Amharic እልል በል | ||
Aymara arnaqaña | ||
Azerbaijan bağırmaq | ||
Bambara ka kule | ||
Bhojpuri शोर मचावल | ||
Catalan cridar | ||
Cây nho għajjat | ||
Cebuano singgit | ||
Corsican briunà | ||
Cừu cái do ɣli | ||
Đánh bóng krzyczeć | ||
Dhivehi ހަޅޭއްލެވުން | ||
Dogri बलारा | ||
Esperanto krii | ||
Frisian roppe | ||
Galicia berrar | ||
Guarani sapukái | ||
Gujarati ચીસો | ||
Hàn Quốc 외침 | ||
Hausa ihu | ||
Hmong quaj | ||
Igbo tie mkpu | ||
Ilocano agpukkaw | ||
Konkani आड्डप | ||
Krio ala | ||
Kyrgyz кыйкыруу | ||
Lào ຮ້ອງ | ||
Latin clamor | ||
Lingala kokanga | ||
Luganda okulekaana | ||
Maithili चिचिएनाइ | ||
Malagasy manaova feo fifaliana | ||
Malayalam അലറുക | ||
Marathi ओरडा | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯂꯥꯎꯕ | ||
Mizo au | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) ကြွေးကြော်ပါ | ||
Nauy rope | ||
Người Afrikaans skree | ||
Người Ailen scairt | ||
Người Albanian bërtas | ||
Người Belarus крычаць | ||
Người Bungari викайте | ||
Người Croatia vikati | ||
Người Đan Mạch råbe | ||
Người Duy Ngô Nhĩ دەپ توۋلاڭ | ||
Người Estonia karjuma | ||
Người Gruzia ყვირილი | ||
Người Hawaii ʻūhā | ||
Người Hungary kiáltás | ||
Người Hy Lạp κραυγή | ||
Người Indonesia berteriak | ||
Người Java bengok-bengok | ||
Người Kurd qîrîn | ||
Người Latvia kliegt | ||
Người Macedonian викаат | ||
Người Pháp crier | ||
Người Slovenia kričati | ||
Người Tây Ban Nha gritar | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ gygyr | ||
Người Ukraina кричати | ||
Người xứ Wales gweiddi | ||
Người Ý urlo | ||
Nyanja (Chichewa) kufuula | ||
Odia (Oriya) ଚିତ୍କାର କର | ||
Oromo iyyuu | ||
Pashto چیغې وهل | ||
Phần lan huutaa | ||
Quechua qapariy | ||
Samoan alaga | ||
Sepedi goeletša | ||
Sesotho hoeletsa | ||
Shona chemai | ||
Sindhi کلڻ | ||
Sinhala (Sinhalese) කෑ ගසන්න | ||
Somali qayli | ||
Tagalog (tiếng Philippines) sigaw | ||
Tajik дод задан | ||
Tamil கூச்சலிடுங்கள் | ||
Tatar кычкыр | ||
Thổ nhĩ kỳ haykırmak | ||
Tiếng Ả Rập يصيح، يصرخ، صيحة | ||
Tiếng Anh shout | ||
Tiếng Armenia աղաղակել | ||
Tiếng Assam চিঞৰা | ||
Tiếng ba tư فریاد | ||
Tiếng Bengali চিৎকার | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) gritar | ||
Tiếng Bosnia vikati | ||
Tiếng Creole của Haiti rele byen fò | ||
Tiếng Do Thái צעקה | ||
Tiếng Đức schreien | ||
Tiếng Gaelic của Scotland èigh | ||
Tiếng hà lan roepen | ||
Tiếng Hindi चिल्लाओ | ||
Tiếng Iceland hrópa | ||
Tiếng Kannada ಹುಯಿಲಿಡು | ||
Tiếng Kazakh айқайлау | ||
Tiếng Khmer ស្រែក | ||
Tiếng Kinyarwanda induru | ||
Tiếng Kurd (Sorani) هاوارکردن | ||
Tiếng Lithuania šaukti | ||
Tiếng Luxembourg jäizen | ||
Tiếng Mã Lai jerit | ||
Tiếng Maori hamama | ||
Tiếng Mông Cổ хашгирах | ||
Tiếng Nepal चिच्याउनु | ||
Tiếng Nga кричать | ||
Tiếng Nhật 叫ぶ | ||
Tiếng Phạn आक्रोश | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) sigaw | ||
Tiếng Punjabi ਚੀਕ | ||
Tiếng Rumani strigăt | ||
Tiếng Séc křičet | ||
Tiếng Serbia узвик | ||
Tiếng Slovak kričať | ||
Tiếng Sundan ngagorowok | ||
Tiếng Swahili piga kelele | ||
Tiếng Telugu అరవడం | ||
Tiếng thái ตะโกน | ||
Tiếng Thụy Điển skrika | ||
Tiếng Trung (giản thể) 喊 | ||
Tiếng Urdu چیخنا | ||
Tiếng Uzbek baqir | ||
Tiếng Việt kêu la | ||
Tigrinya ዓው ምባል | ||
Truyền thống Trung Hoa) 喊 | ||
Tsonga huwelela | ||
Twi (Akan) team | ||
Xhosa khwaza | ||
Xứ Basque oihukatu | ||
Yiddish שרייַען | ||
Yoruba pariwo | ||
Zulu memeza |