Amharic ትከሻ | ||
Aymara ukatsti amparanakap ch’uqt’aña | ||
Azerbaijan çiyinlərini çəkmək | ||
Bambara ka a kunkolo wuli | ||
Bhojpuri कंधा झटकत बानी | ||
Catalan encongir-se d’espatlles | ||
Cây nho iċċekken | ||
Cebuano mikunhod | ||
Corsican spalle | ||
Cừu cái tsɔ abɔta ƒu gbe | ||
Đánh bóng wzruszać ramionami | ||
Dhivehi ކޮނޑު އަރުވާލާށެވެ | ||
Dogri कंधें झटकना | ||
Esperanto ŝultrolevi | ||
Frisian skodholle | ||
Galicia encollerse de ombreiros | ||
Guarani oñakãity | ||
Gujarati ખેંચો | ||
Hàn Quốc 어깨를 으쓱하다 | ||
Hausa shrug | ||
Hmong shrug | ||
Igbo maa mmaji | ||
Ilocano agkidem | ||
Konkani खांदो वळोवप | ||
Krio shrug fɔ yu shrug | ||
Kyrgyz куушуруу | ||
Lào ຕົ້ນໄມ້ | ||
Latin shrug | ||
Lingala kotombola mapeka | ||
Luganda okusika ebibegabega | ||
Maithili कान्ह झटकब | ||
Malagasy mampiaka-tsoroka | ||
Malayalam ചുരുക്കുക | ||
Marathi श्रग | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯁ꯭ꯔꯨꯒ ꯇꯧꯕꯥ꯫ | ||
Mizo a lu a thing nghal ringawt | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) ခုန် | ||
Nauy trekke på skuldrene | ||
Người Afrikaans trek sy skouers op | ||
Người Ailen shrug | ||
Người Albanian ngre supet | ||
Người Belarus паціснуць плячыма | ||
Người Bungari сви рамене | ||
Người Croatia slijeganje | ||
Người Đan Mạch skuldertræk | ||
Người Duy Ngô Nhĩ shrug | ||
Người Estonia kehitama õlgu | ||
Người Gruzia მხრები აიჩეჩა | ||
Người Hawaii ʻūhā | ||
Người Hungary vállvonás | ||
Người Hy Lạp σήκωμα των ώμων | ||
Người Indonesia mengangkat bahu | ||
Người Java nggrundel | ||
Người Kurd şerjêkirin | ||
Người Latvia paraustīt plecus | ||
Người Macedonian кревање раменици | ||
Người Pháp hausser les épaules | ||
Người Slovenia skomig | ||
Người Tây Ban Nha encogimiento de hombros | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ gysmak | ||
Người Ukraina знизати плечима | ||
Người xứ Wales shrug | ||
Người Ý alzare le spalle | ||
Nyanja (Chichewa) kunyamula | ||
Odia (Oriya) shrug | ||
Oromo harka isaa ol qabadhu | ||
Pashto شور | ||
Phần lan kohauttaa olkapäitään | ||
Quechua hombrokunata kuyuchiy | ||
Samoan faamimigi | ||
Sepedi go šišinya magetla | ||
Sesotho nyolla | ||
Shona shrug | ||
Sindhi ڇڪڻ | ||
Sinhala (Sinhalese) උරහිස් සෙලවීම | ||
Somali garbaha | ||
Tagalog (tiếng Philippines) nagkibit balikat | ||
Tajik китф дарҳам кашидан | ||
Tamil shrug | ||
Tatar кысу | ||
Thổ nhĩ kỳ omuz silkme | ||
Tiếng Ả Rập هز كتفيه | ||
Tiếng Anh shrug | ||
Tiếng Armenia թոթվել ուսերը | ||
Tiếng Assam shrug | ||
Tiếng ba tư شانه بالا انداختن | ||
Tiếng Bengali শ্রাগ | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) dar de ombros | ||
Tiếng Bosnia slegnuti ramenima | ||
Tiếng Creole của Haiti osman | ||
Tiếng Do Thái למשוך בכתף | ||
Tiếng Đức zucken | ||
Tiếng Gaelic của Scotland shrug | ||
Tiếng hà lan schouderophalend | ||
Tiếng Hindi कंधे उचकाने की क्रिया | ||
Tiếng Iceland yppta öxlum | ||
Tiếng Kannada ಶ್ರಗ್ | ||
Tiếng Kazakh иық тіреу | ||
Tiếng Khmer shrug | ||
Tiếng Kinyarwanda shrug | ||
Tiếng Kurd (Sorani) شانی هەڵکێشە | ||
Tiếng Lithuania gūžtelėk pečiais | ||
Tiếng Luxembourg réckelen | ||
Tiếng Mã Lai mengangkat bahu | ||
Tiếng Maori kopikopiko | ||
Tiếng Mông Cổ мөрөө хавч | ||
Tiếng Nepal श्रग | ||
Tiếng Nga пожимать плечами | ||
Tiếng Nhật 肩をすくめる | ||
Tiếng Phạn स्कन्धं संकुचयति | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) kibit-balikat | ||
Tiếng Punjabi ਧੱਕਾ | ||
Tiếng Rumani ridicare din umeri | ||
Tiếng Séc pokrčit rameny | ||
Tiếng Serbia слегнути раменима | ||
Tiếng Slovak pokrčiť | ||
Tiếng Sundan ngaréngkol | ||
Tiếng Swahili shrug | ||
Tiếng Telugu shrug | ||
Tiếng thái ยัก | ||
Tiếng Thụy Điển rycka på axlarna | ||
Tiếng Trung (giản thể) 耸耸肩 | ||
Tiếng Urdu shrug | ||
Tiếng Uzbek yelka qisish | ||
Tiếng Việt nhún vai | ||
Tigrinya መንኵብ ሸጥ ኣቢልካ | ||
Truyền thống Trung Hoa) 聳聳肩 | ||
Tsonga ku rhurhumela | ||
Twi (Akan) fa wo nsa twitwiw wo nsa | ||
Xhosa ndinyuse amagxa | ||
Xứ Basque altxatu | ||
Yiddish שראַג | ||
Yoruba fa fifọ | ||
Zulu ukuhlikihla |