame
Đánh bóng
niebo
Dhivehi
އުޑު
Dogri
शमान
Esperanto
ĉielo
Frisian
himel
Galicia
ceo
Guarani
ára
Gujarati
આકાશ
Hàn Quốc
하늘
Hausa
sama
Hmong
ntuj
Igbo
elu igwe
Ilocano
langit
Konkani
मळब
Krio
skay
Kyrgyz
асман
Lào
ເຄົ້າ
Latin
caelum
Lingala
mapata
Luganda
eggulu
Maithili
अकास
Malagasy
lanitra
Malayalam
ആകാശം
Marathi
आकाश
Meiteilon (Manipuri)
ꯑꯇꯤꯌꯥ
Mizo
van
Myanmar (tiếng Miến Điện)
မိုးကောင်းကင်
Nauy
himmel
Người Afrikaans
lug
Người Ailen
spéir
Người Albanian
qielli
Người Belarus
неба
Người Bungari
небе
Người Croatia
nebo
Người Đan Mạch
himmel
Người Duy Ngô Nhĩ
ئاسمان
Người Estonia
taevas
Người Gruzia
ცა
Người Hawaii
lani
Người Hungary
ég
Người Hy Lạp
ουρανός
Người Indonesia
langit
Người Java
langit
Người Kurd
asûman
Người Latvia
debesis
Người Macedonian
небото
Người Pháp
ciel
Người Slovenia
nebo
Người Tây Ban Nha
cielo
Người Thổ Nhĩ Kỳ
asman
Người Ukraina
небо
Người xứ Wales
awyr
Người Ý
cielo
Nyanja (Chichewa)
kumwamba
Odia (Oriya)
ଆକାଶ
Oromo
samii
Pashto
اسمان
Phần lan
taivas
Quechua
hanaq pacha
Samoan
lagi
Sepedi
lefaufau
Sesotho
leholimo
Shona
denga
Sindhi
آسمان
Sinhala (Sinhalese)
අහස
Somali
cirka
Tagalog (tiếng Philippines)
langit
Tajik
осмон
Tamil
வானம்
Tatar
күк
Thổ nhĩ kỳ
gökyüzü
Tiếng Ả Rập
سماء
Tiếng Anh
sky
Tiếng Armenia
երկինք
Tiếng Assam
আকাশ
Tiếng ba tư
آسمان
Tiếng Bengali
আকাশ
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
céu
Tiếng Bosnia
nebo
Tiếng Creole của Haiti
syèl
Tiếng Do Thái
שָׁמַיִם
Tiếng Đức
himmel
Tiếng Gaelic của Scotland
speur
Tiếng hà lan
lucht
Tiếng Hindi
आकाश
Tiếng Iceland
himinn
Tiếng Kannada
ಆಕಾಶ
Tiếng Kazakh
аспан
Tiếng Khmer
មេឃ
Tiếng Kinyarwanda
ijuru
Tiếng Kurd (Sorani)
ئاسمان
Tiếng Lithuania
dangus
Tiếng Luxembourg
himmel
Tiếng Mã Lai
langit
Tiếng Maori
rangi
Tiếng Mông Cổ
тэнгэр
Tiếng Nepal
आकाश
Tiếng Nga
небо
Tiếng Nhật
Tiếng Phạn
गगनः
Tiếng Philippin (Tagalog)
langit
Tiếng Punjabi
ਅਸਮਾਨ
Tiếng Rumani
cer
Tiếng Séc
nebe
Tiếng Serbia
небо
Tiếng Slovak
nebo
Tiếng Sundan
langit
Tiếng Swahili
anga
Tiếng Telugu
ఆకాశం
Tiếng thái
ท้องฟ้า
Tiếng Thụy Điển
himmel
Tiếng Trung (giản thể)
天空
Tiếng Urdu
آسمان
Tiếng Uzbek
osmon
Tiếng Việt
bầu trời
Tigrinya
ሰማይ
Truyền thống Trung Hoa)
天空
Tsonga
tilo
Twi (Akan)
wiem
Xhosa
isibhakabhaka
Xứ Basque
zerua
Yiddish
הימל
Yoruba
ọrun
Zulu
isibhakabhaka

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó