Người Afrikaans | sedert | ||
Amharic | ጀምሮ | ||
Hausa | tun | ||
Igbo | kemgbe | ||
Malagasy | satria | ||
Nyanja (Chichewa) | kuyambira | ||
Shona | kubvira | ||
Somali | tan iyo | ||
Sesotho | ho tloha | ||
Tiếng Swahili | kwani | ||
Xhosa | ukusukela | ||
Yoruba | niwon | ||
Zulu | kusukela | ||
Bambara | kabini | ||
Cừu cái | esi wònye | ||
Tiếng Kinyarwanda | kuva | ||
Lingala | banda | ||
Luganda | okuva | ||
Sepedi | go tloga | ||
Twi (Akan) | firi | ||
Tiếng Ả Rập | منذ | ||
Tiếng Do Thái | מאז | ||
Pashto | له هغه وخته | ||
Tiếng Ả Rập | منذ | ||
Người Albanian | që kur | ||
Xứ Basque | geroztik | ||
Catalan | des de | ||
Người Croatia | od | ||
Người Đan Mạch | siden | ||
Tiếng hà lan | sinds | ||
Tiếng Anh | since | ||
Người Pháp | depuis | ||
Frisian | sûnt | ||
Galicia | desde | ||
Tiếng Đức | schon seit | ||
Tiếng Iceland | síðan | ||
Người Ailen | ó shin | ||
Người Ý | da | ||
Tiếng Luxembourg | zënter | ||
Cây nho | peress | ||
Nauy | siden | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | desde a | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | bhon uair sin | ||
Người Tây Ban Nha | ya que | ||
Tiếng Thụy Điển | eftersom | ||
Người xứ Wales | ers hynny | ||
Người Belarus | бо | ||
Tiếng Bosnia | od | ||
Người Bungari | от | ||
Tiếng Séc | od té doby | ||
Người Estonia | aastast | ||
Phần lan | siitä asti kun | ||
Người Hungary | mivel | ||
Người Latvia | kopš | ||
Tiếng Lithuania | nuo | ||
Người Macedonian | оттогаш | ||
Đánh bóng | od | ||
Tiếng Rumani | de cand | ||
Tiếng Nga | поскольку | ||
Tiếng Serbia | од | ||
Tiếng Slovak | odkedy | ||
Người Slovenia | od | ||
Người Ukraina | оскільки | ||
Tiếng Bengali | থেকে | ||
Gujarati | ત્યારથી | ||
Tiếng Hindi | जबसे | ||
Tiếng Kannada | ರಿಂದ | ||
Malayalam | മുതലുള്ള | ||
Marathi | पासून | ||
Tiếng Nepal | पछि | ||
Tiếng Punjabi | ਕਿਉਂਕਿ | ||
Sinhala (Sinhalese) | පටන් | ||
Tamil | முதல் | ||
Tiếng Telugu | నుండి | ||
Tiếng Urdu | چونکہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 以来 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 以來 | ||
Tiếng Nhật | 以来 | ||
Hàn Quốc | 이후 | ||
Tiếng Mông Cổ | оноос хойш | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ကတည်းက | ||
Người Indonesia | sejak | ||
Người Java | wiwit | ||
Tiếng Khmer | ចាប់តាំងពី | ||
Lào | ຕັ້ງແຕ່ | ||
Tiếng Mã Lai | sejak | ||
Tiếng thái | ตั้งแต่ | ||
Tiếng Việt | từ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | mula noon | ||
Azerbaijan | bəri | ||
Tiếng Kazakh | бері | ||
Kyrgyz | бери | ||
Tajik | зеро | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | şondan bäri | ||
Tiếng Uzbek | beri | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | شۇنىڭدىن باشلاپ | ||
Người Hawaii | mai | ||
Tiếng Maori | mai i muri | ||
Samoan | talu mai | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | mula noon | ||
Aymara | ukhata | ||
Guarani | guive | ||
Esperanto | ekde | ||
Latin | quia | ||
Người Hy Lạp | από | ||
Hmong | txij li | ||
Người Kurd | ji ber ku | ||
Thổ nhĩ kỳ | dan beri | ||
Xhosa | ukusukela | ||
Yiddish | זינט | ||
Zulu | kusukela | ||
Tiếng Assam | যিহেতু | ||
Aymara | ukhata | ||
Bhojpuri | तब से | ||
Dhivehi | ސަބަބުން | ||
Dogri | थमां | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | mula noon | ||
Guarani | guive | ||
Ilocano | manipud | ||
Krio | frɔm | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | لەوەتەی | ||
Maithili | काहेकी | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯔꯝ ꯑꯣꯏꯗꯨꯅ | ||
Mizo | atang khan | ||
Oromo | erga | ||
Odia (Oriya) | ପରଠାରୁ | ||
Quechua | chaymantapacha | ||
Tiếng Phạn | यतः | ||
Tatar | шуннан | ||
Tigrinya | ካብ | ||
Tsonga | ku sukela | ||