Hát trong các ngôn ngữ khác nhau

Hát Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Hát ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Hát


Amharic
ዘፈን
Aymara
jaylliña
Azerbaijan
oxumaq
Bambara
ka dɔnkili da
Bhojpuri
गावऽ
Catalan
cantar
Cây nho
ikanta
Cebuano
pag-awit
Corsican
cantà
Cừu cái
dzi ha
Đánh bóng
śpiewać
Dhivehi
ލަވަކިޔުން
Dogri
गाना
Esperanto
kanti
Frisian
sjonge
Galicia
cantar
Guarani
purahéi
Gujarati
ગાઓ
Hàn Quốc
노래
Hausa
raira waƙa
Hmong
hu nkauj
Igbo
buo
Ilocano
agkanta
Konkani
गाणे
Krio
siŋ
Kyrgyz
ырдоо
Lào
ຮ້ອງ
Latin
sing
Lingala
koyemba
Luganda
okuyimba
Maithili
गाना गानाइ
Malagasy
mihirà
Malayalam
പാടുക
Marathi
गाणे
Meiteilon (Manipuri)
ꯏꯁꯩ ꯁꯛꯄ
Mizo
zai
Myanmar (tiếng Miến Điện)
သီချင်းဆိုပါ
Nauy
synge
Người Afrikaans
sing
Người Ailen
canadh
Người Albanian
këndoj
Người Belarus
спяваць
Người Bungari
пейте
Người Croatia
pjevati
Người Đan Mạch
synge
Người Duy Ngô Nhĩ
ناخشا ئېيت
Người Estonia
laulda
Người Gruzia
იმღერე
Người Hawaii
mele
Người Hungary
énekel
Người Hy Lạp
τραγουδώ
Người Indonesia
bernyanyi
Người Java
nyanyi
Người Kurd
stran
Người Latvia
dziedāt
Người Macedonian
пее
Người Pháp
chanter
Người Slovenia
pojejo
Người Tây Ban Nha
canta
Người Thổ Nhĩ Kỳ
aýdym aýdyň
Người Ukraina
співати
Người xứ Wales
canu
Người Ý
cantare
Nyanja (Chichewa)
imba
Odia (Oriya)
ଗାଅ
Oromo
faarfachuu
Pashto
سندرې ووايه
Phần lan
laulaa
Quechua
takiy
Samoan
pepese
Sepedi
opela
Sesotho
bina
Shona
imba
Sindhi
ڳائڻ
Sinhala (Sinhalese)
ගායනා කරන්න
Somali
gabya
Tagalog (tiếng Philippines)
kumanta
Tajik
суруд хондан
Tamil
பாட
Tatar
җырла
Thổ nhĩ kỳ
şarkı söyle
Tiếng Ả Rập
يغني
Tiếng Anh
sing
Tiếng Armenia
երգել
Tiếng Assam
গোৱা
Tiếng ba tư
آواز خواندن
Tiếng Bengali
গাই
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
cantar
Tiếng Bosnia
sing
Tiếng Creole của Haiti
chante
Tiếng Do Thái
לָשִׁיר
Tiếng Đức
singen
Tiếng Gaelic của Scotland
seinn
Tiếng hà lan
zingen
Tiếng Hindi
गाओ
Tiếng Iceland
syngja
Tiếng Kannada
ಹಾಡಿ
Tiếng Kazakh
ән айту
Tiếng Khmer
ច្រៀង
Tiếng Kinyarwanda
kuririmba
Tiếng Kurd (Sorani)
گورانی
Tiếng Lithuania
dainuoti
Tiếng Luxembourg
sangen
Tiếng Mã Lai
menyanyi
Tiếng Maori
waiata
Tiếng Mông Cổ
дуулах
Tiếng Nepal
गाउनु
Tiếng Nga
петь
Tiếng Nhật
歌う
Tiếng Phạn
गायति
Tiếng Philippin (Tagalog)
kumanta
Tiếng Punjabi
ਗਾਓ
Tiếng Rumani
cânta
Tiếng Séc
zpívat
Tiếng Serbia
певати
Tiếng Slovak
spievať
Tiếng Sundan
nyanyi
Tiếng Swahili
imba
Tiếng Telugu
పాడండి
Tiếng thái
ร้องเพลง
Tiếng Thụy Điển
sjunga
Tiếng Trung (giản thể)
Tiếng Urdu
گانا
Tiếng Uzbek
qo'shiq ayt
Tiếng Việt
hát
Tigrinya
ድረፍ
Truyền thống Trung Hoa)
Tsonga
yimbelela
Twi (Akan)
to dwom
Xhosa
cula
Xứ Basque
abestu
Yiddish
זינגען
Yoruba
kọrin
Zulu
cula

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó