Tình hình trong các ngôn ngữ khác nhau

Tình Hình Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Tình hình ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Tình hình


Amharic
ሁኔታ
Aymara
sitwasyuna
Azerbaijan
vəziyyət
Bambara
koɲɛw
Bhojpuri
हालत
Catalan
situació
Cây nho
sitwazzjoni
Cebuano
kahimtang
Corsican
situazione
Cừu cái
ɣeyiɣi
Đánh bóng
sytuacja
Dhivehi
ޙާލަތު
Dogri
हालात
Esperanto
situacio
Frisian
sitewaasje
Galicia
situación
Guarani
teko
Gujarati
પરિસ્થિતિ
Hàn Quốc
상태
Hausa
halin da ake ciki
Hmong
qhov xwm txheej
Igbo
ọnọdụ
Ilocano
kasasaad
Konkani
स्थिती
Krio
we aw tin bi naw
Kyrgyz
кырдаал
Lào
ສະຖານະການ
Latin
statum
Lingala
likambo
Luganda
embeera
Maithili
स्थिति
Malagasy
zava-misy
Malayalam
സാഹചര്യം
Marathi
परिस्थिती
Meiteilon (Manipuri)
ꯇꯥꯟꯖꯥ
Mizo
dinhmun
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အခြေအနေ
Nauy
situasjon
Người Afrikaans
situasie
Người Ailen
staid
Người Albanian
situata
Người Belarus
сітуацыі
Người Bungari
ситуация
Người Croatia
situacija
Người Đan Mạch
situation
Người Duy Ngô Nhĩ
ئەھۋال
Người Estonia
olukorda
Người Gruzia
სიტუაცია
Người Hawaii
kulana
Người Hungary
helyzet
Người Hy Lạp
κατάσταση
Người Indonesia
situasi
Người Java
kahanan
Người Kurd
rewş
Người Latvia
situāciju
Người Macedonian
ситуација
Người Pháp
situation
Người Slovenia
situacijo
Người Tây Ban Nha
situación
Người Thổ Nhĩ Kỳ
ýagdaý
Người Ukraina
ситуація
Người xứ Wales
sefyllfa
Người Ý
situazione
Nyanja (Chichewa)
mkhalidwe
Odia (Oriya)
ପରିସ୍ଥିତି
Oromo
haala
Pashto
وضعیت
Phần lan
tilanne
Quechua
imayna ruway
Samoan
tulaga
Sepedi
seemo
Sesotho
boemo
Shona
mamiriro
Sindhi
صورتحال
Sinhala (Sinhalese)
තත්ත්වය
Somali
xaalad
Tagalog (tiếng Philippines)
sitwasyon
Tajik
вазъият
Tamil
நிலைமை
Tatar
ситуация
Thổ nhĩ kỳ
durum
Tiếng Ả Rập
موقف
Tiếng Anh
situation
Tiếng Armenia
իրավիճակ
Tiếng Assam
পৰিস্থিতি
Tiếng ba tư
وضعیت
Tiếng Bengali
অবস্থা
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
situação
Tiếng Bosnia
situacija
Tiếng Creole của Haiti
sitiyasyon
Tiếng Do Thái
מַצָב
Tiếng Đức
situation
Tiếng Gaelic của Scotland
suidheachadh
Tiếng hà lan
situatie
Tiếng Hindi
परिस्थिति
Tiếng Iceland
ástand
Tiếng Kannada
ಪರಿಸ್ಥಿತಿ
Tiếng Kazakh
жағдай
Tiếng Khmer
ស្ថានភាព
Tiếng Kinyarwanda
uko ibintu bimeze
Tiếng Kurd (Sorani)
بارودۆخ
Tiếng Lithuania
situacija
Tiếng Luxembourg
situatioun
Tiếng Mã Lai
keadaan
Tiếng Maori
tūāhua
Tiếng Mông Cổ
нөхцөл байдал
Tiếng Nepal
अवस्था
Tiếng Nga
ситуация
Tiếng Nhật
状況
Tiếng Phạn
परिस्थितिः
Tiếng Philippin (Tagalog)
sitwasyon
Tiếng Punjabi
ਸਥਿਤੀ
Tiếng Rumani
situatie
Tiếng Séc
situace
Tiếng Serbia
ситуација
Tiếng Slovak
situácia
Tiếng Sundan
kaayaan
Tiếng Swahili
hali
Tiếng Telugu
పరిస్థితి
Tiếng thái
สถานการณ์
Tiếng Thụy Điển
situation
Tiếng Trung (giản thể)
情况
Tiếng Urdu
صورتحال
Tiếng Uzbek
vaziyat
Tiếng Việt
tình hình
Tigrinya
ኩነታት
Truyền thống Trung Hoa)
情況
Tsonga
xiyimo
Twi (Akan)
tebea
Xhosa
imeko
Xứ Basque
egoera
Yiddish
סיטואַציע
Yoruba
ipo
Zulu
isimo

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó