Người Afrikaans | skerp | ||
Amharic | ሹል | ||
Hausa | kaifi | ||
Igbo | nkọ | ||
Malagasy | maranitra | ||
Nyanja (Chichewa) | lakuthwa | ||
Shona | unopinza | ||
Somali | fiiqan | ||
Sesotho | hlabang | ||
Tiếng Swahili | mkali | ||
Xhosa | ubukhali | ||
Yoruba | didasilẹ | ||
Zulu | kubukhali | ||
Bambara | daduman | ||
Cừu cái | ɖaɖɛ | ||
Tiếng Kinyarwanda | ityaye | ||
Lingala | mino | ||
Luganda | -oogi | ||
Sepedi | bogale | ||
Twi (Akan) | nam | ||
Tiếng Ả Rập | حاد | ||
Tiếng Do Thái | חַד | ||
Pashto | تېز | ||
Tiếng Ả Rập | حاد | ||
Người Albanian | i mprehtë | ||
Xứ Basque | zorrotz | ||
Catalan | agut | ||
Người Croatia | oštar | ||
Người Đan Mạch | skarp | ||
Tiếng hà lan | scherp | ||
Tiếng Anh | sharp | ||
Người Pháp | tranchant | ||
Frisian | skerp | ||
Galicia | afiada | ||
Tiếng Đức | scharf | ||
Tiếng Iceland | hvass | ||
Người Ailen | géar | ||
Người Ý | acuto | ||
Tiếng Luxembourg | schaarf | ||
Cây nho | qawwi | ||
Nauy | skarp | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | afiado | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | biorach | ||
Người Tây Ban Nha | agudo | ||
Tiếng Thụy Điển | skarp | ||
Người xứ Wales | miniog | ||
Người Belarus | рэзкі | ||
Tiếng Bosnia | oštar | ||
Người Bungari | остър | ||
Tiếng Séc | ostrý | ||
Người Estonia | terav | ||
Phần lan | terävä | ||
Người Hungary | éles | ||
Người Latvia | asa | ||
Tiếng Lithuania | aštrus | ||
Người Macedonian | остар | ||
Đánh bóng | ostry | ||
Tiếng Rumani | ascuțit | ||
Tiếng Nga | острый | ||
Tiếng Serbia | оштар | ||
Tiếng Slovak | ostrý | ||
Người Slovenia | ostro | ||
Người Ukraina | різкий | ||
Tiếng Bengali | তীক্ষ্ণ | ||
Gujarati | તીક્ષ્ણ | ||
Tiếng Hindi | तेज़ | ||
Tiếng Kannada | ತೀಕ್ಷ್ಣವಾದ | ||
Malayalam | മൂർച്ചയുള്ളത് | ||
Marathi | तीक्ष्ण | ||
Tiếng Nepal | तीखो | ||
Tiếng Punjabi | ਤਿੱਖੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | තියුණු | ||
Tamil | கூர்மையான | ||
Tiếng Telugu | పదునైన | ||
Tiếng Urdu | تیز | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 尖锐 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 尖銳 | ||
Tiếng Nhật | シャープ | ||
Hàn Quốc | 날카로운 | ||
Tiếng Mông Cổ | хурц | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ချွန်ထက် | ||
Người Indonesia | tajam | ||
Người Java | landhep | ||
Tiếng Khmer | មុតស្រួច | ||
Lào | ແຫຼມ | ||
Tiếng Mã Lai | tajam | ||
Tiếng thái | คม | ||
Tiếng Việt | nhọn | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | matalas | ||
Azerbaijan | kəskin | ||
Tiếng Kazakh | өткір | ||
Kyrgyz | курч | ||
Tajik | тез | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ýiti | ||
Tiếng Uzbek | o'tkir | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئۆتكۈر | ||
Người Hawaii | ʻoiʻoi | ||
Tiếng Maori | koi | ||
Samoan | maai | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | matalim | ||
Aymara | salla | ||
Guarani | hãimbe'e | ||
Esperanto | akra | ||
Latin | acri | ||
Người Hy Lạp | αιχμηρός | ||
Hmong | ntse | ||
Người Kurd | tûj | ||
Thổ nhĩ kỳ | keskin | ||
Xhosa | ubukhali | ||
Yiddish | שאַרף | ||
Zulu | kubukhali | ||
Tiếng Assam | চোকা | ||
Aymara | salla | ||
Bhojpuri | नुकीला | ||
Dhivehi | ތޫނު | ||
Dogri | तेज | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | matalas | ||
Guarani | hãimbe'e | ||
Ilocano | natadem | ||
Krio | shap | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | تیژ | ||
Maithili | तेज | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯌꯥ ꯊꯣꯕ | ||
Mizo | hriam | ||
Oromo | qara | ||
Odia (Oriya) | ତୀକ୍ଷ୍ଣ | | ||
Quechua | kawchi | ||
Tiếng Phạn | तीव्र | ||
Tatar | үткен | ||
Tigrinya | በሊሕ | ||
Tsonga | kariha | ||