Người Afrikaans | sit | ||
Amharic | ተቀመጥ | ||
Hausa | zauna | ||
Igbo | nọdụ ala | ||
Malagasy | fitorevahana | ||
Nyanja (Chichewa) | khalani | ||
Shona | gara | ||
Somali | fadhiiso | ||
Sesotho | lula | ||
Tiếng Swahili | kaa | ||
Xhosa | hlala | ||
Yoruba | joko | ||
Zulu | hlala | ||
Bambara | ka sigi | ||
Cừu cái | nɔ anyi | ||
Tiếng Kinyarwanda | icara | ||
Lingala | kofanda | ||
Luganda | okutuula | ||
Sepedi | dula | ||
Twi (Akan) | tena ase | ||
Tiếng Ả Rập | تجلس | ||
Tiếng Do Thái | לָשֶׁבֶת | ||
Pashto | ناست | ||
Tiếng Ả Rập | تجلس | ||
Người Albanian | rri | ||
Xứ Basque | eseri | ||
Catalan | seure | ||
Người Croatia | sjediti | ||
Người Đan Mạch | sidde | ||
Tiếng hà lan | zitten | ||
Tiếng Anh | sit | ||
Người Pháp | asseoir | ||
Frisian | sitte | ||
Galicia | sentar | ||
Tiếng Đức | sitzen | ||
Tiếng Iceland | sitja | ||
Người Ailen | suí | ||
Người Ý | sedersi | ||
Tiếng Luxembourg | sëtzen | ||
Cây nho | joqgħod | ||
Nauy | sitte | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | sentar | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | suidhe | ||
Người Tây Ban Nha | sentar | ||
Tiếng Thụy Điển | sitta | ||
Người xứ Wales | eistedd | ||
Người Belarus | сядзець | ||
Tiếng Bosnia | sedi | ||
Người Bungari | седни | ||
Tiếng Séc | sedět | ||
Người Estonia | istuma | ||
Phần lan | istua | ||
Người Hungary | ül | ||
Người Latvia | sēdēt | ||
Tiếng Lithuania | sėdėti | ||
Người Macedonian | седи | ||
Đánh bóng | siedzieć | ||
Tiếng Rumani | sta | ||
Tiếng Nga | сидеть | ||
Tiếng Serbia | седи | ||
Tiếng Slovak | sedieť | ||
Người Slovenia | sedi | ||
Người Ukraina | сидіти | ||
Tiếng Bengali | বসা | ||
Gujarati | બેસવું | ||
Tiếng Hindi | बैठिये | ||
Tiếng Kannada | ಕುಳಿತುಕೊಳ್ಳಿ | ||
Malayalam | ഇരിക്കുക | ||
Marathi | बसा | ||
Tiếng Nepal | बस्नुहोस् | ||
Tiếng Punjabi | ਬੈਠੋ | ||
Sinhala (Sinhalese) | වාඩි වෙන්න | ||
Tamil | உட்கார | ||
Tiếng Telugu | కూర్చుని | ||
Tiếng Urdu | بیٹھ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 坐 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 坐 | ||
Tiếng Nhật | 座る | ||
Hàn Quốc | 앉다 | ||
Tiếng Mông Cổ | суух | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ထိုင်ပါ | ||
Người Indonesia | duduk | ||
Người Java | lenggah | ||
Tiếng Khmer | អង្គុយ | ||
Lào | ນັ່ງ | ||
Tiếng Mã Lai | duduk | ||
Tiếng thái | นั่ง | ||
Tiếng Việt | ngồi | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | umupo | ||
Azerbaijan | oturmaq | ||
Tiếng Kazakh | отыру | ||
Kyrgyz | отуруу | ||
Tajik | нишастан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | otur | ||
Tiếng Uzbek | o'tirish | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئولتۇرۇڭ | ||
Người Hawaii | noho | ||
Tiếng Maori | noho | ||
Samoan | nofo | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | umupo ka | ||
Aymara | qunuña | ||
Guarani | guapy | ||
Esperanto | sidi | ||
Latin | sedere deorsum | ||
Người Hy Lạp | καθίστε | ||
Hmong | zaum | ||
Người Kurd | rûniştin | ||
Thổ nhĩ kỳ | oturmak | ||
Xhosa | hlala | ||
Yiddish | זיצן | ||
Zulu | hlala | ||
Tiếng Assam | বহক | ||
Aymara | qunuña | ||
Bhojpuri | बईठऽ | ||
Dhivehi | އިށީނުން | ||
Dogri | बौहना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | umupo | ||
Guarani | guapy | ||
Ilocano | agtugaw | ||
Krio | sidɔm | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | دانیشتن | ||
Maithili | बैसू | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯐꯝꯃꯨ | ||
Mizo | thu | ||
Oromo | taa'uu | ||
Odia (Oriya) | ବସ | ||
Quechua | tiyay | ||
Tiếng Phạn | उप- विश् | ||
Tatar | утыр | ||
Tigrinya | ተቐመጠ | ||
Tsonga | tshama | ||