Vai trong các ngôn ngữ khác nhau

Vai Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Vai ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Vai


Amharic
ትከሻ
Aymara
kallachi
Azerbaijan
çiyin
Bambara
kamakun
Bhojpuri
कंधा
Catalan
espatlla
Cây nho
spalla
Cebuano
abaga
Corsican
spalla
Cừu cái
abɔta
Đánh bóng
ramię
Dhivehi
ކޮނޑު
Dogri
मूंढा
Esperanto
ŝultro
Frisian
skouder
Galicia
ombreiro
Guarani
ati'y
Gujarati
ખભા
Hàn Quốc
어깨
Hausa
kafada
Hmong
xub pwg
Igbo
ubu
Ilocano
abaga
Konkani
खांद
Krio
sholda
Kyrgyz
ийин
Lào
ບ່າ
Latin
humero
Lingala
lipeka
Luganda
amabegaabega
Maithili
कन्हा
Malagasy
-tsorony
Malayalam
തോൾ
Marathi
खांदा
Meiteilon (Manipuri)
ꯂꯦꯡꯖꯨꯝ
Mizo
koki
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ပခုံး
Nauy
skulder
Người Afrikaans
skouer
Người Ailen
ghualainn
Người Albanian
shpatulla
Người Belarus
плячо
Người Bungari
рамо
Người Croatia
rame
Người Đan Mạch
skulder
Người Duy Ngô Nhĩ
مۈرىسى
Người Estonia
õlg
Người Gruzia
მხრის
Người Hawaii
poʻohiwi
Người Hungary
váll
Người Hy Lạp
ώμος
Người Indonesia
bahu
Người Java
pundhak
Người Kurd
mil
Người Latvia
plecu
Người Macedonian
рамо
Người Pháp
épaule
Người Slovenia
ramo
Người Tây Ban Nha
hombro
Người Thổ Nhĩ Kỳ
egin
Người Ukraina
плече
Người xứ Wales
ysgwydd
Người Ý
spalla
Nyanja (Chichewa)
phewa
Odia (Oriya)
କାନ୍ଧ
Oromo
gateettii
Pashto
اوږه
Phần lan
olkapää
Quechua
rikra
Samoan
tauʻau
Sepedi
legetla
Sesotho
lehetla
Shona
bendekete
Sindhi
ڪلهو
Sinhala (Sinhalese)
උරහිස
Somali
garabka
Tagalog (tiếng Philippines)
balikat
Tajik
китф
Tamil
தோள்பட்டை
Tatar
җилкә
Thổ nhĩ kỳ
omuz
Tiếng Ả Rập
كتف
Tiếng Anh
shoulder
Tiếng Armenia
ուսին
Tiếng Assam
কান্ধ
Tiếng ba tư
شانه
Tiếng Bengali
কাঁধ
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
ombro
Tiếng Bosnia
rame
Tiếng Creole của Haiti
zepòl
Tiếng Do Thái
כָּתֵף
Tiếng Đức
schulter
Tiếng Gaelic của Scotland
ghualainn
Tiếng hà lan
schouder
Tiếng Hindi
कंधा
Tiếng Iceland
öxl
Tiếng Kannada
ಭುಜ
Tiếng Kazakh
иық
Tiếng Khmer
ស្មា
Tiếng Kinyarwanda
igitugu
Tiếng Kurd (Sorani)
شان
Tiếng Lithuania
peties
Tiếng Luxembourg
schëller
Tiếng Mã Lai
bahu
Tiếng Maori
pakihiwi
Tiếng Mông Cổ
мөр
Tiếng Nepal
काँध
Tiếng Nga
плечо
Tiếng Nhật
ショルダー
Tiếng Phạn
स्कन्ध
Tiếng Philippin (Tagalog)
balikat
Tiếng Punjabi
ਮੋ shoulderੇ
Tiếng Rumani
umăr
Tiếng Séc
rameno
Tiếng Serbia
раме
Tiếng Slovak
rameno
Tiếng Sundan
taktak
Tiếng Swahili
bega
Tiếng Telugu
భుజం
Tiếng thái
ไหล่
Tiếng Thụy Điển
axel
Tiếng Trung (giản thể)
Tiếng Urdu
کندھا
Tiếng Uzbek
yelka
Tiếng Việt
vai
Tigrinya
መንኰብ
Truyền thống Trung Hoa)
Tsonga
katla
Twi (Akan)
abatire
Xhosa
igxalaba
Xứ Basque
sorbalda
Yiddish
אַקסל
Yoruba
ejika
Zulu
ihlombe

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó