Amharic ጀምሮ | ||
Aymara ukhata | ||
Azerbaijan bəri | ||
Bambara kabini | ||
Bhojpuri तब से | ||
Catalan des de | ||
Cây nho peress | ||
Cebuano sukad | ||
Corsican dapoi | ||
Cừu cái esi wònye | ||
Đánh bóng od | ||
Dhivehi ސަބަބުން | ||
Dogri थमां | ||
Esperanto ekde | ||
Frisian sûnt | ||
Galicia desde | ||
Guarani guive | ||
Gujarati ત્યારથી | ||
Hàn Quốc 이후 | ||
Hausa tun | ||
Hmong txij li | ||
Igbo kemgbe | ||
Ilocano manipud | ||
Konkani सावंन | ||
Krio frɔm | ||
Kyrgyz бери | ||
Lào ຕັ້ງແຕ່ | ||
Latin quia | ||
Lingala banda | ||
Luganda okuva | ||
Maithili काहेकी | ||
Malagasy satria | ||
Malayalam മുതലുള്ള | ||
Marathi पासून | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯃꯔꯝ ꯑꯣꯏꯗꯨꯅ | ||
Mizo atang khan | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) ကတည်းက | ||
Nauy siden | ||
Người Afrikaans sedert | ||
Người Ailen ó shin | ||
Người Albanian që kur | ||
Người Belarus бо | ||
Người Bungari от | ||
Người Croatia od | ||
Người Đan Mạch siden | ||
Người Duy Ngô Nhĩ شۇنىڭدىن باشلاپ | ||
Người Estonia aastast | ||
Người Gruzia მას შემდეგ | ||
Người Hawaii mai | ||
Người Hungary mivel | ||
Người Hy Lạp από | ||
Người Indonesia sejak | ||
Người Java wiwit | ||
Người Kurd ji ber ku | ||
Người Latvia kopš | ||
Người Macedonian оттогаш | ||
Người Pháp depuis | ||
Người Slovenia od | ||
Người Tây Ban Nha ya que | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ şondan bäri | ||
Người Ukraina оскільки | ||
Người xứ Wales ers hynny | ||
Người Ý da | ||
Nyanja (Chichewa) kuyambira | ||
Odia (Oriya) ପରଠାରୁ | ||
Oromo erga | ||
Pashto له هغه وخته | ||
Phần lan siitä asti kun | ||
Quechua chaymantapacha | ||
Samoan talu mai | ||
Sepedi go tloga | ||
Sesotho ho tloha | ||
Shona kubvira | ||
Sindhi کان | ||
Sinhala (Sinhalese) පටන් | ||
Somali tan iyo | ||
Tagalog (tiếng Philippines) mula noon | ||
Tajik зеро | ||
Tamil முதல் | ||
Tatar шуннан | ||
Thổ nhĩ kỳ dan beri | ||
Tiếng Ả Rập منذ | ||
Tiếng Anh since | ||
Tiếng Armenia ի վեր | ||
Tiếng Assam যিহেতু | ||
Tiếng ba tư از آنجا که | ||
Tiếng Bengali থেকে | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) desde a | ||
Tiếng Bosnia od | ||
Tiếng Creole của Haiti depi | ||
Tiếng Do Thái מאז | ||
Tiếng Đức schon seit | ||
Tiếng Gaelic của Scotland bhon uair sin | ||
Tiếng hà lan sinds | ||
Tiếng Hindi जबसे | ||
Tiếng Iceland síðan | ||
Tiếng Kannada ರಿಂದ | ||
Tiếng Kazakh бері | ||
Tiếng Khmer ចាប់តាំងពី | ||
Tiếng Kinyarwanda kuva | ||
Tiếng Kurd (Sorani) لەوەتەی | ||
Tiếng Lithuania nuo | ||
Tiếng Luxembourg zënter | ||
Tiếng Mã Lai sejak | ||
Tiếng Maori mai i muri | ||
Tiếng Mông Cổ оноос хойш | ||
Tiếng Nepal पछि | ||
Tiếng Nga поскольку | ||
Tiếng Nhật 以来 | ||
Tiếng Phạn यतः | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) mula noon | ||
Tiếng Punjabi ਕਿਉਂਕਿ | ||
Tiếng Rumani de cand | ||
Tiếng Séc od té doby | ||
Tiếng Serbia од | ||
Tiếng Slovak odkedy | ||
Tiếng Sundan ti saprak | ||
Tiếng Swahili kwani | ||
Tiếng Telugu నుండి | ||
Tiếng thái ตั้งแต่ | ||
Tiếng Thụy Điển eftersom | ||
Tiếng Trung (giản thể) 以来 | ||
Tiếng Urdu چونکہ | ||
Tiếng Uzbek beri | ||
Tiếng Việt từ | ||
Tigrinya ካብ | ||
Truyền thống Trung Hoa) 以來 | ||
Tsonga ku sukela | ||
Twi (Akan) firi | ||
Xhosa ukusukela | ||
Xứ Basque geroztik | ||
Yiddish זינט | ||
Yoruba niwon | ||
Zulu kusukela |