Nhún vai trong các ngôn ngữ khác nhau

Nhún Vai Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Nhún vai ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Nhún vai


Nhún Vai Bằng Các Ngôn Ngữ Châu Phi Cận Sahara

Người Afrikaanstrek sy skouers op
Amharicትከሻ
Hausashrug
Igbomaa mmaji
Malagasymampiaka-tsoroka
Nyanja (Chichewa)kunyamula
Shonashrug
Somaligarbaha
Sesothonyolla
Tiếng Swahilishrug
Xhosandinyuse amagxa
Yorubafa fifọ
Zuluukuhlikihla
Bambaraka a kunkolo wuli
Cừu cáitsɔ abɔta ƒu gbe
Tiếng Kinyarwandashrug
Lingalakotombola mapeka
Lugandaokusika ebibegabega
Sepedigo šišinya magetla
Twi (Akan)fa wo nsa twitwiw wo nsa

Nhún Vai Bằng Các Ngôn Ngữ Bắc Phi Và Trung Đông

Tiếng Ả Rậpهز كتفيه
Tiếng Do Tháiלמשוך בכתף
Pashtoشور
Tiếng Ả Rậpهز كتفيه

Nhún Vai Bằng Các Ngôn Ngữ Tây Âu

Người Albanianngre supet
Xứ Basquealtxatu
Catalanencongir-se d’espatlles
Người Croatiaslijeganje
Người Đan Mạchskuldertræk
Tiếng hà lanschouderophalend
Tiếng Anhshrug
Người Pháphausser les épaules
Frisianskodholle
Galiciaencollerse de ombreiros
Tiếng Đứczucken
Tiếng Icelandyppta öxlum
Người Ailenshrug
Người Ýalzare le spalle
Tiếng Luxembourgréckelen
Cây nhoiċċekken
Nauytrekke på skuldrene
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)dar de ombros
Tiếng Gaelic của Scotlandshrug
Người Tây Ban Nhaencogimiento de hombros
Tiếng Thụy Điểnrycka på axlarna
Người xứ Walesshrug

Nhún Vai Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Âu

Người Belarusпаціснуць плячыма
Tiếng Bosniaslegnuti ramenima
Người Bungariсви рамене
Tiếng Sécpokrčit rameny
Người Estoniakehitama õlgu
Phần lankohauttaa olkapäitään
Người Hungaryvállvonás
Người Latviaparaustīt plecus
Tiếng Lithuaniagūžtelėk pečiais
Người Macedonianкревање раменици
Đánh bóngwzruszać ramionami
Tiếng Rumaniridicare din umeri
Tiếng Ngaпожимать плечами
Tiếng Serbiaслегнути раменима
Tiếng Slovakpokrčiť
Người Sloveniaskomig
Người Ukrainaзнизати плечима

Nhún Vai Bằng Các Ngôn Ngữ Phía Nam Châu Á

Tiếng Bengaliশ্রাগ
Gujaratiખેંચો
Tiếng Hindiकंधे उचकाने की क्रिया
Tiếng Kannadaಶ್ರಗ್
Malayalamചുരുക്കുക
Marathiश्रग
Tiếng Nepalश्रग
Tiếng Punjabiਧੱਕਾ
Sinhala (Sinhalese)උරහිස් සෙලවීම
Tamilshrug
Tiếng Telugushrug
Tiếng Urdushrug

Nhún Vai Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Á

Tiếng Trung (giản thể)耸耸肩
Truyền thống Trung Hoa)聳聳肩
Tiếng Nhật肩をすくめる
Hàn Quốc어깨를 으쓱하다
Tiếng Mông Cổмөрөө хавч
Myanmar (tiếng Miến Điện)ခုန်

Nhún Vai Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Nam Á

Người Indonesiamengangkat bahu
Người Javanggrundel
Tiếng Khmershrug
Làoຕົ້ນໄມ້
Tiếng Mã Laimengangkat bahu
Tiếng tháiยัก
Tiếng Việtnhún vai
Tiếng Philippin (Tagalog)kibit-balikat

Nhún Vai Bằng Các Ngôn Ngữ Trung Á

Azerbaijançiyinlərini çəkmək
Tiếng Kazakhиық тіреу
Kyrgyzкуушуруу
Tajikкитф дарҳам кашидан
Người Thổ Nhĩ Kỳgysmak
Tiếng Uzbekyelka qisish
Người Duy Ngô Nhĩshrug

Nhún Vai Bằng Các Ngôn Ngữ Thái Bình Dương

Người Hawaiiʻūhā
Tiếng Maorikopikopiko
Samoanfaamimigi
Tagalog (tiếng Philippines)nagkibit balikat

Nhún Vai Bằng Các Ngôn Ngữ Người Mỹ Bản Địa

Aymaraukatsti amparanakap ch’uqt’aña
Guaranioñakãity

Nhún Vai Bằng Các Ngôn Ngữ Quốc Tế

Esperantoŝultrolevi
Latinshrug

Nhún Vai Bằng Các Ngôn Ngữ Người Khác

Người Hy Lạpσήκωμα των ώμων
Hmongshrug
Người Kurdşerjêkirin
Thổ nhĩ kỳomuz silkme
Xhosandinyuse amagxa
Yiddishשראַג
Zuluukuhlikihla
Tiếng Assamshrug
Aymaraukatsti amparanakap ch’uqt’aña
Bhojpuriकंधा झटकत बानी
Dhivehiކޮނޑު އަރުވާލާށެވެ
Dogriकंधें झटकना
Tiếng Philippin (Tagalog)kibit-balikat
Guaranioñakãity
Ilocanoagkidem
Krioshrug fɔ yu shrug
Tiếng Kurd (Sorani)شانی هەڵکێشە
Maithiliकान्ह झटकब
Meiteilon (Manipuri)ꯁ꯭ꯔꯨꯒ ꯇꯧꯕꯥ꯫
Mizoa lu a thing nghal ringawt
Oromoharka isaa ol qabadhu
Odia (Oriya)shrug
Quechuahombrokunata kuyuchiy
Tiếng Phạnस्कन्धं संकुचयति
Tatarкысу
Tigrinyaመንኵብ ሸጥ ኣቢልካ
Tsongaku rhurhumela

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó