Bồn rửa trong các ngôn ngữ khác nhau

Bồn Rửa Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Bồn rửa ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Bồn rửa


Amharic
መስመጥ
Aymara
pilita
Azerbaijan
batmaq
Bambara
lawabo
Bhojpuri
डूबल
Catalan
pica
Cây nho
jegħrqu
Cebuano
lababo
Corsican
lavatoghju
Cừu cái
yi to
Đánh bóng
tonąć
Dhivehi
ސިންކް
Dogri
सिंक
Esperanto
lavujo
Frisian
sinke
Galicia
pía
Guarani
moñapymi
Gujarati
ડૂબવું
Hàn Quốc
싱크대
Hausa
nutse
Hmong
tog
Igbo
imi
Ilocano
lumned
Konkani
मोरी
Krio
sink
Kyrgyz
чөгүп кетүү
Lào
ຈົມລົງ
Latin
labellum
Lingala
kodinda
Luganda
okubbira
Maithili
डुबनाइ
Malagasy
hilatsaka
Malayalam
മുങ്ങുക
Marathi
बुडणे
Meiteilon (Manipuri)
ꯂꯨꯞꯄ
Mizo
pil
Myanmar (tiếng Miến Điện)
နစ်မြုပ်
Nauy
synke
Người Afrikaans
wasbak
Người Ailen
doirteal
Người Albanian
lavaman
Người Belarus
ракавіна
Người Bungari
мивка
Người Croatia
umivaonik
Người Đan Mạch
håndvask
Người Duy Ngô Nhĩ
چۆكۈش
Người Estonia
valamu
Người Gruzia
ნიჟარა
Người Hawaii
piholo
Người Hungary
mosogató
Người Hy Lạp
νεροχύτης
Người Indonesia
wastafel
Người Java
klelep
Người Kurd
cilşo
Người Latvia
izlietne
Người Macedonian
мијалник
Người Pháp
évier
Người Slovenia
umivalnik
Người Tây Ban Nha
lavabo
Người Thổ Nhĩ Kỳ
gark bolmak
Người Ukraina
раковина
Người xứ Wales
sinc
Người Ý
lavello
Nyanja (Chichewa)
kumira
Odia (Oriya)
ବୁଡ଼ିଯିବା |
Oromo
liqimfamuu
Pashto
ډوبول
Phần lan
pesuallas
Quechua
aywina
Samoan
magoto
Sepedi
sobelela
Sesotho
teba
Shona
kunyura
Sindhi
ٻڏڻ
Sinhala (Sinhalese)
ගිලෙන්න
Somali
quusin
Tagalog (tiếng Philippines)
lababo
Tajik
ғарқ шудан
Tamil
மூழ்கும்
Tatar
батыру
Thổ nhĩ kỳ
lavabo
Tiếng Ả Rập
مكتب المدير
Tiếng Anh
sink
Tiếng Armenia
սուզվել
Tiếng Assam
ডুবা
Tiếng ba tư
فرو رفتن
Tiếng Bengali
ডুবা
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
pia
Tiếng Bosnia
sudoper
Tiếng Creole của Haiti
koule
Tiếng Do Thái
כִּיוֹר
Tiếng Đức
sinken
Tiếng Gaelic của Scotland
sinc
Tiếng hà lan
wastafel
Tiếng Hindi
सिंक
Tiếng Iceland
vaskur
Tiếng Kannada
ಮುಳುಗುತ್ತದೆ
Tiếng Kazakh
батып кету
Tiếng Khmer
លិច
Tiếng Kinyarwanda
kurohama
Tiếng Kurd (Sorani)
نوقم بوون
Tiếng Lithuania
kriauklė
Tiếng Luxembourg
ënnerzegoen
Tiếng Mã Lai
tenggelam
Tiếng Maori
totohu
Tiếng Mông Cổ
живэх
Tiếng Nepal
डुब्नु
Tiếng Nga
тонуть
Tiếng Nhật
シンク
Tiếng Phạn
जलनिर्गमः
Tiếng Philippin (Tagalog)
lababo
Tiếng Punjabi
ਡੁੱਬ
Tiếng Rumani
chiuvetă
Tiếng Séc
dřez
Tiếng Serbia
лавабо
Tiếng Slovak
drez
Tiếng Sundan
tilelep
Tiếng Swahili
kuzama
Tiếng Telugu
మునిగిపోతుంది
Tiếng thái
จม
Tiếng Thụy Điển
handfat
Tiếng Trung (giản thể)
水槽
Tiếng Urdu
ڈوبنا
Tiếng Uzbek
cho'kish
Tiếng Việt
bồn rửa
Tigrinya
ዓሚቅ
Truyền thống Trung Hoa)
水槽
Tsonga
dzika
Twi (Akan)
mem
Xhosa
shona
Xứ Basque
harraska
Yiddish
זינקען
Yoruba
Zulu
cwila

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó