Amharic ብዙም ሳይቆይ | ||
Aymara mä juk’a pachatxa | ||
Azerbaijan qısa müddətdə | ||
Bambara waati dɔɔnin kɔnɔ | ||
Bhojpuri कुछ देर में | ||
Catalan en breu | ||
Cây nho dalwaqt | ||
Cebuano sa dili madugay | ||
Corsican prestu | ||
Cừu cái kpuie | ||
Đánh bóng wkrótce | ||
Dhivehi ކުޑައިރުކޮޅަކުންނެވެ | ||
Dogri थोड़ी देर च | ||
Esperanto baldaŭ | ||
Frisian koart | ||
Galicia en breve | ||
Guarani mbykymi | ||
Gujarati ટૂંક સમયમાં | ||
Hàn Quốc 곧 | ||
Hausa jim kadan | ||
Hmong tsocai | ||
Igbo n'oge na-adịghị anya | ||
Ilocano apagbiit laeng | ||
Konkani थोड्याच वेळान | ||
Krio shɔt tɛm | ||
Kyrgyz кыска убакытта | ||
Lào ບໍ່ດົນ | ||
Latin paulo | ||
Lingala na mwa ntango moke | ||
Luganda mu bbanga ttono | ||
Maithili थोड़ेक काल मे | ||
Malagasy kelin'ny | ||
Malayalam താമസിയാതെ | ||
Marathi लवकरच | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯊꯨꯅꯥ ꯌꯥꯡꯅꯥ ꯆꯠꯀꯅꯤ꯫ | ||
Mizo rei lo teah | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) မကြာမီ | ||
Nauy om kort tid | ||
Người Afrikaans binnekort | ||
Người Ailen gan mhoill | ||
Người Albanian së shpejti | ||
Người Belarus у хуткім часе | ||
Người Bungari скоро | ||
Người Croatia ukratko | ||
Người Đan Mạch inden længe | ||
Người Duy Ngô Nhĩ ئۇزۇن ئۆتمەي | ||
Người Estonia varsti | ||
Người Gruzia ცოტა ხანში | ||
Người Hawaii pōkole | ||
Người Hungary hamarosan | ||
Người Hy Lạp σύντομα | ||
Người Indonesia segera | ||
Người Java sakedap | ||
Người Kurd bi kurtî | ||
Người Latvia drīz | ||
Người Macedonian наскоро | ||
Người Pháp prochainement | ||
Người Slovenia kmalu | ||
Người Tây Ban Nha dentro de poco | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ gysga wagtda | ||
Người Ukraina незабаром | ||
Người xứ Wales yn fuan | ||
Người Ý in breve | ||
Nyanja (Chichewa) posachedwa | ||
Odia (Oriya) ଖୁବ୍ ଶୀଘ୍ର | ||
Oromo yeroo gabaabaa keessatti | ||
Pashto لنډه | ||
Phần lan pian | ||
Quechua pisi tiempollapi | ||
Samoan lata mai | ||
Sepedi kgauswinyane | ||
Sesotho haufinyane | ||
Shona munguva pfupi | ||
Sindhi ٿوري دير ۾ | ||
Sinhala (Sinhalese) ළඟදීම | ||
Somali muddo yar kadib | ||
Tagalog (tiếng Philippines) sandali | ||
Tajik ба зудӣ | ||
Tamil விரைவில் | ||
Tatar тиздән | ||
Thổ nhĩ kỳ kısaca | ||
Tiếng Ả Rập قريبا | ||
Tiếng Anh shortly | ||
Tiếng Armenia շուտով | ||
Tiếng Assam অলপতে | ||
Tiếng ba tư به زودی | ||
Tiếng Bengali শীঘ্রই | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) em breve | ||
Tiếng Bosnia uskoro | ||
Tiếng Creole của Haiti yon ti tan | ||
Tiếng Do Thái בְּקָרוּב | ||
Tiếng Đức in kürze | ||
Tiếng Gaelic của Scotland a dh'aithghearr | ||
Tiếng hà lan binnenkort | ||
Tiếng Hindi कुछ ही देर में | ||
Tiếng Iceland innan skamms | ||
Tiếng Kannada ಶೀಘ್ರದಲ್ಲೇ | ||
Tiếng Kazakh қысқаша | ||
Tiếng Khmer មិនយូរប៉ុន្មាន | ||
Tiếng Kinyarwanda vuba | ||
Tiếng Kurd (Sorani) بەم زووانە | ||
Tiếng Lithuania netrukus | ||
Tiếng Luxembourg kuerz | ||
Tiếng Mã Lai sebentar lagi | ||
Tiếng Maori tata nei | ||
Tiếng Mông Cổ удахгүй | ||
Tiếng Nepal चाँडै | ||
Tiếng Nga скоро | ||
Tiếng Nhật まもなく | ||
Tiếng Phạn अचिरेण | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) maya-maya | ||
Tiếng Punjabi ਜਲਦੀ ਹੀ | ||
Tiếng Rumani pe scurt | ||
Tiếng Séc krátce | ||
Tiếng Serbia кратко | ||
Tiếng Slovak zakrátko | ||
Tiếng Sundan sakedap | ||
Tiếng Swahili hivi karibuni | ||
Tiếng Telugu త్వరలో | ||
Tiếng thái ในไม่ช้า | ||
Tiếng Thụy Điển inom kort | ||
Tiếng Trung (giản thể) 不久 | ||
Tiếng Urdu جلد ہی | ||
Tiếng Uzbek qisqa vaqt ichida | ||
Tiếng Việt trong thời gian ngắn | ||
Tigrinya ኣብ ሓጺር ግዜ | ||
Truyền thống Trung Hoa) 不久 | ||
Tsonga hi ku hatlisa | ||
Twi (Akan) bere tiaa bi mu | ||
Xhosa kungekudala | ||
Xứ Basque laster | ||
Yiddish באַלד | ||
Yoruba ni kete | ||
Zulu kungekudala |