Người Afrikaans | skyn | ||
Amharic | አብራ | ||
Hausa | haskaka | ||
Igbo | nwuo | ||
Malagasy | hamirapiratra | ||
Nyanja (Chichewa) | kuwala | ||
Shona | penya | ||
Somali | dhalaal | ||
Sesotho | phatsima | ||
Tiếng Swahili | uangaze | ||
Xhosa | khanya | ||
Yoruba | tàn | ||
Zulu | khanya | ||
Bambara | ka manamana | ||
Cừu cái | klẽ | ||
Tiếng Kinyarwanda | kumurika | ||
Lingala | kongenga | ||
Luganda | okwaaka | ||
Sepedi | phadima | ||
Twi (Akan) | bɔ | ||
Tiếng Ả Rập | يلمع | ||
Tiếng Do Thái | זוהר | ||
Pashto | ځلیدل | ||
Tiếng Ả Rập | يلمع | ||
Người Albanian | shkëlqim | ||
Xứ Basque | distira | ||
Catalan | brillar | ||
Người Croatia | sjaj | ||
Người Đan Mạch | skinne | ||
Tiếng hà lan | schijnen | ||
Tiếng Anh | shine | ||
Người Pháp | éclat | ||
Frisian | skine | ||
Galicia | brillar | ||
Tiếng Đức | scheinen | ||
Tiếng Iceland | skína | ||
Người Ailen | shine | ||
Người Ý | brillare | ||
Tiếng Luxembourg | blénken | ||
Cây nho | jiddi | ||
Nauy | skinne | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | brilho | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | deàrrsadh | ||
Người Tây Ban Nha | brillar | ||
Tiếng Thụy Điển | glans | ||
Người xứ Wales | disgleirio | ||
Người Belarus | бляск | ||
Tiếng Bosnia | sijati | ||
Người Bungari | блясък | ||
Tiếng Séc | lesk | ||
Người Estonia | sära | ||
Phần lan | paistaa | ||
Người Hungary | ragyog | ||
Người Latvia | spīdēt | ||
Tiếng Lithuania | šviesti | ||
Người Macedonian | свети | ||
Đánh bóng | blask | ||
Tiếng Rumani | strălucire | ||
Tiếng Nga | блеск | ||
Tiếng Serbia | сјај | ||
Tiếng Slovak | svietiť | ||
Người Slovenia | sijaj | ||
Người Ukraina | блиск | ||
Tiếng Bengali | চকচকে | ||
Gujarati | ચમકવું | ||
Tiếng Hindi | चमक | ||
Tiếng Kannada | ಹೊಳೆಯಿರಿ | ||
Malayalam | തിളങ്ങുക | ||
Marathi | चमकणे | ||
Tiếng Nepal | चम्कने | ||
Tiếng Punjabi | ਚਮਕ | ||
Sinhala (Sinhalese) | බැබළෙන්න | ||
Tamil | பிரகாசிக்கவும் | ||
Tiếng Telugu | షైన్ | ||
Tiếng Urdu | چمکنا | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 闪耀 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 閃耀 | ||
Tiếng Nhật | 輝く | ||
Hàn Quốc | 광택 | ||
Tiếng Mông Cổ | гэрэлтэх | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | တောက်ပ | ||
Người Indonesia | bersinar | ||
Người Java | sumunar | ||
Tiếng Khmer | ចែងចាំង | ||
Lào | ສ່ອງແສງ | ||
Tiếng Mã Lai | bersinar | ||
Tiếng thái | เปล่งประกาย | ||
Tiếng Việt | tỏa sáng | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | sumikat | ||
Azerbaijan | parıltı | ||
Tiếng Kazakh | жарқырау | ||
Kyrgyz | жаркыроо | ||
Tajik | дурахшон | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | şöhle saç | ||
Tiếng Uzbek | porlash | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | پارلاق | ||
Người Hawaii | ʻalohi | ||
Tiếng Maori | whiti | ||
Samoan | susulu | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | ningning | ||
Aymara | llijiña | ||
Guarani | overa | ||
Esperanto | brili | ||
Latin | luceat | ||
Người Hy Lạp | λάμψη | ||
Hmong | ci | ||
Người Kurd | birq | ||
Thổ nhĩ kỳ | parlamak | ||
Xhosa | khanya | ||
Yiddish | שייַנען | ||
Zulu | khanya | ||
Tiếng Assam | জিলিকা | ||
Aymara | llijiña | ||
Bhojpuri | चमक | ||
Dhivehi | ވިދުން | ||
Dogri | चमकना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | sumikat | ||
Guarani | overa | ||
Ilocano | agraniag | ||
Krio | shayn | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | درەوشانەوە | ||
Maithili | चमक | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯉꯥꯜ | ||
Mizo | engchhuak | ||
Oromo | ifuu | ||
Odia (Oriya) | ଉଜ୍ଜ୍ୱଳ | ||
Quechua | llipikyay | ||
Tiếng Phạn | दर्प | ||
Tatar | балкып тор | ||
Tigrinya | ምንጽብራቕ | ||
Tsonga | vangama | ||