Người Afrikaans | sewe | ||
Amharic | ሰባት | ||
Hausa | bakwai | ||
Igbo | asaa | ||
Malagasy | fito | ||
Nyanja (Chichewa) | zisanu ndi ziwiri | ||
Shona | minomwe | ||
Somali | toddobo | ||
Sesotho | supa | ||
Tiếng Swahili | saba | ||
Xhosa | sixhengxe | ||
Yoruba | meje | ||
Zulu | isikhombisa | ||
Bambara | wolonwula | ||
Cừu cái | adre | ||
Tiếng Kinyarwanda | karindwi | ||
Lingala | nsambo | ||
Luganda | musanvu | ||
Sepedi | tše šupago | ||
Twi (Akan) | nson | ||
Tiếng Ả Rập | سبعة | ||
Tiếng Do Thái | שבע | ||
Pashto | اووه | ||
Tiếng Ả Rập | سبعة | ||
Người Albanian | shtatë | ||
Xứ Basque | zazpi | ||
Catalan | set | ||
Người Croatia | sedam | ||
Người Đan Mạch | syv | ||
Tiếng hà lan | zeven | ||
Tiếng Anh | seven | ||
Người Pháp | sept | ||
Frisian | sân | ||
Galicia | sete | ||
Tiếng Đức | sieben | ||
Tiếng Iceland | sjö | ||
Người Ailen | seacht | ||
Người Ý | sette | ||
Tiếng Luxembourg | siwen | ||
Cây nho | sebgħa | ||
Nauy | syv | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | sete | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | seachd | ||
Người Tây Ban Nha | siete | ||
Tiếng Thụy Điển | sju | ||
Người xứ Wales | saith | ||
Người Belarus | сем | ||
Tiếng Bosnia | sedam | ||
Người Bungari | седем | ||
Tiếng Séc | sedm | ||
Người Estonia | seitse | ||
Phần lan | seitsemän | ||
Người Hungary | hét | ||
Người Latvia | septiņi | ||
Tiếng Lithuania | septyni | ||
Người Macedonian | седум | ||
Đánh bóng | siedem | ||
Tiếng Rumani | șapte | ||
Tiếng Nga | семь | ||
Tiếng Serbia | седам | ||
Tiếng Slovak | sedem | ||
Người Slovenia | sedem | ||
Người Ukraina | сім | ||
Tiếng Bengali | সাত | ||
Gujarati | સાત | ||
Tiếng Hindi | सात | ||
Tiếng Kannada | ಏಳು | ||
Malayalam | ഏഴ് | ||
Marathi | सात | ||
Tiếng Nepal | सात | ||
Tiếng Punjabi | ਸੱਤ | ||
Sinhala (Sinhalese) | හත | ||
Tamil | ஏழு | ||
Tiếng Telugu | ఏడు | ||
Tiếng Urdu | سات | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 七 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 七 | ||
Tiếng Nhật | セブン | ||
Hàn Quốc | 일곱 | ||
Tiếng Mông Cổ | долоо | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ခုနှစ် | ||
Người Indonesia | tujuh | ||
Người Java | pitung | ||
Tiếng Khmer | ប្រាំពីរ | ||
Lào | ເຈັດ | ||
Tiếng Mã Lai | tujuh | ||
Tiếng thái | เจ็ด | ||
Tiếng Việt | bảy | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pito | ||
Azerbaijan | yeddi | ||
Tiếng Kazakh | жеті | ||
Kyrgyz | жети | ||
Tajik | ҳафт | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ýedi | ||
Tiếng Uzbek | yetti | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | يەتتە | ||
Người Hawaii | ʻehiku | ||
Tiếng Maori | whitu | ||
Samoan | fitu | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pitong | ||
Aymara | paqallqu | ||
Guarani | siete | ||
Esperanto | sep | ||
Latin | septem | ||
Người Hy Lạp | επτά | ||
Hmong | xya | ||
Người Kurd | heft | ||
Thổ nhĩ kỳ | yedi | ||
Xhosa | sixhengxe | ||
Yiddish | זיבן | ||
Zulu | isikhombisa | ||
Tiếng Assam | সাত | ||
Aymara | paqallqu | ||
Bhojpuri | सात गो के बा | ||
Dhivehi | ހަތް | ||
Dogri | सात | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pito | ||
Guarani | siete | ||
Ilocano | pito | ||
Krio | sɛvin | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | حەوت | ||
Maithili | सात | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯷ | ||
Mizo | pasarih a ni | ||
Oromo | torba | ||
Odia (Oriya) | ସାତ | ||
Quechua | qanchis | ||
Tiếng Phạn | सप्त | ||
Tatar | җиде | ||
Tigrinya | ሸውዓተ | ||
Tsonga | nkombo | ||