Bóng trong các ngôn ngữ khác nhau

Bóng Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Bóng ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Bóng


Amharic
ጥላ
Aymara
ch'iwi
Azerbaijan
kölgə
Bambara
ja
Bhojpuri
परछाई
Catalan
ombra
Cây nho
dell
Cebuano
landong
Corsican
ombra
Cừu cái
vɔvɔli
Đánh bóng
cień
Dhivehi
ހިޔަނި
Dogri
छौरा
Esperanto
ombro
Frisian
skaad
Galicia
sombra
Guarani
kuarahy'ã
Gujarati
પડછાયો
Hàn Quốc
그림자
Hausa
inuwa
Hmong
duab ntxoov ntxoo
Igbo
onyinyo
Ilocano
anniniwan
Konkani
सावळी
Krio
shed
Kyrgyz
көлөкө
Lào
ເງົາ
Latin
umbra
Lingala
elili
Luganda
ekisiikirize
Maithili
परछाई
Malagasy
aloky
Malayalam
നിഴൽ
Marathi
सावली
Meiteilon (Manipuri)
ꯝꯃꯤ
Mizo
hlimthla
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အရိပ်
Nauy
skygge
Người Afrikaans
skaduwee
Người Ailen
scáth
Người Albanian
hije
Người Belarus
цень
Người Bungari
сянка
Người Croatia
sjena
Người Đan Mạch
skygge
Người Duy Ngô Nhĩ
سايە
Người Estonia
vari
Người Gruzia
ჩრდილი
Người Hawaii
aka
Người Hungary
árnyék
Người Hy Lạp
σκιά
Người Indonesia
bayangan
Người Java
bayangan
Người Kurd
Người Latvia
ēna
Người Macedonian
сенка
Người Pháp
ombre
Người Slovenia
senca
Người Tây Ban Nha
sombra
Người Thổ Nhĩ Kỳ
kölege
Người Ukraina
тінь
Người xứ Wales
cysgodol
Người Ý
ombra
Nyanja (Chichewa)
mthunzi
Odia (Oriya)
ଛାୟା
Oromo
gaaddidduu
Pashto
سیوری
Phần lan
varjo
Quechua
llantu
Samoan
ata lafoia
Sepedi
morithi
Sesotho
seriti
Shona
mumvuri
Sindhi
پاڇو
Sinhala (Sinhalese)
සෙවනැල්ල
Somali
hooska
Tagalog (tiếng Philippines)
anino
Tajik
соя
Tamil
நிழல்
Tatar
күләгә
Thổ nhĩ kỳ
gölge
Tiếng Ả Rập
ظل
Tiếng Anh
shadow
Tiếng Armenia
ստվեր
Tiếng Assam
ছাঁ
Tiếng ba tư
سایه
Tiếng Bengali
ছায়া
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
sombra
Tiếng Bosnia
sjena
Tiếng Creole của Haiti
lonbraj
Tiếng Do Thái
צֵל
Tiếng Đức
schatten
Tiếng Gaelic của Scotland
sgàil
Tiếng hà lan
schaduw
Tiếng Hindi
साया
Tiếng Iceland
skuggi
Tiếng Kannada
ನೆರಳು
Tiếng Kazakh
көлеңке
Tiếng Khmer
ស្រមោល
Tiếng Kinyarwanda
igicucu
Tiếng Kurd (Sorani)
سێبەر
Tiếng Lithuania
šešėlis
Tiếng Luxembourg
schied
Tiếng Mã Lai
bayangan
Tiếng Maori
atarangi
Tiếng Mông Cổ
сүүдэр
Tiếng Nepal
छाया
Tiếng Nga
тень
Tiếng Nhật
Tiếng Phạn
छाया
Tiếng Philippin (Tagalog)
anino
Tiếng Punjabi
ਪਰਛਾਵਾਂ
Tiếng Rumani
umbră
Tiếng Séc
stín
Tiếng Serbia
сенка
Tiếng Slovak
tieň
Tiếng Sundan
kalangkang
Tiếng Swahili
kivuli
Tiếng Telugu
నీడ
Tiếng thái
เงา
Tiếng Thụy Điển
skugga
Tiếng Trung (giản thể)
阴影
Tiếng Urdu
سایہ
Tiếng Uzbek
soya
Tiếng Việt
bóng
Tigrinya
ፅላሎት
Truyền thống Trung Hoa)
陰影
Tsonga
ndzhuti
Twi (Akan)
sunsum
Xhosa
isithunzi
Xứ Basque
itzala
Yiddish
שאָטן
Yoruba
ojiji
Zulu
isithunzi

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó