Im lặng trong các ngôn ngữ khác nhau

Im Lặng Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Im lặng ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Im lặng


Amharic
ዝምታ
Aymara
ch'ujtata
Azerbaijan
sükut
Bambara
kumabaliya
Bhojpuri
चुप्पी
Catalan
silenci
Cây nho
skiet
Cebuano
kahilom
Corsican
silenziu
Cừu cái
ɖoɖoezizi
Đánh bóng
cisza
Dhivehi
ހަމަހިމޭންކަން
Dogri
खमोशी
Esperanto
silento
Frisian
stilte
Galicia
silencio
Guarani
kirirĩ
Gujarati
મૌન
Hàn Quốc
침묵
Hausa
shiru
Hmong
ntsiag to
Igbo
ịgbachi nkịtị
Ilocano
kinaulimek
Konkani
शांतताय
Krio
sɛt mɔt
Kyrgyz
жымжырттык
Lào
ຄວາມງຽບ
Latin
silentium
Lingala
nye
Luganda
akasiriikiriro
Maithili
शांति
Malagasy
mangina
Malayalam
നിശ്ശബ്ദം
Marathi
शांतता
Meiteilon (Manipuri)
ꯇꯨꯃꯤꯟꯅ ꯂꯩꯌꯨ
Mizo
reh
Myanmar (tiếng Miến Điện)
တိတ်ဆိတ်
Nauy
stillhet
Người Afrikaans
stilte
Người Ailen
tost
Người Albanian
heshtja
Người Belarus
цішыня
Người Bungari
мълчание
Người Croatia
tišina
Người Đan Mạch
stilhed
Người Duy Ngô Nhĩ
جىمجىتلىق
Người Estonia
vaikus
Người Gruzia
სიჩუმე
Người Hawaii
hāmau
Người Hungary
csend
Người Hy Lạp
σιωπή
Người Indonesia
diam
Người Java
meneng
Người Kurd
bêdengî
Người Latvia
klusums
Người Macedonian
тишина
Người Pháp
silence
Người Slovenia
tišina
Người Tây Ban Nha
silencio
Người Thổ Nhĩ Kỳ
dymmak
Người Ukraina
тиша
Người xứ Wales
tawelwch
Người Ý
silenzio
Nyanja (Chichewa)
chete
Odia (Oriya)
ନୀରବତା |
Oromo
callisa
Pashto
چوپتیا
Phần lan
hiljaisuus
Quechua
upallay
Samoan
filemu
Sepedi
setu
Sesotho
khutso
Shona
kunyarara
Sindhi
خاموشي
Sinhala (Sinhalese)
නිශ්ශබ්දතාව
Somali
aamusnaan
Tagalog (tiếng Philippines)
katahimikan
Tajik
хомӯшӣ
Tamil
ம .னம்
Tatar
тынлык
Thổ nhĩ kỳ
sessizlik
Tiếng Ả Rập
الصمت
Tiếng Anh
silence
Tiếng Armenia
լռություն
Tiếng Assam
নীৰৱতা
Tiếng ba tư
سکوت
Tiếng Bengali
নীরবতা
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
silêncio
Tiếng Bosnia
tišina
Tiếng Creole của Haiti
silans
Tiếng Do Thái
שתיקה
Tiếng Đức
schweigen
Tiếng Gaelic của Scotland
sàmhchair
Tiếng hà lan
stilte
Tiếng Hindi
शांति
Tiếng Iceland
þögn
Tiếng Kannada
ಮೌನ
Tiếng Kazakh
тыныштық
Tiếng Khmer
ភាពស្ងៀមស្ងាត់
Tiếng Kinyarwanda
guceceka
Tiếng Kurd (Sorani)
بێدەنگی
Tiếng Lithuania
tyla
Tiếng Luxembourg
rou
Tiếng Mã Lai
kesunyian
Tiếng Maori
puku
Tiếng Mông Cổ
чимээгүй байдал
Tiếng Nepal
मौन
Tiếng Nga
тишина
Tiếng Nhật
沈黙
Tiếng Phạn
शांति
Tiếng Philippin (Tagalog)
katahimikan
Tiếng Punjabi
ਚੁੱਪ
Tiếng Rumani
tăcere
Tiếng Séc
umlčet
Tiếng Serbia
тишина
Tiếng Slovak
ticho
Tiếng Sundan
tiiseun
Tiếng Swahili
kimya
Tiếng Telugu
నిశ్శబ్దం
Tiếng thái
ความเงียบ
Tiếng Thụy Điển
tystnad
Tiếng Trung (giản thể)
安静
Tiếng Urdu
خاموشی
Tiếng Uzbek
sukunat
Tiếng Việt
im lặng
Tigrinya
ስቕታ
Truyền thống Trung Hoa)
安靜
Tsonga
miyela
Twi (Akan)
dinn
Xhosa
cwaka
Xứ Basque
isiltasuna
Yiddish
שטילקייט
Yoruba
ipalọlọ
Zulu
ukuthula

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó