Người Afrikaans | sy | ||
Amharic | እሷ | ||
Hausa | ita | ||
Igbo | ọ | ||
Malagasy | izy | ||
Nyanja (Chichewa) | iye | ||
Shona | iye | ||
Somali | iyada | ||
Sesotho | eena | ||
Tiếng Swahili | yeye | ||
Xhosa | yena | ||
Yoruba | oun | ||
Zulu | yena | ||
Bambara | bi | ||
Cừu cái | e | ||
Tiếng Kinyarwanda | we | ||
Lingala | ye | ||
Luganda | ye | ||
Sepedi | yena | ||
Twi (Akan) | ɔno | ||
Tiếng Ả Rập | هي | ||
Tiếng Do Thái | היא | ||
Pashto | هغه | ||
Tiếng Ả Rập | هي | ||
Người Albanian | ajo | ||
Xứ Basque | bera | ||
Catalan | ella | ||
Người Croatia | ona | ||
Người Đan Mạch | hun | ||
Tiếng hà lan | ze | ||
Tiếng Anh | she | ||
Người Pháp | elle | ||
Frisian | sy | ||
Galicia | ela | ||
Tiếng Đức | sie | ||
Tiếng Iceland | hún | ||
Người Ailen | sí | ||
Người Ý | lei | ||
Tiếng Luxembourg | hatt | ||
Cây nho | hi | ||
Nauy | hun | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | ela | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | i | ||
Người Tây Ban Nha | ella | ||
Tiếng Thụy Điển | hon | ||
Người xứ Wales | hi | ||
Người Belarus | яна | ||
Tiếng Bosnia | ona | ||
Người Bungari | тя | ||
Tiếng Séc | ona | ||
Người Estonia | tema | ||
Phần lan | hän | ||
Người Hungary | ő | ||
Người Latvia | viņa | ||
Tiếng Lithuania | ji | ||
Người Macedonian | таа | ||
Đánh bóng | ona | ||
Tiếng Rumani | ea | ||
Tiếng Nga | она | ||
Tiếng Serbia | она | ||
Tiếng Slovak | ona | ||
Người Slovenia | ona | ||
Người Ukraina | вона | ||
Tiếng Bengali | সে | ||
Gujarati | તે | ||
Tiếng Hindi | वह | ||
Tiếng Kannada | ಅವಳು | ||
Malayalam | അവൾ | ||
Marathi | ती | ||
Tiếng Nepal | उनी | ||
Tiếng Punjabi | ਉਹ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ඇය | ||
Tamil | அவள் | ||
Tiếng Telugu | ఆమె | ||
Tiếng Urdu | وہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 她 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 她 | ||
Tiếng Nhật | 彼女 | ||
Hàn Quốc | 여자 | ||
Tiếng Mông Cổ | тэр | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | သူမ | ||
Người Indonesia | dia | ||
Người Java | dheweke | ||
Tiếng Khmer | នាង | ||
Lào | ນາງ | ||
Tiếng Mã Lai | dia | ||
Tiếng thái | เธอ | ||
Tiếng Việt | bà ấy | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | siya | ||
Azerbaijan | o | ||
Tiếng Kazakh | ол | ||
Kyrgyz | ал | ||
Tajik | вай | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ol | ||
Tiếng Uzbek | u | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | she | ||
Người Hawaii | ʻo ia | ||
Tiếng Maori | ia | ||
Samoan | o ia | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | siya | ||
Aymara | jupa | ||
Guarani | ha'e | ||
Esperanto | ŝi | ||
Latin | quæ | ||
Người Hy Lạp | αυτή | ||
Hmong | nws | ||
Người Kurd | wê | ||
Thổ nhĩ kỳ | o | ||
Xhosa | yena | ||
Yiddish | זי | ||
Zulu | yena | ||
Tiếng Assam | তাই | ||
Aymara | jupa | ||
Bhojpuri | ऊ | ||
Dhivehi | އޭނާ | ||
Dogri | ओह् | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | siya | ||
Guarani | ha'e | ||
Ilocano | isuna | ||
Krio | i | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ئەو | ||
Maithili | ओ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯍꯥꯛ | ||
Mizo | ani | ||
Oromo | ishee | ||
Odia (Oriya) | ସେ | ||
Quechua | pay | ||
Tiếng Phạn | सा | ||
Tatar | ул | ||
Tigrinya | እሳ | ||
Tsonga | yena | ||