Chụp trong các ngôn ngữ khác nhau

Chụp Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Chụp ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Chụp


Amharic
መተኮስ
Aymara
ch’axwaña
Azerbaijan
atəş
Bambara
marifaci
Bhojpuri
गोली चलावत बा
Catalan
tir
Cây nho
sparar
Cebuano
pagpamusil
Corsican
tiru
Cừu cái
tudada
Đánh bóng
strzelanie
Dhivehi
ބަޑިޖެހުމެވެ
Dogri
गोली मार दी
Esperanto
pafado
Frisian
sjitten
Galicia
tiro
Guarani
disparo rehegua
Gujarati
શૂટિંગ
Hàn Quốc
촬영
Hausa
harbi
Hmong
tua pov tseg
Igbo
agbapụ
Ilocano
panagpaltog
Konkani
गोळीबार करप
Krio
we dɛn de shot
Kyrgyz
атуу
Lào
ຍິງ
Latin
dirigentes
Lingala
kobɛta masasi
Luganda
okukuba amasasi
Maithili
गोली मारि रहल अछि
Malagasy
fitifirana
Malayalam
ഷൂട്ടിംഗ്
Marathi
शूटिंग
Meiteilon (Manipuri)
ꯁꯨꯇꯤꯡ ꯇꯧꯕꯥ꯫
Mizo
kah a ni
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ပစ်ခတ်မှု
Nauy
skyting
Người Afrikaans
skiet
Người Ailen
lámhach
Người Albanian
qitje
Người Belarus
стральба
Người Bungari
стрелба
Người Croatia
pucanje
Người Đan Mạch
skydning
Người Duy Ngô Nhĩ
ئوق چىقىرىش
Người Estonia
tulistamine
Người Gruzia
სროლა
Người Hawaii
pana ʻana
Người Hungary
lövés
Người Hy Lạp
κυνήγι
Người Indonesia
penembakan
Người Java
nembak
Người Kurd
gulebaran kirin
Người Latvia
šaušana
Người Macedonian
пукање
Người Pháp
tournage
Người Slovenia
streljanje
Người Tây Ban Nha
disparo
Người Thổ Nhĩ Kỳ
atyş
Người Ukraina
стрільба
Người xứ Wales
saethu
Người Ý
tiro
Nyanja (Chichewa)
kuwombera
Odia (Oriya)
ଶୁଟିଂ
Oromo
dhukaasaa jira
Pashto
ډزې کول
Phần lan
ammunta
Quechua
disparaspa
Samoan
fanaina
Sepedi
go thuntšha
Sesotho
ho thunya
Shona
kupfura
Sindhi
شوٽنگ
Sinhala (Sinhalese)
වෙඩි තැබීම
Somali
toogasho
Tagalog (tiếng Philippines)
pagbaril
Tajik
тирпарронӣ
Tamil
படப்பிடிப்பு
Tatar
ату
Thổ nhĩ kỳ
çekim
Tiếng Ả Rập
اطلاق الرصاص
Tiếng Anh
shooting
Tiếng Armenia
կրակոցներ
Tiếng Assam
গুলীচালনা কৰা
Tiếng ba tư
تیراندازی کردن
Tiếng Bengali
শুটিং
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
tiroteio
Tiếng Bosnia
pucanje
Tiếng Creole của Haiti
tire
Tiếng Do Thái
צילומים
Tiếng Đức
schießen
Tiếng Gaelic của Scotland
losgadh
Tiếng hà lan
schieten
Tiếng Hindi
शूटिंग
Tiếng Iceland
skjóta
Tiếng Kannada
ಶೂಟಿಂಗ್
Tiếng Kazakh
ату
Tiếng Khmer
បាញ់
Tiếng Kinyarwanda
kurasa
Tiếng Kurd (Sorani)
تەقەکردن
Tiếng Lithuania
šaudymas
Tiếng Luxembourg
schéisserei
Tiếng Mã Lai
menembak
Tiếng Maori
pupuhi
Tiếng Mông Cổ
буудлага
Tiếng Nepal
शुटि
Tiếng Nga
стрельба
Tiếng Nhật
撮影
Tiếng Phạn
शूटिंग्
Tiếng Philippin (Tagalog)
pagbaril
Tiếng Punjabi
ਸ਼ੂਟਿੰਗ
Tiếng Rumani
filmare
Tiếng Séc
střílení
Tiếng Serbia
пуцање
Tiếng Slovak
streľba
Tiếng Sundan
némbak
Tiếng Swahili
risasi
Tiếng Telugu
షూటింగ్
Tiếng thái
ยิง
Tiếng Thụy Điển
skytte
Tiếng Trung (giản thể)
射击
Tiếng Urdu
شوٹنگ
Tiếng Uzbek
otish
Tiếng Việt
chụp
Tigrinya
ምትኳስ ምዃኑ’ዩ።
Truyền thống Trung Hoa)
射擊
Tsonga
ku duvula
Twi (Akan)
a wɔtow tuo
Xhosa
ukudubula
Xứ Basque
tiro egiten
Yiddish
שיסערייַ
Yoruba
ibon
Zulu
ukudubula

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó