Người Afrikaans | ski | ||
Amharic | ስኪ | ||
Hausa | gudun kankara | ||
Igbo | skai | ||
Malagasy | ski | ||
Nyanja (Chichewa) | kutsetsereka | ||
Shona | ski | ||
Somali | baraf | ||
Sesotho | ski | ||
Tiếng Swahili | ski | ||
Xhosa | ukuskiya | ||
Yoruba | siki | ||
Zulu | ski | ||
Bambara | ski | ||
Cừu cái | ski | ||
Tiếng Kinyarwanda | ski | ||
Lingala | ski | ||
Luganda | ski | ||
Sepedi | ski | ||
Twi (Akan) | ski | ||
Tiếng Ả Rập | تزلج | ||
Tiếng Do Thái | סקִי | ||
Pashto | سکی | ||
Tiếng Ả Rập | تزلج | ||
Người Albanian | ski | ||
Xứ Basque | eskiatu | ||
Catalan | esquiar | ||
Người Croatia | skijati | ||
Người Đan Mạch | ski | ||
Tiếng hà lan | ski | ||
Tiếng Anh | ski | ||
Người Pháp | ski | ||
Frisian | sky | ||
Galicia | esquí | ||
Tiếng Đức | ski | ||
Tiếng Iceland | skíði | ||
Người Ailen | sciála | ||
Người Ý | sciare | ||
Tiếng Luxembourg | ski | ||
Cây nho | ski | ||
Nauy | ski | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | esqui | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | sgitheadh | ||
Người Tây Ban Nha | esquí | ||
Tiếng Thụy Điển | åka skidor | ||
Người xứ Wales | sgïo | ||
Người Belarus | лыжныя | ||
Tiếng Bosnia | ski | ||
Người Bungari | ски | ||
Tiếng Séc | lyže | ||
Người Estonia | suusatama | ||
Phần lan | hiihtää | ||
Người Hungary | sí | ||
Người Latvia | slēpot | ||
Tiếng Lithuania | slidinėti | ||
Người Macedonian | скијање | ||
Đánh bóng | narty | ||
Tiếng Rumani | schi | ||
Tiếng Nga | кататься на лыжах | ||
Tiếng Serbia | ски | ||
Tiếng Slovak | lyžovať | ||
Người Slovenia | smučanje | ||
Người Ukraina | лижні | ||
Tiếng Bengali | স্কি | ||
Gujarati | સ્કી | ||
Tiếng Hindi | स्की | ||
Tiếng Kannada | ಸ್ಕೀ | ||
Malayalam | സ്കൂൾ | ||
Marathi | स्की | ||
Tiếng Nepal | स्की | ||
Tiếng Punjabi | ਸਕੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ස්කී | ||
Tamil | ஸ்கை | ||
Tiếng Telugu | స్కీ | ||
Tiếng Urdu | اسکی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 滑雪 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 滑雪 | ||
Tiếng Nhật | スキー | ||
Hàn Quốc | 스키 | ||
Tiếng Mông Cổ | цана | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | နှင်းလျှောစီး | ||
Người Indonesia | main ski | ||
Người Java | ski | ||
Tiếng Khmer | ជិះស្គី | ||
Lào | ສະກີ | ||
Tiếng Mã Lai | ski | ||
Tiếng thái | สกี | ||
Tiếng Việt | trượt tuyết | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | ski | ||
Azerbaijan | xizək | ||
Tiếng Kazakh | шаңғы | ||
Kyrgyz | лыжа | ||
Tajik | лижаронӣ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | lykiada typmak | ||
Tiếng Uzbek | chang'i | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | قار تېيىلىش | ||
Người Hawaii | ski | ||
Tiếng Maori | retireti | ||
Samoan | faaseʻe | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | mag-ski | ||
Aymara | esquí | ||
Guarani | esquí rehegua | ||
Esperanto | skii | ||
Latin | ski | ||
Người Hy Lạp | σκι | ||
Hmong | caij saum daus | ||
Người Kurd | befirajo | ||
Thổ nhĩ kỳ | kayak | ||
Xhosa | ukuskiya | ||
Yiddish | אייז גליטשן | ||
Zulu | ski | ||
Tiếng Assam | ski | ||
Aymara | esquí | ||
Bhojpuri | स्की के बा | ||
Dhivehi | ސްކީ އެވެ | ||
Dogri | स्की | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | ski | ||
Guarani | esquí rehegua | ||
Ilocano | ski | ||
Krio | ski | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | خلیسکێنەی سەر بەفر | ||
Maithili | स्की | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯁ꯭ꯀꯤ | ||
Mizo | ski | ||
Oromo | ski | ||
Odia (Oriya) | ସ୍କି | ||
Quechua | esquí | ||
Tiếng Phạn | स्की | ||
Tatar | чаңгы | ||
Tigrinya | ስኪ | ||
Tsonga | ski | ||