Nhọn trong các ngôn ngữ khác nhau

Nhọn Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Nhọn ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Nhọn


Amharic
ሹል
Aymara
salla
Azerbaijan
kəskin
Bambara
daduman
Bhojpuri
नुकीला
Catalan
agut
Cây nho
qawwi
Cebuano
hait
Corsican
acutu
Cừu cái
ɖaɖɛ
Đánh bóng
ostry
Dhivehi
ތޫނު
Dogri
तेज
Esperanto
akra
Frisian
skerp
Galicia
afiada
Guarani
hãimbe'e
Gujarati
તીક્ષ્ણ
Hàn Quốc
날카로운
Hausa
kaifi
Hmong
ntse
Igbo
nkọ
Ilocano
natadem
Konkani
टोकदार
Krio
shap
Kyrgyz
курч
Lào
ແຫຼມ
Latin
acri
Lingala
mino
Luganda
-oogi
Maithili
तेज
Malagasy
maranitra
Malayalam
മൂർച്ചയുള്ളത്
Marathi
तीक्ष्ण
Meiteilon (Manipuri)
ꯃꯌꯥ ꯊꯣꯕ
Mizo
hriam
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ချွန်ထက်
Nauy
skarp
Người Afrikaans
skerp
Người Ailen
géar
Người Albanian
i mprehtë
Người Belarus
рэзкі
Người Bungari
остър
Người Croatia
oštar
Người Đan Mạch
skarp
Người Duy Ngô Nhĩ
ئۆتكۈر
Người Estonia
terav
Người Gruzia
ბასრი
Người Hawaii
ʻoiʻoi
Người Hungary
éles
Người Hy Lạp
αιχμηρός
Người Indonesia
tajam
Người Java
landhep
Người Kurd
tûj
Người Latvia
asa
Người Macedonian
остар
Người Pháp
tranchant
Người Slovenia
ostro
Người Tây Ban Nha
agudo
Người Thổ Nhĩ Kỳ
ýiti
Người Ukraina
різкий
Người xứ Wales
miniog
Người Ý
acuto
Nyanja (Chichewa)
lakuthwa
Odia (Oriya)
ତୀକ୍ଷ୍ଣ |
Oromo
qara
Pashto
تېز
Phần lan
terävä
Quechua
kawchi
Samoan
maai
Sepedi
bogale
Sesotho
hlabang
Shona
unopinza
Sindhi
تيز
Sinhala (Sinhalese)
තියුණු
Somali
fiiqan
Tagalog (tiếng Philippines)
matalim
Tajik
тез
Tamil
கூர்மையான
Tatar
үткен
Thổ nhĩ kỳ
keskin
Tiếng Ả Rập
حاد
Tiếng Anh
sharp
Tiếng Armenia
սուր
Tiếng Assam
চোকা
Tiếng ba tư
تیز
Tiếng Bengali
তীক্ষ্ণ
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
afiado
Tiếng Bosnia
oštar
Tiếng Creole của Haiti
byen file
Tiếng Do Thái
חַד
Tiếng Đức
scharf
Tiếng Gaelic của Scotland
biorach
Tiếng hà lan
scherp
Tiếng Hindi
तेज़
Tiếng Iceland
hvass
Tiếng Kannada
ತೀಕ್ಷ್ಣವಾದ
Tiếng Kazakh
өткір
Tiếng Khmer
មុតស្រួច
Tiếng Kinyarwanda
ityaye
Tiếng Kurd (Sorani)
تیژ
Tiếng Lithuania
aštrus
Tiếng Luxembourg
schaarf
Tiếng Mã Lai
tajam
Tiếng Maori
koi
Tiếng Mông Cổ
хурц
Tiếng Nepal
तीखो
Tiếng Nga
острый
Tiếng Nhật
シャープ
Tiếng Phạn
तीव्र
Tiếng Philippin (Tagalog)
matalas
Tiếng Punjabi
ਤਿੱਖੀ
Tiếng Rumani
ascuțit
Tiếng Séc
ostrý
Tiếng Serbia
оштар
Tiếng Slovak
ostrý
Tiếng Sundan
seukeut
Tiếng Swahili
mkali
Tiếng Telugu
పదునైన
Tiếng thái
คม
Tiếng Thụy Điển
skarp
Tiếng Trung (giản thể)
尖锐
Tiếng Urdu
تیز
Tiếng Uzbek
o'tkir
Tiếng Việt
nhọn
Tigrinya
በሊሕ
Truyền thống Trung Hoa)
尖銳
Tsonga
kariha
Twi (Akan)
nam
Xhosa
ubukhali
Xứ Basque
zorrotz
Yiddish
שאַרף
Yoruba
didasilẹ
Zulu
kubukhali

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó