Vỏ sò trong các ngôn ngữ khác nhau

Vỏ Sò Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Vỏ sò ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Vỏ sò


Amharic
shellል
Aymara
kaparasuna
Azerbaijan
qabıq
Bambara
ka wɔrɔ
Bhojpuri
सीप
Catalan
petxina
Cây nho
qoxra
Cebuano
kabhang
Corsican
cunchiglia
Cừu cái
dzato
Đánh bóng
muszla
Dhivehi
ބޮލި
Dogri
कोका
Esperanto
ŝelo
Frisian
shell
Galicia
cuncha
Guarani
pire
Gujarati
શેલ
Hàn Quốc
껍질
Hausa
harsashi
Hmong
plhaub
Igbo
shei
Ilocano
lupos
Konkani
शिपली
Krio
shɛl
Kyrgyz
кабык
Lào
ຫອຍ
Latin
testa
Lingala
mposo ya liki
Luganda
ekisosonkole
Maithili
कवच
Malagasy
akorandriaka
Malayalam
ഷെൽ
Marathi
कवच
Meiteilon (Manipuri)
ꯝꯀꯨ
Mizo
kawr
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အခွံ
Nauy
skall
Người Afrikaans
dop
Người Ailen
bhlaosc
Người Albanian
guaskë
Người Belarus
абалонка
Người Bungari
черупка
Người Croatia
ljuska
Người Đan Mạch
skal
Người Duy Ngô Nhĩ
shell
Người Estonia
kest
Người Gruzia
გარსი
Người Hawaii
pūpū
Người Hungary
héj
Người Hy Lạp
κέλυφος
Người Indonesia
kulit
Người Java
cangkang
Người Kurd
legan
Người Latvia
apvalks
Người Macedonian
школка
Người Pháp
coquille
Người Slovenia
lupino
Người Tây Ban Nha
cáscara
Người Thổ Nhĩ Kỳ
gabyk
Người Ukraina
оболонка
Người xứ Wales
plisgyn
Người Ý
conchiglia
Nyanja (Chichewa)
chipolopolo
Odia (Oriya)
ଶେଲ୍ |
Oromo
man'ee cilalluu
Pashto
پوړ
Phần lan
kuori
Quechua
churu
Samoan
atigi
Sepedi
legapi
Sesotho
khetla
Shona
goko
Sindhi
شيل
Sinhala (Sinhalese)
කවචය
Somali
qolof
Tagalog (tiếng Philippines)
kabibi
Tajik
ниҳонӣ
Tamil
ஷெல்
Tatar
кабыгы
Thổ nhĩ kỳ
kabuk
Tiếng Ả Rập
الصدف
Tiếng Anh
shell
Tiếng Armenia
խեցին
Tiếng Assam
খোলা
Tiếng ba tư
پوسته
Tiếng Bengali
খোল
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
concha
Tiếng Bosnia
školjka
Tiếng Creole của Haiti
kokiy
Tiếng Do Thái
צדף
Tiếng Đức
schale
Tiếng Gaelic của Scotland
slige
Tiếng hà lan
schelp
Tiếng Hindi
शेल
Tiếng Iceland
skel
Tiếng Kannada
ಶೆಲ್
Tiếng Kazakh
қабық
Tiếng Khmer
សំបក
Tiếng Kinyarwanda
igikonoshwa
Tiếng Kurd (Sorani)
قاوغ
Tiếng Lithuania
apvalkalas
Tiếng Luxembourg
réibau
Tiếng Mã Lai
tempurung
Tiếng Maori
anga
Tiếng Mông Cổ
бүрхүүл
Tiếng Nepal
खोल
Tiếng Nga
оболочка
Tiếng Nhật
シェル
Tiếng Phạn
कोष्ठ
Tiếng Philippin (Tagalog)
kabibi
Tiếng Punjabi
ਸ਼ੈੱਲ
Tiếng Rumani
coajă
Tiếng Séc
skořápka
Tiếng Serbia
шкољка
Tiếng Slovak
škrupina
Tiếng Sundan
cangkang
Tiếng Swahili
ganda
Tiếng Telugu
షెల్
Tiếng thái
เปลือก
Tiếng Thụy Điển
skal
Tiếng Trung (giản thể)
贝壳
Tiếng Urdu
شیل
Tiếng Uzbek
qobiq
Tiếng Việt
vỏ sò
Tigrinya
ዛዕጎል
Truyền thống Trung Hoa)
貝殼
Tsonga
xiphambati
Twi (Akan)
hono
Xhosa
iqokobhe
Xứ Basque
maskorra
Yiddish
שעל
Yoruba
ikarahun
Zulu
igobolondo

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó