Người Afrikaans | insgelyks | ||
Amharic | በተመሳሳይ | ||
Hausa | kamar haka | ||
Igbo | dika | ||
Malagasy | toy izany koa | ||
Nyanja (Chichewa) | chimodzimodzi | ||
Shona | zvakafanana | ||
Somali | si la mid ah | ||
Sesotho | ka mokhoa o ts'oanang | ||
Tiếng Swahili | vivyo hivyo | ||
Xhosa | ngokufanayo | ||
Yoruba | bakanna | ||
Zulu | ngokufanayo | ||
Bambara | o cogo kelen na | ||
Cừu cái | nenema ke | ||
Tiếng Kinyarwanda | kimwe | ||
Lingala | ndenge moko mpe | ||
Luganda | mu ngeri y’emu | ||
Sepedi | ka mo go swanago | ||
Twi (Akan) | saa ara nso na | ||
Tiếng Ả Rập | بالمثل | ||
Tiếng Do Thái | באופן דומה | ||
Pashto | ورته | ||
Tiếng Ả Rập | بالمثل | ||
Người Albanian | në mënyrë të ngjashme | ||
Xứ Basque | antzera | ||
Catalan | de la mateixa manera | ||
Người Croatia | slično | ||
Người Đan Mạch | på samme måde | ||
Tiếng hà lan | op dezelfde manier | ||
Tiếng Anh | similarly | ||
Người Pháp | de même | ||
Frisian | similarly | ||
Galicia | do mesmo xeito | ||
Tiếng Đức | ähnlich | ||
Tiếng Iceland | svipað | ||
Người Ailen | mar an gcéanna | ||
Người Ý | allo stesso modo | ||
Tiếng Luxembourg | ähnlech | ||
Cây nho | bl-istess mod | ||
Nauy | på samme måte | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | similarmente | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | mar an ceudna | ||
Người Tây Ban Nha | similar | ||
Tiếng Thụy Điển | liknande | ||
Người xứ Wales | yn yr un modd | ||
Người Belarus | аналагічна | ||
Tiếng Bosnia | slično | ||
Người Bungari | по същия начин | ||
Tiếng Séc | podobně | ||
Người Estonia | sarnaselt | ||
Phần lan | samoin | ||
Người Hungary | hasonlóképpen | ||
Người Latvia | līdzīgi | ||
Tiếng Lithuania | panašiai | ||
Người Macedonian | слично | ||
Đánh bóng | podobnie | ||
Tiếng Rumani | în mod similar | ||
Tiếng Nga | так же | ||
Tiếng Serbia | слично | ||
Tiếng Slovak | podobne | ||
Người Slovenia | podobno | ||
Người Ukraina | так само | ||
Tiếng Bengali | একইভাবে | ||
Gujarati | એ જ રીતે | ||
Tiếng Hindi | उसी प्रकार | ||
Tiếng Kannada | ಅದೇ ರೀತಿ | ||
Malayalam | സമാനമായി | ||
Marathi | त्याचप्रमाणे | ||
Tiếng Nepal | त्यस्तै | ||
Tiếng Punjabi | ਇਸੇ ਤਰ੍ਹਾਂ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ඒ හා සමානව | ||
Tamil | இதேபோல் | ||
Tiếng Telugu | అదేవిధంగా | ||
Tiếng Urdu | اسی طرح | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 类似地 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 類似地 | ||
Tiếng Nhật | 同様に | ||
Hàn Quốc | 비슷하게 | ||
Tiếng Mông Cổ | үүнтэй адил | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အလားတူ | ||
Người Indonesia | demikian pula | ||
Người Java | kajaba iku | ||
Tiếng Khmer | ស្រដៀងគ្នា | ||
Lào | ຄ້າຍຄືກັນ | ||
Tiếng Mã Lai | sama | ||
Tiếng thái | ในทำนองเดียวกัน | ||
Tiếng Việt | tương tự | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | katulad | ||
Azerbaijan | oxşar | ||
Tiếng Kazakh | сол сияқты | ||
Kyrgyz | окшош | ||
Tajik | ба ҳамин монанд | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | edil şonuň ýaly | ||
Tiếng Uzbek | xuddi shunday | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئوخشاشلا | ||
Người Hawaii | like | ||
Tiếng Maori | rite | ||
Samoan | faʻapena foi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | katulad | ||
Aymara | ukhamaraki | ||
Guarani | upéicha avei | ||
Esperanto | simile | ||
Latin | similiter | ||
Người Hy Lạp | ομοίως | ||
Hmong | zoo sib xws | ||
Người Kurd | bi heman rengî | ||
Thổ nhĩ kỳ | benzer şekilde | ||
Xhosa | ngokufanayo | ||
Yiddish | סימילאַרלי | ||
Zulu | ngokufanayo | ||
Tiếng Assam | একেদৰে | ||
Aymara | ukhamaraki | ||
Bhojpuri | ठीक ओही तरह से | ||
Dhivehi | ހަމަ އެފަދައިންނެވެ | ||
Dogri | इसी तरह | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | katulad | ||
Guarani | upéicha avei | ||
Ilocano | umasping iti dayta | ||
Krio | na di sem tin | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بە هەمان شێوە | ||
Maithili | तहिना | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯁꯤꯒꯥ ꯃꯥꯟꯅꯅꯥ꯫ | ||
Mizo | chutiang bawkin | ||
Oromo | haaluma walfakkaatuun | ||
Odia (Oriya) | ସମାନ ଭାବରେ | ||
Quechua | chaynallataq | ||
Tiếng Phạn | तथैव | ||
Tatar | шулай ук | ||
Tigrinya | ብተመሳሳሊ መንገዲ | ||
Tsonga | hi ndlela leyi fanaka | ||