Thở dài trong các ngôn ngữ khác nhau

Thở Dài Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Thở dài ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Thở dài


Thở Dài Bằng Các Ngôn Ngữ Châu Phi Cận Sahara

Người Afrikaanssug
Amharicእስትንፋስ
Hausahuci
Igborie ude
Malagasysento
Nyanja (Chichewa)kuusa moyo
Shonagomera
Somalitaahid
Sesothoho feheloa
Tiếng Swahilikuugua
Xhosancwina
Yorubakẹdùn
Zuluukububula
Bambarayeli
Cừu cáiɖe hũu
Tiếng Kinyarwandahumura
Lingalakolela
Lugandaokussa ekikkoowe
Sepedifegelwa
Twi (Akan)ahomekokoɔ

Thở Dài Bằng Các Ngôn Ngữ Bắc Phi Và Trung Đông

Tiếng Ả Rậpتنهد
Tiếng Do Tháiאֲנָחָה
Pashtoساه
Tiếng Ả Rậpتنهد

Thở Dài Bằng Các Ngôn Ngữ Tây Âu

Người Albanianpsherëtimë
Xứ Basquehasperena
Catalansospirar
Người Croatiauzdah
Người Đan Mạchsuk
Tiếng hà lanzucht
Tiếng Anhsigh
Người Phápsoupir
Frisiansuchtsje
Galiciasuspiro
Tiếng Đứcseufzer
Tiếng Icelandandvarp
Người Ailenosna
Người Ýsospiro
Tiếng Luxembourgopootmen
Cây nhodaqqa
Nauysukk
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)suspiro
Tiếng Gaelic của Scotlandosna
Người Tây Ban Nhasuspiro
Tiếng Thụy Điểnsuck
Người xứ Walesochenaid

Thở Dài Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Âu

Người Belarusуздыхнуць
Tiếng Bosniauzdah
Người Bungariвъздишка
Tiếng Sécpovzdech
Người Estoniaohkama
Phần lanhuokaus
Người Hungarysóhaj
Người Latvianopūta
Tiếng Lithuaniaatsidusimas
Người Macedonianвоздишка
Đánh bóngwestchnienie
Tiếng Rumanisuspin
Tiếng Ngaвздох
Tiếng Serbiaуздах
Tiếng Slovakpovzdych
Người Sloveniavzdih
Người Ukrainaзітхати

Thở Dài Bằng Các Ngôn Ngữ Phía Nam Châu Á

Tiếng Bengaliদীর্ঘশ্বাস
Gujaratiનિસાસો
Tiếng Hindiविलाप
Tiếng Kannadaನಿಟ್ಟುಸಿರು
Malayalamനെടുവീർപ്പ്
Marathiउसासा
Tiếng Nepalलामो सास
Tiếng Punjabiਸਾਹ
Sinhala (Sinhalese)සැනසුම් සුසුමක්
Tamilபெருமூச்சு
Tiếng Teluguనిట్టూర్పు
Tiếng Urduسانس

Thở Dài Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Á

Tiếng Trung (giản thể)
Truyền thống Trung Hoa)
Tiếng Nhậtはぁ
Hàn Quốc한숨
Tiếng Mông Cổсанаа алдах
Myanmar (tiếng Miến Điện)သက်ပြင်း

Thở Dài Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Nam Á

Người Indonesiamendesah
Người Javanggrundel
Tiếng Khmerដកដង្ហើមធំ
Làosigh
Tiếng Mã Laimenghela nafas
Tiếng tháiถอนหายใจ
Tiếng Việtthở dài
Tiếng Philippin (Tagalog)buntong hininga

Thở Dài Bằng Các Ngôn Ngữ Trung Á

Azerbaijanah çəkin
Tiếng Kazakhкүрсіну
Kyrgyzүшкүр
Tajikоҳ кашидан
Người Thổ Nhĩ Kỳdem al
Tiếng Uzbekxo'rsin
Người Duy Ngô Nhĩئاھ ئۇرغىن

Thở Dài Bằng Các Ngôn Ngữ Thái Bình Dương

Người Hawaiikaniuhu
Tiếng Maorimapu
Samoanmapuea
Tagalog (tiếng Philippines)singhal

Thở Dài Bằng Các Ngôn Ngữ Người Mỹ Bản Địa

Aymarallakirt'asiña
Guaraniãho

Thở Dài Bằng Các Ngôn Ngữ Quốc Tế

Esperantosuspiro
Latinsermonem loquens

Thở Dài Bằng Các Ngôn Ngữ Người Khác

Người Hy Lạpστεναγμός
Hmongxyu
Người Kurdaxîn
Thổ nhĩ kỳiç çekmek
Xhosancwina
Yiddishזיפצן
Zuluukububula
Tiếng Assamহুমুনিয়াহ
Aymarallakirt'asiña
Bhojpuriविलाप
Dhivehiއާހ
Dogriहूक
Tiếng Philippin (Tagalog)buntong hininga
Guaraniãho
Ilocanosennaay
Kriotɔk
Tiếng Kurd (Sorani)ئاه
Maithiliविलाप
Meiteilon (Manipuri)ꯅꯤꯡꯁ ꯁ꯭ꯋꯔ ꯁꯥꯡꯅ ꯍꯣꯟꯗꯣꯛꯄ
Mizohuiham
Oromohafuura baafachuu
Odia (Oriya)ଦୁ igh ଖ
Quechuaqinchuy
Tiếng Phạnनि- श्वस्
Tatarсулыш
Tigrinyaብዓብዩ ምትንፋስ
Tsongahefemulela

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó