Nơi trú ẩn trong các ngôn ngữ khác nhau

Nơi Trú Ẩn Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Nơi trú ẩn ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Nơi trú ẩn


Amharic
መጠለያ
Aymara
jark'aqasiwi
Azerbaijan
sığınacaq
Bambara
siyɔrɔ
Bhojpuri
सहारा
Catalan
refugi
Cây nho
kenn
Cebuano
kapasilongan
Corsican
riparu
Cừu cái
bebeƒe
Đánh bóng
schron
Dhivehi
ހިޔާ
Dogri
आसरमा
Esperanto
ŝirmejo
Frisian
skûlplak
Galicia
abrigo
Guarani
kañyrenda
Gujarati
આશ્રય
Hàn Quốc
피난처
Hausa
mafaka
Hmong
chaw nyob
Igbo
ebe mgbaba
Ilocano
linong
Konkani
घर
Krio
ayd
Kyrgyz
баш калкалоочу жай
Lào
ທີ່ພັກອາໄສ
Latin
tectumque
Lingala
esika ya kobombana
Luganda
okweggama
Maithili
शरणस्थली
Malagasy
fialofana
Malayalam
അഭയം
Marathi
निवारा
Meiteilon (Manipuri)
ꯂꯩꯐꯝ
Mizo
tawmhulna
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အမိုးအကာ
Nauy
husly
Người Afrikaans
skuiling
Người Ailen
foscadh
Người Albanian
strehë
Người Belarus
прытулак
Người Bungari
подслон
Người Croatia
zaklon
Người Đan Mạch
ly
Người Duy Ngô Nhĩ
پاناھلىنىش ئورنى
Người Estonia
peavarju
Người Gruzia
თავშესაფარი
Người Hawaii
puʻuhonua
Người Hungary
menedék
Người Hy Lạp
καταφύγιο
Người Indonesia
penampungan
Người Java
papan perlindungan
Người Kurd
parastin
Người Latvia
patversme
Người Macedonian
засолниште
Người Pháp
abri
Người Slovenia
zavetje
Người Tây Ban Nha
abrigo
Người Thổ Nhĩ Kỳ
gaçybatalga
Người Ukraina
притулок
Người xứ Wales
lloches
Người Ý
riparo
Nyanja (Chichewa)
pogona
Odia (Oriya)
ଆଶ୍ରୟ
Oromo
da'oo
Pashto
سرپناه
Phần lan
suojaa
Quechua
pakakuna
Samoan
fale
Sepedi
morithi
Sesotho
bolulo
Shona
pokugara
Sindhi
پناهه
Sinhala (Sinhalese)
නවාතැන්
Somali
gabbaad
Tagalog (tiếng Philippines)
tirahan
Tajik
паноҳгоҳ
Tamil
தங்குமிடம்
Tatar
приют
Thổ nhĩ kỳ
barınak
Tiếng Ả Rập
مأوى
Tiếng Anh
shelter
Tiếng Armenia
ապաստարան
Tiếng Assam
আশ্ৰয়
Tiếng ba tư
پناه
Tiếng Bengali
আশ্রয়
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
abrigo
Tiếng Bosnia
sklonište
Tiếng Creole của Haiti
abri
Tiếng Do Thái
מקלט
Tiếng Đức
schutz
Tiếng Gaelic của Scotland
fasgadh
Tiếng hà lan
onderdak
Tiếng Hindi
आश्रय
Tiếng Iceland
skjól
Tiếng Kannada
ಆಶ್ರಯ
Tiếng Kazakh
баспана
Tiếng Khmer
ទីជំរក
Tiếng Kinyarwanda
ubuhungiro
Tiếng Kurd (Sorani)
پەناگە
Tiếng Lithuania
pastogę
Tiếng Luxembourg
ënnerdaach
Tiếng Mã Lai
tempat perlindungan
Tiếng Maori
piringa
Tiếng Mông Cổ
хоргодох байр
Tiếng Nepal
आश्रय
Tiếng Nga
убежище
Tiếng Nhật
シェルター
Tiếng Phạn
आश्रयः
Tiếng Philippin (Tagalog)
kanlungan
Tiếng Punjabi
ਪਨਾਹ
Tiếng Rumani
adăpost
Tiếng Séc
přístřeší
Tiếng Serbia
склониште
Tiếng Slovak
úkryt
Tiếng Sundan
panyumputan
Tiếng Swahili
makao
Tiếng Telugu
ఆశ్రయం
Tiếng thái
ที่พักพิง
Tiếng Thụy Điển
skydd
Tiếng Trung (giản thể)
庇护
Tiếng Urdu
پناہ
Tiếng Uzbek
boshpana
Tiếng Việt
nơi trú ẩn
Tigrinya
መፅለሊ
Truyền thống Trung Hoa)
庇護
Tsonga
vutumbelo
Twi (Akan)
daberɛ
Xhosa
ikhusi
Xứ Basque
aterpea
Yiddish
באַשיצן
Yoruba
ibi aabo
Zulu
indawo yokuhlala

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó