Chết tiệt trong các ngôn ngữ khác nhau

Chết Tiệt Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Chết tiệt ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Chết tiệt


Amharic
ጉድ
Aymara
ukatsti
Azerbaijan
bok
Bambara
shit (sɔgɔsɔgɔninjɛ).
Bhojpuri
गंदगी के बात बा
Catalan
merda
Cây nho
ħmieġ
Cebuano
tae
Corsican
caca
Cừu cái
shit
Đánh bóng
gówno
Dhivehi
ޝިޓް
Dogri
गंदगी
Esperanto
fek
Frisian
stront
Galicia
merda
Guarani
cagada
Gujarati
છી
Hàn Quốc
Hausa
shit
Hmong
quav dev
Igbo
na na
Ilocano
tae
Konkani
गंदगी
Krio
shit
Kyrgyz
бок
Lào
shit
Latin
stercore
Lingala
merde ya mabe
Luganda
omusulo
Maithili
गंदगी
Malagasy
diky
Malayalam
ഉണ്ണി
Marathi
कचरा
Meiteilon (Manipuri)
ꯁꯤꯠ꯫
Mizo
shit a ni
Myanmar (tiếng Miến Điện)
shit
Nauy
dritt
Người Afrikaans
kak
Người Ailen
cac
Người Albanian
mut
Người Belarus
дзярмо
Người Bungari
лайна
Người Croatia
sranje
Người Đan Mạch
lort
Người Duy Ngô Nhĩ
shit
Người Estonia
jama
Người Gruzia
ჭირვეული
Người Hawaii
shit
Người Hungary
szar
Người Hy Lạp
σκατά
Người Indonesia
kotoran
Người Java
telek
Người Kurd
şitil
Người Latvia
sūdi
Người Macedonian
гомна
Người Pháp
merde
Người Slovenia
sranje
Người Tây Ban Nha
mierda
Người Thổ Nhĩ Kỳ
bok
Người Ukraina
лайно
Người xứ Wales
cachu
Người Ý
merda
Nyanja (Chichewa)
zoyipa
Odia (Oriya)
ଚିଟ୍
Oromo
shit
Pashto
چټل
Phần lan
paska
Quechua
mierda
Samoan
lapoa
Sepedi
masepa
Sesotho
shit
Shona
tsvina
Sindhi
گندگي
Sinhala (Sinhalese)
ජරාව
Somali
shit
Tagalog (tiếng Philippines)
shit
Tajik
боб
Tamil
மலம்
Tatar
бук
Thổ nhĩ kỳ
bok
Tiếng Ả Rập
القرف
Tiếng Anh
shit
Tiếng Armenia
կեղտոտ
Tiếng Assam
ছিট
Tiếng ba tư
گه
Tiếng Bengali
ছি ছি
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
merda
Tiếng Bosnia
sranje
Tiếng Creole của Haiti
kaka
Tiếng Do Thái
לְחַרְבֵּן
Tiếng Đức
scheisse
Tiếng Gaelic của Scotland
shit
Tiếng hà lan
shit
Tiếng Hindi
मल
Tiếng Iceland
skítt
Tiếng Kannada
ಶಿಟ್
Tiếng Kazakh
боқ
Tiếng Khmer
លាមក
Tiếng Kinyarwanda
shit
Tiếng Kurd (Sorani)
گوێدرێژ
Tiếng Lithuania
šūdas
Tiếng Luxembourg
schäiss
Tiếng Mã Lai
najis
Tiếng Maori
paru
Tiếng Mông Cổ
новш
Tiếng Nepal
छिटो
Tiếng Nga
дерьмо
Tiếng Nhật
たわごと
Tiếng Phạn
शित्
Tiếng Philippin (Tagalog)
tae
Tiếng Punjabi
ਕੂੜਾ
Tiếng Rumani
rahat
Tiếng Séc
hovno
Tiếng Serbia
срање
Tiếng Slovak
hovno
Tiếng Sundan
sial
Tiếng Swahili
shit
Tiếng Telugu
ఏంటి
Tiếng thái
อึ
Tiếng Thụy Điển
skit
Tiếng Trung (giản thể)
拉屎
Tiếng Urdu
گندگی
Tiếng Uzbek
bok
Tiếng Việt
chết tiệt
Tigrinya
ሽንቲ
Truyền thống Trung Hoa)
拉屎
Tsonga
xisibi
Twi (Akan)
shit
Xhosa
ikaka
Xứ Basque
kaka
Yiddish
דרעק
Yoruba
nik
Zulu
udoti

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó