Người Afrikaans | situasie | ||
Amharic | ሁኔታ | ||
Hausa | halin da ake ciki | ||
Igbo | ọnọdụ | ||
Malagasy | zava-misy | ||
Nyanja (Chichewa) | mkhalidwe | ||
Shona | mamiriro | ||
Somali | xaalad | ||
Sesotho | boemo | ||
Tiếng Swahili | hali | ||
Xhosa | imeko | ||
Yoruba | ipo | ||
Zulu | isimo | ||
Bambara | koɲɛw | ||
Cừu cái | ɣeyiɣi | ||
Tiếng Kinyarwanda | uko ibintu bimeze | ||
Lingala | likambo | ||
Luganda | embeera | ||
Sepedi | seemo | ||
Twi (Akan) | tebea | ||
Tiếng Ả Rập | موقف | ||
Tiếng Do Thái | מַצָב | ||
Pashto | وضعیت | ||
Tiếng Ả Rập | موقف | ||
Người Albanian | situata | ||
Xứ Basque | egoera | ||
Catalan | situació | ||
Người Croatia | situacija | ||
Người Đan Mạch | situation | ||
Tiếng hà lan | situatie | ||
Tiếng Anh | situation | ||
Người Pháp | situation | ||
Frisian | sitewaasje | ||
Galicia | situación | ||
Tiếng Đức | situation | ||
Tiếng Iceland | ástand | ||
Người Ailen | staid | ||
Người Ý | situazione | ||
Tiếng Luxembourg | situatioun | ||
Cây nho | sitwazzjoni | ||
Nauy | situasjon | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | situação | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | suidheachadh | ||
Người Tây Ban Nha | situación | ||
Tiếng Thụy Điển | situation | ||
Người xứ Wales | sefyllfa | ||
Người Belarus | сітуацыі | ||
Tiếng Bosnia | situacija | ||
Người Bungari | ситуация | ||
Tiếng Séc | situace | ||
Người Estonia | olukorda | ||
Phần lan | tilanne | ||
Người Hungary | helyzet | ||
Người Latvia | situāciju | ||
Tiếng Lithuania | situacija | ||
Người Macedonian | ситуација | ||
Đánh bóng | sytuacja | ||
Tiếng Rumani | situatie | ||
Tiếng Nga | ситуация | ||
Tiếng Serbia | ситуација | ||
Tiếng Slovak | situácia | ||
Người Slovenia | situacijo | ||
Người Ukraina | ситуація | ||
Tiếng Bengali | অবস্থা | ||
Gujarati | પરિસ્થિતિ | ||
Tiếng Hindi | परिस्थिति | ||
Tiếng Kannada | ಪರಿಸ್ಥಿತಿ | ||
Malayalam | സാഹചര്യം | ||
Marathi | परिस्थिती | ||
Tiếng Nepal | अवस्था | ||
Tiếng Punjabi | ਸਥਿਤੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | තත්ත්වය | ||
Tamil | நிலைமை | ||
Tiếng Telugu | పరిస్థితి | ||
Tiếng Urdu | صورتحال | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 情况 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 情況 | ||
Tiếng Nhật | 状況 | ||
Hàn Quốc | 상태 | ||
Tiếng Mông Cổ | нөхцөл байдал | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အခြေအနေ | ||
Người Indonesia | situasi | ||
Người Java | kahanan | ||
Tiếng Khmer | ស្ថានភាព | ||
Lào | ສະຖານະການ | ||
Tiếng Mã Lai | keadaan | ||
Tiếng thái | สถานการณ์ | ||
Tiếng Việt | tình hình | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | sitwasyon | ||
Azerbaijan | vəziyyət | ||
Tiếng Kazakh | жағдай | ||
Kyrgyz | кырдаал | ||
Tajik | вазъият | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ýagdaý | ||
Tiếng Uzbek | vaziyat | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئەھۋال | ||
Người Hawaii | kulana | ||
Tiếng Maori | tūāhua | ||
Samoan | tulaga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | sitwasyon | ||
Aymara | sitwasyuna | ||
Guarani | teko | ||
Esperanto | situacio | ||
Latin | statum | ||
Người Hy Lạp | κατάσταση | ||
Hmong | qhov xwm txheej | ||
Người Kurd | rewş | ||
Thổ nhĩ kỳ | durum | ||
Xhosa | imeko | ||
Yiddish | סיטואַציע | ||
Zulu | isimo | ||
Tiếng Assam | পৰিস্থিতি | ||
Aymara | sitwasyuna | ||
Bhojpuri | हालत | ||
Dhivehi | ޙާލަތު | ||
Dogri | हालात | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | sitwasyon | ||
Guarani | teko | ||
Ilocano | kasasaad | ||
Krio | we aw tin bi naw | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بارودۆخ | ||
Maithili | स्थिति | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯇꯥꯟꯖꯥ | ||
Mizo | dinhmun | ||
Oromo | haala | ||
Odia (Oriya) | ପରିସ୍ଥିତି | ||
Quechua | imayna ruway | ||
Tiếng Phạn | परिस्थितिः | ||
Tatar | ситуация | ||
Tigrinya | ኩነታት | ||
Tsonga | xiyimo | ||