Áo sơ mi trong các ngôn ngữ khác nhau

Áo Sơ Mi Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Áo sơ mi ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Áo sơ mi


Amharic
ሸሚዝ
Aymara
kamisa
Azerbaijan
köynək
Bambara
duloki
Bhojpuri
कमीज
Catalan
camisa
Cây nho
qmis
Cebuano
kamiseta
Corsican
camicia
Cừu cái
awu
Đánh bóng
koszula
Dhivehi
ޤަމީސް
Dogri
कमीज
Esperanto
ĉemizo
Frisian
shirt
Galicia
camisa
Guarani
kamisa
Gujarati
શર્ટ
Hàn Quốc
셔츠
Hausa
riga
Hmong
lub tsho
Igbo
uwe elu
Ilocano
bado
Konkani
बुशकोट
Krio
shat
Kyrgyz
рубашка
Lào
ເສື້ອ
Latin
shirt
Lingala
chemise
Luganda
saati
Maithili
अंगा
Malagasy
akanjonao
Malayalam
ഷർട്ട്
Marathi
शर्ट
Meiteilon (Manipuri)
ꯐꯨꯔꯤꯠ
Mizo
kawr
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ရှပ်အင်္ကျီ
Nauy
skjorte
Người Afrikaans
hemp
Người Ailen
léine
Người Albanian
këmishë
Người Belarus
кашуля
Người Bungari
риза
Người Croatia
košulja
Người Đan Mạch
skjorte
Người Duy Ngô Nhĩ
كۆڭلەك
Người Estonia
särk
Người Gruzia
პერანგი
Người Hawaii
pālule
Người Hungary
ing
Người Hy Lạp
πουκάμισο
Người Indonesia
kemeja
Người Java
klambi
Người Kurd
berdilk
Người Latvia
krekls
Người Macedonian
кошула
Người Pháp
chemise
Người Slovenia
majica
Người Tây Ban Nha
camisa
Người Thổ Nhĩ Kỳ
köýnek
Người Ukraina
сорочка
Người xứ Wales
crys
Người Ý
camicia
Nyanja (Chichewa)
malaya
Odia (Oriya)
ସାର୍ଟ
Oromo
qomee
Pashto
کميس
Phần lan
paita
Quechua
unku
Samoan
ofutino
Sepedi
gempe
Sesotho
hempe
Shona
hembe
Sindhi
شرٽ
Sinhala (Sinhalese)
කමිසය
Somali
shaati
Tagalog (tiếng Philippines)
kamiseta
Tajik
ҷома
Tamil
சட்டை
Tatar
күлмәк
Thổ nhĩ kỳ
gömlek
Tiếng Ả Rập
قميص
Tiếng Anh
shirt
Tiếng Armenia
վերնաշապիկ
Tiếng Assam
চাৰ্ট
Tiếng ba tư
پیراهن
Tiếng Bengali
শার্ট
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
camisa
Tiếng Bosnia
košulja
Tiếng Creole của Haiti
chemiz
Tiếng Do Thái
חוּלצָה
Tiếng Đức
hemd
Tiếng Gaelic của Scotland
lèine
Tiếng hà lan
overhemd
Tiếng Hindi
कमीज
Tiếng Iceland
bolur
Tiếng Kannada
ಅಂಗಿ
Tiếng Kazakh
көйлек
Tiếng Khmer
អាវ
Tiếng Kinyarwanda
ishati
Tiếng Kurd (Sorani)
کراس
Tiếng Lithuania
marškiniai
Tiếng Luxembourg
hiem
Tiếng Mã Lai
baju
Tiếng Maori
koti
Tiếng Mông Cổ
цамц
Tiếng Nepal
शर्ट
Tiếng Nga
рубашка
Tiếng Nhật
シャツ
Tiếng Phạn
युतक
Tiếng Philippin (Tagalog)
kamiseta
Tiếng Punjabi
ਕਮੀਜ਼
Tiếng Rumani
cămaşă
Tiếng Séc
košile
Tiếng Serbia
кошуља
Tiếng Slovak
košeľa
Tiếng Sundan
kaos
Tiếng Swahili
shati
Tiếng Telugu
చొక్కా
Tiếng thái
เสื้อ
Tiếng Thụy Điển
skjorta
Tiếng Trung (giản thể)
衬衫
Tiếng Urdu
قمیض
Tiếng Uzbek
ko'ylak
Tiếng Việt
áo sơ mi
Tigrinya
ከናቲራ
Truyền thống Trung Hoa)
襯衫
Tsonga
hembhe
Twi (Akan)
hyɛɛte
Xhosa
ihempe
Xứ Basque
alkandora
Yiddish
העמד
Yoruba
seeti
Zulu
ihembe

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó