Người Afrikaans | vestig | ||
Amharic | እልባት | ||
Hausa | shirya | ||
Igbo | dozie | ||
Malagasy | rindriny | ||
Nyanja (Chichewa) | khazikikani | ||
Shona | kugadzirisa | ||
Somali | dejiso | ||
Sesotho | rarolla | ||
Tiếng Swahili | tulia | ||
Xhosa | hlala | ||
Yoruba | yanju | ||
Zulu | hlala | ||
Bambara | ka sigin | ||
Cừu cái | dze anyi | ||
Tiếng Kinyarwanda | gutuza | ||
Lingala | kobongisa | ||
Luganda | okutereera | ||
Sepedi | lefa ka botlalo | ||
Twi (Akan) | tena | ||
Tiếng Ả Rập | تسوية | ||
Tiếng Do Thái | לִשְׁקוֹעַ | ||
Pashto | حل کول | ||
Tiếng Ả Rập | تسوية | ||
Người Albanian | vendosen | ||
Xứ Basque | finkatu | ||
Catalan | resoldre | ||
Người Croatia | podmiriti | ||
Người Đan Mạch | afregne | ||
Tiếng hà lan | settelen | ||
Tiếng Anh | settle | ||
Người Pháp | régler | ||
Frisian | regelje | ||
Galicia | acomodarse | ||
Tiếng Đức | sich niederlassen | ||
Tiếng Iceland | setjast að | ||
Người Ailen | socrú | ||
Người Ý | risolvere | ||
Tiếng Luxembourg | nidderloossen | ||
Cây nho | joqgħod | ||
Nauy | avgjøre | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | resolver | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | socraich | ||
Người Tây Ban Nha | asentar | ||
Tiếng Thụy Điển | bosätta sig | ||
Người xứ Wales | setlo | ||
Người Belarus | разлічыцца | ||
Tiếng Bosnia | smiriti | ||
Người Bungari | установявам се | ||
Tiếng Séc | usadit | ||
Người Estonia | lahendama | ||
Phần lan | asettua | ||
Người Hungary | rendezni | ||
Người Latvia | nokārtot | ||
Tiếng Lithuania | atsiskaityti | ||
Người Macedonian | населат | ||
Đánh bóng | rozstrzygać | ||
Tiếng Rumani | stabili | ||
Tiếng Nga | селиться | ||
Tiếng Serbia | нагодити се | ||
Tiếng Slovak | vyrovnať sa | ||
Người Slovenia | poravnati | ||
Người Ukraina | заселити | ||
Tiếng Bengali | নিষ্পত্তি | ||
Gujarati | પતાવટ | ||
Tiếng Hindi | रुकना | ||
Tiếng Kannada | ನೆಲೆಗೊಳ್ಳಲು | ||
Malayalam | സെറ്റിൽ ചെയ്യുക | ||
Marathi | पुर्तता | ||
Tiếng Nepal | बसोबास | ||
Tiếng Punjabi | ਬੰਦੋਬਸਤ | ||
Sinhala (Sinhalese) | පදිංචි වන්න | ||
Tamil | குடியேற | ||
Tiếng Telugu | స్థిరపడండి | ||
Tiếng Urdu | آباد | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 解决 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 解決 | ||
Tiếng Nhật | 解決する | ||
Hàn Quốc | 치르다 | ||
Tiếng Mông Cổ | суурьших | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အခြေချ | ||
Người Indonesia | menetap | ||
Người Java | mapan | ||
Tiếng Khmer | ដោះស្រាយ | ||
Lào | ຕົກລົງ | ||
Tiếng Mã Lai | menetap | ||
Tiếng thái | ชำระ | ||
Tiếng Việt | giải quyết | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tumira | ||
Azerbaijan | yerləşmək | ||
Tiếng Kazakh | қоныстану | ||
Kyrgyz | отурукташуу | ||
Tajik | ҳал кардан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | çözmek | ||
Tiếng Uzbek | joylashmoq | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ھەل قىلىڭ | ||
Người Hawaii | noho | ||
Tiếng Maori | whakatau | ||
Samoan | nofo lelei | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | tumira | ||
Aymara | utjnuqasiña | ||
Guarani | apañuãi jora | ||
Esperanto | ekloĝi | ||
Latin | crepidine | ||
Người Hy Lạp | εγκαθιστώ | ||
Hmong | hais haum | ||
Người Kurd | xelaskirin | ||
Thổ nhĩ kỳ | yerleşmek | ||
Xhosa | hlala | ||
Yiddish | פאַרענטפערן | ||
Zulu | hlala | ||
Tiếng Assam | নিষ্পত্তি কৰা | ||
Aymara | utjnuqasiña | ||
Bhojpuri | बस जाईल | ||
Dhivehi | ހަމަޖެހުން | ||
Dogri | बस्सना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tumira | ||
Guarani | apañuãi jora | ||
Ilocano | agtaeng | ||
Krio | sɛtul | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | یەکلا کردنەوە | ||
Maithili | स्थिर | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯌꯥꯁꯤꯟꯅꯕ | ||
Mizo | inbengbel | ||
Oromo | dubbii xumuruu | ||
Odia (Oriya) | ସମାଧାନ କର | | ||
Quechua | takyay | ||
Tiếng Phạn | समीकरोति | ||
Tatar | урнаштыру | ||
Tigrinya | ተስማዕመዐ | ||
Tsonga | tshamiseka | ||