Người Afrikaans | beduidend | ||
Amharic | ጉልህ | ||
Hausa | muhimmanci | ||
Igbo | dị ịrịba ama | ||
Malagasy | manan-danja | ||
Nyanja (Chichewa) | zofunikira | ||
Shona | zvakakosha | ||
Somali | muhiim ah | ||
Sesotho | bohlokoa | ||
Tiếng Swahili | muhimu | ||
Xhosa | ebalulekileyo | ||
Yoruba | pataki | ||
Zulu | okuphawulekayo | ||
Bambara | nafama | ||
Cừu cái | le veviẽ | ||
Tiếng Kinyarwanda | gikomeye | ||
Lingala | ntina | ||
Luganda | kya mugaso | ||
Sepedi | bohlokwa | ||
Twi (Akan) | kɛseɛ | ||
Tiếng Ả Rập | كبير | ||
Tiếng Do Thái | משמעותי | ||
Pashto | د پام وړ | ||
Tiếng Ả Rập | كبير | ||
Người Albanian | domethënëse | ||
Xứ Basque | esanguratsua | ||
Catalan | significatiu | ||
Người Croatia | značajan | ||
Người Đan Mạch | væsentlig | ||
Tiếng hà lan | significant | ||
Tiếng Anh | significant | ||
Người Pháp | important | ||
Frisian | wichtich | ||
Galicia | significativo | ||
Tiếng Đức | von bedeutung | ||
Tiếng Iceland | verulegt | ||
Người Ailen | suntasach | ||
Người Ý | significativo | ||
Tiếng Luxembourg | bedeitend | ||
Cây nho | sinifikanti | ||
Nauy | betydelige | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | significativo | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | cudromach | ||
Người Tây Ban Nha | significativo | ||
Tiếng Thụy Điển | signifikant | ||
Người xứ Wales | arwyddocaol | ||
Người Belarus | значны | ||
Tiếng Bosnia | značajan | ||
Người Bungari | значими | ||
Tiếng Séc | významný | ||
Người Estonia | märkimisväärne | ||
Phần lan | merkittävä | ||
Người Hungary | jelentős | ||
Người Latvia | nozīmīgs | ||
Tiếng Lithuania | reikšmingas | ||
Người Macedonian | значајни | ||
Đánh bóng | znaczący | ||
Tiếng Rumani | semnificativ | ||
Tiếng Nga | существенный | ||
Tiếng Serbia | значајан | ||
Tiếng Slovak | významné | ||
Người Slovenia | pomembno | ||
Người Ukraina | значний | ||
Tiếng Bengali | তাৎপর্যপূর্ণ | ||
Gujarati | નોંધપાત્ર | ||
Tiếng Hindi | महत्वपूर्ण | ||
Tiếng Kannada | ಗಮನಾರ್ಹ | ||
Malayalam | ശ്രദ്ധേയമായത് | ||
Marathi | लक्षणीय | ||
Tiếng Nepal | महत्वपूर्ण | ||
Tiếng Punjabi | ਮਹੱਤਵਪੂਰਨ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සැලකිය යුතු | ||
Tamil | குறிப்பிடத்தக்க | ||
Tiếng Telugu | ముఖ్యమైనది | ||
Tiếng Urdu | اہم | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 重大 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 重大 | ||
Tiếng Nhật | 重要 | ||
Hàn Quốc | 중요한 | ||
Tiếng Mông Cổ | чухал ач холбогдолтой | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | သိသာထင်ရှားသည် | ||
Người Indonesia | penting | ||
Người Java | pinunjul | ||
Tiếng Khmer | សំខាន់ | ||
Lào | ທີ່ ສຳ ຄັນ | ||
Tiếng Mã Lai | ketara | ||
Tiếng thái | มีนัยสำคัญ | ||
Tiếng Việt | có ý nghĩa | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | makabuluhan | ||
Azerbaijan | mənalı | ||
Tiếng Kazakh | маңызды | ||
Kyrgyz | олуттуу | ||
Tajik | назаррас | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ähmiýetli | ||
Tiếng Uzbek | muhim | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئەھمىيەتلىك | ||
Người Hawaii | koʻikoʻi | ||
Tiếng Maori | tino nui | ||
Samoan | taua | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | makabuluhan | ||
Aymara | amuyaskiri | ||
Guarani | tuicha mba'éva | ||
Esperanto | signifa | ||
Latin | significans | ||
Người Hy Lạp | σημαντικός | ||
Hmong | tseem ceeb | ||
Người Kurd | manegiran | ||
Thổ nhĩ kỳ | önemli | ||
Xhosa | ebalulekileyo | ||
Yiddish | באַטייטיק | ||
Zulu | okuphawulekayo | ||
Tiếng Assam | উল্লেখযোগ্য | ||
Aymara | amuyaskiri | ||
Bhojpuri | बहुते महत्व वाला | ||
Dhivehi | ޚާއްސަ | ||
Dogri | ऐहम | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | makabuluhan | ||
Guarani | tuicha mba'éva | ||
Ilocano | napateg | ||
Krio | impɔtant | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | گرنگ | ||
Maithili | महत्वपूर्ण | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯁꯛ ꯊꯣꯛꯄ | ||
Mizo | pawimawh | ||
Oromo | ijoo | ||
Odia (Oriya) | ଉଲ୍ଲେଖନୀୟ | ||
Quechua | chaniyuq | ||
Tiếng Phạn | महत्वपूर्णः | ||
Tatar | әһәмиятле | ||
Tigrinya | ግዙፍ | ||
Tsonga | xa nkoka | ||