Người Afrikaans | skouer | ||
Amharic | ትከሻ | ||
Hausa | kafada | ||
Igbo | ubu | ||
Malagasy | -tsorony | ||
Nyanja (Chichewa) | phewa | ||
Shona | bendekete | ||
Somali | garabka | ||
Sesotho | lehetla | ||
Tiếng Swahili | bega | ||
Xhosa | igxalaba | ||
Yoruba | ejika | ||
Zulu | ihlombe | ||
Bambara | kamakun | ||
Cừu cái | abɔta | ||
Tiếng Kinyarwanda | igitugu | ||
Lingala | lipeka | ||
Luganda | amabegaabega | ||
Sepedi | legetla | ||
Twi (Akan) | abatire | ||
Tiếng Ả Rập | كتف | ||
Tiếng Do Thái | כָּתֵף | ||
Pashto | اوږه | ||
Tiếng Ả Rập | كتف | ||
Người Albanian | shpatulla | ||
Xứ Basque | sorbalda | ||
Catalan | espatlla | ||
Người Croatia | rame | ||
Người Đan Mạch | skulder | ||
Tiếng hà lan | schouder | ||
Tiếng Anh | shoulder | ||
Người Pháp | épaule | ||
Frisian | skouder | ||
Galicia | ombreiro | ||
Tiếng Đức | schulter | ||
Tiếng Iceland | öxl | ||
Người Ailen | ghualainn | ||
Người Ý | spalla | ||
Tiếng Luxembourg | schëller | ||
Cây nho | spalla | ||
Nauy | skulder | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | ombro | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | ghualainn | ||
Người Tây Ban Nha | hombro | ||
Tiếng Thụy Điển | axel | ||
Người xứ Wales | ysgwydd | ||
Người Belarus | плячо | ||
Tiếng Bosnia | rame | ||
Người Bungari | рамо | ||
Tiếng Séc | rameno | ||
Người Estonia | õlg | ||
Phần lan | olkapää | ||
Người Hungary | váll | ||
Người Latvia | plecu | ||
Tiếng Lithuania | peties | ||
Người Macedonian | рамо | ||
Đánh bóng | ramię | ||
Tiếng Rumani | umăr | ||
Tiếng Nga | плечо | ||
Tiếng Serbia | раме | ||
Tiếng Slovak | rameno | ||
Người Slovenia | ramo | ||
Người Ukraina | плече | ||
Tiếng Bengali | কাঁধ | ||
Gujarati | ખભા | ||
Tiếng Hindi | कंधा | ||
Tiếng Kannada | ಭುಜ | ||
Malayalam | തോൾ | ||
Marathi | खांदा | ||
Tiếng Nepal | काँध | ||
Tiếng Punjabi | ਮੋ shoulderੇ | ||
Sinhala (Sinhalese) | උරහිස | ||
Tamil | தோள்பட்டை | ||
Tiếng Telugu | భుజం | ||
Tiếng Urdu | کندھا | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 肩 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 肩 | ||
Tiếng Nhật | ショルダー | ||
Hàn Quốc | 어깨 | ||
Tiếng Mông Cổ | мөр | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ပခုံး | ||
Người Indonesia | bahu | ||
Người Java | pundhak | ||
Tiếng Khmer | ស្មា | ||
Lào | ບ່າ | ||
Tiếng Mã Lai | bahu | ||
Tiếng thái | ไหล่ | ||
Tiếng Việt | vai | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | balikat | ||
Azerbaijan | çiyin | ||
Tiếng Kazakh | иық | ||
Kyrgyz | ийин | ||
Tajik | китф | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | egin | ||
Tiếng Uzbek | yelka | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | مۈرىسى | ||
Người Hawaii | poʻohiwi | ||
Tiếng Maori | pakihiwi | ||
Samoan | tauʻau | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | balikat | ||
Aymara | kallachi | ||
Guarani | ati'y | ||
Esperanto | ŝultro | ||
Latin | humero | ||
Người Hy Lạp | ώμος | ||
Hmong | xub pwg | ||
Người Kurd | mil | ||
Thổ nhĩ kỳ | omuz | ||
Xhosa | igxalaba | ||
Yiddish | אַקסל | ||
Zulu | ihlombe | ||
Tiếng Assam | কান্ধ | ||
Aymara | kallachi | ||
Bhojpuri | कंधा | ||
Dhivehi | ކޮނޑު | ||
Dogri | मूंढा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | balikat | ||
Guarani | ati'y | ||
Ilocano | abaga | ||
Krio | sholda | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | شان | ||
Maithili | कन्हा | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯂꯦꯡꯖꯨꯝ | ||
Mizo | koki | ||
Oromo | gateettii | ||
Odia (Oriya) | କାନ୍ଧ | ||
Quechua | rikra | ||
Tiếng Phạn | स्कन्ध | ||
Tatar | җилкә | ||
Tigrinya | መንኰብ | ||
Tsonga | katla | ||