Thị giác trong các ngôn ngữ khác nhau

Thị Giác Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Thị giác ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Thị giác


Amharic
እይታ
Aymara
nayra
Azerbaijan
mənzərə
Bambara
ɲɛ
Bhojpuri
जगहा
Catalan
vista
Cây nho
vista
Cebuano
panan-aw
Corsican
vista
Cừu cái
nukpᴐkpᴐ
Đánh bóng
widok
Dhivehi
މަންޒަރު
Dogri
दक्ख
Esperanto
vido
Frisian
sicht
Galicia
vista
Guarani
hecha
Gujarati
દૃષ્ટિ
Hàn Quốc
시각
Hausa
gani
Hmong
pom
Igbo
anya
Ilocano
panangkita
Konkani
नदर
Krio
si
Kyrgyz
көрүү
Lào
sight
Latin
aspectu
Lingala
komona
Luganda
okulaba
Maithili
दृष्टि
Malagasy
fahitana
Malayalam
കാഴ്ച
Marathi
दृष्टी
Meiteilon (Manipuri)
ꯎꯕ
Mizo
thilhmuh
Myanmar (tiếng Miến Điện)
မျက်လုံး
Nauy
syn
Người Afrikaans
sig
Người Ailen
radharc
Người Albanian
shikimi
Người Belarus
зрок
Người Bungari
гледка
Người Croatia
vid
Người Đan Mạch
syn
Người Duy Ngô Nhĩ
كۆرۈش
Người Estonia
vaatepilt
Người Gruzia
მხედველობა
Người Hawaii
ʻike maka
Người Hungary
látás
Người Hy Lạp
θέαμα
Người Indonesia
melihat
Người Java
pandeleng
Người Kurd
nerrînî
Người Latvia
redze
Người Macedonian
глетка
Người Pháp
vue
Người Slovenia
pogled
Người Tây Ban Nha
visión
Người Thổ Nhĩ Kỳ
görmek
Người Ukraina
зір
Người xứ Wales
golwg
Người Ý
vista
Nyanja (Chichewa)
kupenya
Odia (Oriya)
ଦୃଶ୍ୟ
Oromo
argaa
Pashto
لید
Phần lan
näky
Quechua
rikurina
Samoan
vaʻai
Sepedi
pono
Sesotho
pono
Shona
kuona
Sindhi
نظارو
Sinhala (Sinhalese)
පෙනීම
Somali
aragti
Tagalog (tiếng Philippines)
paningin
Tajik
биноӣ
Tamil
பார்வை
Tatar
күрү
Thổ nhĩ kỳ
görme
Tiếng Ả Rập
مشهد
Tiếng Anh
sight
Tiếng Armenia
տեսողություն
Tiếng Assam
দৃষ্টি
Tiếng ba tư
منظره
Tiếng Bengali
দৃষ্টিশক্তি
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
vista
Tiếng Bosnia
vid
Tiếng Creole của Haiti
je
Tiếng Do Thái
מראה
Tiếng Đức
sicht
Tiếng Gaelic của Scotland
sealladh
Tiếng hà lan
zicht
Tiếng Hindi
दृष्टि
Tiếng Iceland
sjón
Tiếng Kannada
ದೃಷ್ಟಿ
Tiếng Kazakh
көру
Tiếng Khmer
មើលឃើញ
Tiếng Kinyarwanda
kureba
Tiếng Kurd (Sorani)
دیدە
Tiếng Lithuania
regėjimas
Tiếng Luxembourg
gesinn
Tiếng Mã Lai
penglihatan
Tiếng Maori
tirohanga
Tiếng Mông Cổ
хараа
Tiếng Nepal
दृष्टि
Tiếng Nga
взгляд
Tiếng Nhật
視力
Tiếng Phạn
दृश्य
Tiếng Philippin (Tagalog)
paningin
Tiếng Punjabi
ਨਜ਼ਰ
Tiếng Rumani
vedere
Tiếng Séc
pohled
Tiếng Serbia
вид
Tiếng Slovak
zrak
Tiếng Sundan
tetempoan
Tiếng Swahili
kuona
Tiếng Telugu
దృష్టి
Tiếng thái
สายตา
Tiếng Thụy Điển
syn
Tiếng Trung (giản thể)
视线
Tiếng Urdu
نظر
Tiếng Uzbek
ko'rish
Tiếng Việt
thị giác
Tigrinya
ትርኢት
Truyền thống Trung Hoa)
視線
Tsonga
vona
Twi (Akan)
adesunu
Xhosa
ukubona
Xứ Basque
ikusmena
Yiddish
ראיה
Yoruba
oju
Zulu
ukubona

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó