Người Afrikaans | skiet | ||
Amharic | መተኮስ | ||
Hausa | harbi | ||
Igbo | agbapụ | ||
Malagasy | fitifirana | ||
Nyanja (Chichewa) | kuwombera | ||
Shona | kupfura | ||
Somali | toogasho | ||
Sesotho | ho thunya | ||
Tiếng Swahili | risasi | ||
Xhosa | ukudubula | ||
Yoruba | ibon | ||
Zulu | ukudubula | ||
Bambara | marifaci | ||
Cừu cái | tudada | ||
Tiếng Kinyarwanda | kurasa | ||
Lingala | kobɛta masasi | ||
Luganda | okukuba amasasi | ||
Sepedi | go thuntšha | ||
Twi (Akan) | a wɔtow tuo | ||
Tiếng Ả Rập | اطلاق الرصاص | ||
Tiếng Do Thái | צילומים | ||
Pashto | ډزې کول | ||
Tiếng Ả Rập | اطلاق الرصاص | ||
Người Albanian | qitje | ||
Xứ Basque | tiro egiten | ||
Catalan | tir | ||
Người Croatia | pucanje | ||
Người Đan Mạch | skydning | ||
Tiếng hà lan | schieten | ||
Tiếng Anh | shooting | ||
Người Pháp | tournage | ||
Frisian | sjitten | ||
Galicia | tiro | ||
Tiếng Đức | schießen | ||
Tiếng Iceland | skjóta | ||
Người Ailen | lámhach | ||
Người Ý | tiro | ||
Tiếng Luxembourg | schéisserei | ||
Cây nho | sparar | ||
Nauy | skyting | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | tiroteio | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | losgadh | ||
Người Tây Ban Nha | disparo | ||
Tiếng Thụy Điển | skytte | ||
Người xứ Wales | saethu | ||
Người Belarus | стральба | ||
Tiếng Bosnia | pucanje | ||
Người Bungari | стрелба | ||
Tiếng Séc | střílení | ||
Người Estonia | tulistamine | ||
Phần lan | ammunta | ||
Người Hungary | lövés | ||
Người Latvia | šaušana | ||
Tiếng Lithuania | šaudymas | ||
Người Macedonian | пукање | ||
Đánh bóng | strzelanie | ||
Tiếng Rumani | filmare | ||
Tiếng Nga | стрельба | ||
Tiếng Serbia | пуцање | ||
Tiếng Slovak | streľba | ||
Người Slovenia | streljanje | ||
Người Ukraina | стрільба | ||
Tiếng Bengali | শুটিং | ||
Gujarati | શૂટિંગ | ||
Tiếng Hindi | शूटिंग | ||
Tiếng Kannada | ಶೂಟಿಂಗ್ | ||
Malayalam | ഷൂട്ടിംഗ് | ||
Marathi | शूटिंग | ||
Tiếng Nepal | शुटि | ||
Tiếng Punjabi | ਸ਼ੂਟਿੰਗ | ||
Sinhala (Sinhalese) | වෙඩි තැබීම | ||
Tamil | படப்பிடிப்பு | ||
Tiếng Telugu | షూటింగ్ | ||
Tiếng Urdu | شوٹنگ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 射击 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 射擊 | ||
Tiếng Nhật | 撮影 | ||
Hàn Quốc | 촬영 | ||
Tiếng Mông Cổ | буудлага | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ပစ်ခတ်မှု | ||
Người Indonesia | penembakan | ||
Người Java | nembak | ||
Tiếng Khmer | បាញ់ | ||
Lào | ຍິງ | ||
Tiếng Mã Lai | menembak | ||
Tiếng thái | ยิง | ||
Tiếng Việt | chụp | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pagbaril | ||
Azerbaijan | atəş | ||
Tiếng Kazakh | ату | ||
Kyrgyz | атуу | ||
Tajik | тирпарронӣ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | atyş | ||
Tiếng Uzbek | otish | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئوق چىقىرىش | ||
Người Hawaii | pana ʻana | ||
Tiếng Maori | pupuhi | ||
Samoan | fanaina | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pagbaril | ||
Aymara | ch’axwaña | ||
Guarani | disparo rehegua | ||
Esperanto | pafado | ||
Latin | dirigentes | ||
Người Hy Lạp | κυνήγι | ||
Hmong | tua pov tseg | ||
Người Kurd | gulebaran kirin | ||
Thổ nhĩ kỳ | çekim | ||
Xhosa | ukudubula | ||
Yiddish | שיסערייַ | ||
Zulu | ukudubula | ||
Tiếng Assam | গুলীচালনা কৰা | ||
Aymara | ch’axwaña | ||
Bhojpuri | गोली चलावत बा | ||
Dhivehi | ބަޑިޖެހުމެވެ | ||
Dogri | गोली मार दी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pagbaril | ||
Guarani | disparo rehegua | ||
Ilocano | panagpaltog | ||
Krio | we dɛn de shot | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | تەقەکردن | ||
Maithili | गोली मारि रहल अछि | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯁꯨꯇꯤꯡ ꯇꯧꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | kah a ni | ||
Oromo | dhukaasaa jira | ||
Odia (Oriya) | ଶୁଟିଂ | ||
Quechua | disparaspa | ||
Tiếng Phạn | शूटिंग् | ||
Tatar | ату | ||
Tigrinya | ምትኳስ ምዃኑ’ዩ። | ||
Tsonga | ku duvula | ||