Amharic እህት | ||
Aymara kullaka | ||
Azerbaijan bacı | ||
Bambara balimamuso | ||
Bhojpuri बहिन | ||
Catalan germana | ||
Cây nho oħt | ||
Cebuano igsoon nga babaye | ||
Corsican surella | ||
Cừu cái nᴐvi nyᴐnu | ||
Đánh bóng siostra | ||
Dhivehi ދައްތަ | ||
Dogri भैन | ||
Esperanto fratino | ||
Frisian suster | ||
Galicia irmá | ||
Guarani pehẽngue | ||
Gujarati બહેન | ||
Hàn Quốc 여자 형제 | ||
Hausa yar uwa | ||
Hmong tus muam | ||
Igbo nwanne | ||
Ilocano kabsat a babai | ||
Konkani भयण | ||
Krio sista | ||
Kyrgyz бир тууган | ||
Lào ເອື້ອຍ | ||
Latin soror | ||
Lingala ndeko-mwasi | ||
Luganda mwanyina | ||
Maithili बहिन | ||
Malagasy rahavavy | ||
Malayalam സഹോദരി | ||
Marathi बहीण | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯏꯆꯦ | ||
Mizo unaunu | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) နှမ | ||
Nauy søster | ||
Người Afrikaans suster | ||
Người Ailen deirfiúr | ||
Người Albanian moter | ||
Người Belarus сястра | ||
Người Bungari сестра | ||
Người Croatia sestra | ||
Người Đan Mạch søster | ||
Người Duy Ngô Nhĩ سىڭىل | ||
Người Estonia õde | ||
Người Gruzia და | ||
Người Hawaii kaikuaʻana, kaikaina | ||
Người Hungary nővér | ||
Người Hy Lạp αδελφή | ||
Người Indonesia saudara | ||
Người Java mbakyu | ||
Người Kurd xwişk | ||
Người Latvia māsa | ||
Người Macedonian сестра | ||
Người Pháp sœur | ||
Người Slovenia sestra | ||
Người Tây Ban Nha hermana | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ aýal dogany | ||
Người Ukraina сестра | ||
Người xứ Wales chwaer | ||
Người Ý sorella | ||
Nyanja (Chichewa) mlongo | ||
Odia (Oriya) ଭଉଣୀ | ||
Oromo obboleettii | ||
Pashto خور | ||
Phần lan sisko | ||
Quechua ñaña | ||
Samoan tuafafine | ||
Sepedi sesi | ||
Sesotho khaitseli | ||
Shona hanzvadzi sikana | ||
Sindhi ڀيڻ | ||
Sinhala (Sinhalese) සහෝදරිය | ||
Somali walaasheed | ||
Tagalog (tiếng Philippines) ate | ||
Tajik хоҳар | ||
Tamil சகோதரி | ||
Tatar апа | ||
Thổ nhĩ kỳ kız kardeş | ||
Tiếng Ả Rập أخت | ||
Tiếng Anh sister | ||
Tiếng Armenia քույրիկ | ||
Tiếng Assam ভণ্টি | ||
Tiếng ba tư خواهر | ||
Tiếng Bengali বোন | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) irmã | ||
Tiếng Bosnia sestro | ||
Tiếng Creole của Haiti sè | ||
Tiếng Do Thái אָחוֹת | ||
Tiếng Đức schwester | ||
Tiếng Gaelic của Scotland piuthar | ||
Tiếng hà lan zus | ||
Tiếng Hindi बहन | ||
Tiếng Iceland systir | ||
Tiếng Kannada ಸಹೋದರಿ | ||
Tiếng Kazakh қарындас | ||
Tiếng Khmer បងស្រី | ||
Tiếng Kinyarwanda mushiki wawe | ||
Tiếng Kurd (Sorani) خوشک | ||
Tiếng Lithuania sesuo | ||
Tiếng Luxembourg schwëster | ||
Tiếng Mã Lai saudari | ||
Tiếng Maori tuahine | ||
Tiếng Mông Cổ эгч | ||
Tiếng Nepal बहिनी | ||
Tiếng Nga сестра | ||
Tiếng Nhật シスター | ||
Tiếng Phạn भगिनी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) ate | ||
Tiếng Punjabi ਭੈਣ | ||
Tiếng Rumani sora | ||
Tiếng Séc sestra | ||
Tiếng Serbia сестра | ||
Tiếng Slovak sestra | ||
Tiếng Sundan adi | ||
Tiếng Swahili dada | ||
Tiếng Telugu సోదరి | ||
Tiếng thái น้องสาว | ||
Tiếng Thụy Điển syster | ||
Tiếng Trung (giản thể) 妹妹 | ||
Tiếng Urdu بہن | ||
Tiếng Uzbek opa | ||
Tiếng Việt em gái | ||
Tigrinya ሓፍቲ | ||
Truyền thống Trung Hoa) 妹妹 | ||
Tsonga sesi | ||
Twi (Akan) nuabaa | ||
Xhosa usisi | ||
Xứ Basque ahizpa | ||
Yiddish שוועסטער | ||
Yoruba arabinrin | ||
Zulu dade |