Ngồi trong các ngôn ngữ khác nhau

Ngồi Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Ngồi ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Ngồi


Amharic
ተቀመጥ
Aymara
qunuña
Azerbaijan
oturmaq
Bambara
ka sigi
Bhojpuri
बईठऽ
Catalan
seure
Cây nho
joqgħod
Cebuano
lingkod
Corsican
pusà
Cừu cái
nɔ anyi
Đánh bóng
siedzieć
Dhivehi
އިށީނުން
Dogri
बौहना
Esperanto
sidi
Frisian
sitte
Galicia
sentar
Guarani
guapy
Gujarati
બેસવું
Hàn Quốc
앉다
Hausa
zauna
Hmong
zaum
Igbo
nọdụ ala
Ilocano
agtugaw
Konkani
बसप
Krio
sidɔm
Kyrgyz
отуруу
Lào
ນັ່ງ
Latin
sedere deorsum
Lingala
kofanda
Luganda
okutuula
Maithili
बैसू
Malagasy
fitorevahana
Malayalam
ഇരിക്കുക
Marathi
बसा
Meiteilon (Manipuri)
ꯐꯝꯃꯨ
Mizo
thu
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ထိုင်ပါ
Nauy
sitte
Người Afrikaans
sit
Người Ailen
suí
Người Albanian
rri
Người Belarus
сядзець
Người Bungari
седни
Người Croatia
sjediti
Người Đan Mạch
sidde
Người Duy Ngô Nhĩ
ئولتۇرۇڭ
Người Estonia
istuma
Người Gruzia
ჯდომა
Người Hawaii
noho
Người Hungary
ül
Người Hy Lạp
καθίστε
Người Indonesia
duduk
Người Java
lenggah
Người Kurd
rûniştin
Người Latvia
sēdēt
Người Macedonian
седи
Người Pháp
asseoir
Người Slovenia
sedi
Người Tây Ban Nha
sentar
Người Thổ Nhĩ Kỳ
otur
Người Ukraina
сидіти
Người xứ Wales
eistedd
Người Ý
sedersi
Nyanja (Chichewa)
khalani
Odia (Oriya)
ବସ
Oromo
taa'uu
Pashto
ناست
Phần lan
istua
Quechua
tiyay
Samoan
nofo
Sepedi
dula
Sesotho
lula
Shona
gara
Sindhi
ويهو
Sinhala (Sinhalese)
වාඩි වෙන්න
Somali
fadhiiso
Tagalog (tiếng Philippines)
umupo ka
Tajik
нишастан
Tamil
உட்கார
Tatar
утыр
Thổ nhĩ kỳ
oturmak
Tiếng Ả Rập
تجلس
Tiếng Anh
sit
Tiếng Armenia
նստել
Tiếng Assam
বহক
Tiếng ba tư
نشستن
Tiếng Bengali
বসা
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
sentar
Tiếng Bosnia
sedi
Tiếng Creole của Haiti
chita
Tiếng Do Thái
לָשֶׁבֶת
Tiếng Đức
sitzen
Tiếng Gaelic của Scotland
suidhe
Tiếng hà lan
zitten
Tiếng Hindi
बैठिये
Tiếng Iceland
sitja
Tiếng Kannada
ಕುಳಿತುಕೊಳ್ಳಿ
Tiếng Kazakh
отыру
Tiếng Khmer
អង្គុយ
Tiếng Kinyarwanda
icara
Tiếng Kurd (Sorani)
دانیشتن
Tiếng Lithuania
sėdėti
Tiếng Luxembourg
sëtzen
Tiếng Mã Lai
duduk
Tiếng Maori
noho
Tiếng Mông Cổ
суух
Tiếng Nepal
बस्नुहोस्
Tiếng Nga
сидеть
Tiếng Nhật
座る
Tiếng Phạn
उप- विश्
Tiếng Philippin (Tagalog)
umupo
Tiếng Punjabi
ਬੈਠੋ
Tiếng Rumani
sta
Tiếng Séc
sedět
Tiếng Serbia
седи
Tiếng Slovak
sedieť
Tiếng Sundan
calik
Tiếng Swahili
kaa
Tiếng Telugu
కూర్చుని
Tiếng thái
นั่ง
Tiếng Thụy Điển
sitta
Tiếng Trung (giản thể)
Tiếng Urdu
بیٹھ
Tiếng Uzbek
o'tirish
Tiếng Việt
ngồi
Tigrinya
ተቐመጠ
Truyền thống Trung Hoa)
Tsonga
tshama
Twi (Akan)
tena ase
Xhosa
hlala
Xứ Basque
eseri
Yiddish
זיצן
Yoruba
joko
Zulu
hlala

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó