Người Afrikaans | sanger | ||
Amharic | ዘፋኝ | ||
Hausa | mai rairayi | ||
Igbo | onye ukwe | ||
Malagasy | mpihira | ||
Nyanja (Chichewa) | woyimba | ||
Shona | muimbi | ||
Somali | fanaan | ||
Sesotho | sebini | ||
Tiếng Swahili | mwimbaji | ||
Xhosa | imvumi | ||
Yoruba | akorin | ||
Zulu | umculi | ||
Bambara | dɔnkilidala | ||
Cừu cái | hadzila | ||
Tiếng Kinyarwanda | umuririmbyi | ||
Lingala | moyembi | ||
Luganda | omuyimbi | ||
Sepedi | moopedi | ||
Twi (Akan) | dwontoni | ||
Tiếng Ả Rập | مغني | ||
Tiếng Do Thái | זמר | ||
Pashto | سندرغاړی | ||
Tiếng Ả Rập | مغني | ||
Người Albanian | këngëtar | ||
Xứ Basque | abeslaria | ||
Catalan | cantant | ||
Người Croatia | pjevač | ||
Người Đan Mạch | sanger | ||
Tiếng hà lan | zanger | ||
Tiếng Anh | singer | ||
Người Pháp | chanteur | ||
Frisian | sjonger | ||
Galicia | cantante | ||
Tiếng Đức | sänger | ||
Tiếng Iceland | söngvari | ||
Người Ailen | amhránaí | ||
Người Ý | cantante | ||
Tiếng Luxembourg | sängerin | ||
Cây nho | kantant | ||
Nauy | sanger | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | cantor | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | seinneadair | ||
Người Tây Ban Nha | cantante | ||
Tiếng Thụy Điển | sångare | ||
Người xứ Wales | canwr | ||
Người Belarus | спявак | ||
Tiếng Bosnia | pjevačica | ||
Người Bungari | певец | ||
Tiếng Séc | zpěvák | ||
Người Estonia | laulja | ||
Phần lan | laulaja | ||
Người Hungary | énekes | ||
Người Latvia | dziedātāja | ||
Tiếng Lithuania | dainininkas | ||
Người Macedonian | пејач | ||
Đánh bóng | piosenkarz | ||
Tiếng Rumani | cântăreaţă | ||
Tiếng Nga | певец | ||
Tiếng Serbia | певачица | ||
Tiếng Slovak | spevák | ||
Người Slovenia | pevka | ||
Người Ukraina | співак | ||
Tiếng Bengali | গায়ক | ||
Gujarati | ગાયક | ||
Tiếng Hindi | गायक | ||
Tiếng Kannada | ಗಾಯಕ | ||
Malayalam | ഗായകൻ | ||
Marathi | गायक | ||
Tiếng Nepal | गायक | ||
Tiếng Punjabi | ਗਾਇਕ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ගායකයා | ||
Tamil | பாடகர் | ||
Tiếng Telugu | గాయకుడు | ||
Tiếng Urdu | گلوکار | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 歌手 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 歌手 | ||
Tiếng Nhật | 歌手 | ||
Hàn Quốc | 가수 | ||
Tiếng Mông Cổ | дуучин | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အဆိုတော် | ||
Người Indonesia | penyanyi | ||
Người Java | penyanyi | ||
Tiếng Khmer | អ្នកចំរៀង | ||
Lào | ນັກຮ້ອງ | ||
Tiếng Mã Lai | penyanyi | ||
Tiếng thái | นักร้อง | ||
Tiếng Việt | ca sĩ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | mang-aawit | ||
Azerbaijan | müğənni | ||
Tiếng Kazakh | әнші | ||
Kyrgyz | ырчы | ||
Tajik | сароянда | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | aýdymçy | ||
Tiếng Uzbek | ashulachi | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ناخشىچى | ||
Người Hawaii | mea mele | ||
Tiếng Maori | kaiwaiata | ||
Samoan | pese pese | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | mang-aawit | ||
Aymara | jayllt'iri | ||
Guarani | puraheihára | ||
Esperanto | kantisto | ||
Latin | cantor | ||
Người Hy Lạp | τραγουδιστής | ||
Hmong | singer | ||
Người Kurd | stranbêj | ||
Thổ nhĩ kỳ | şarkıcı | ||
Xhosa | imvumi | ||
Yiddish | זינגער | ||
Zulu | umculi | ||
Tiếng Assam | গায়ক | ||
Aymara | jayllt'iri | ||
Bhojpuri | गायक | ||
Dhivehi | ލަވަކިޔާމީހާ | ||
Dogri | गतार | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | mang-aawit | ||
Guarani | puraheihára | ||
Ilocano | agkankanta | ||
Krio | pɔsin we de siŋ | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | گۆرانی بێژ | ||
Maithili | गायक | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯁꯩꯁꯛꯄ | ||
Mizo | zaithiam | ||
Oromo | faarfataa | ||
Odia (Oriya) | ଗାୟକ | ||
Quechua | takiq | ||
Tiếng Phạn | गायकः | ||
Tatar | җырчы | ||
Tigrinya | ደራፊ | ||
Tsonga | xiyimbeleri | ||