Người Afrikaans | ernstig | ||
Amharic | በቁም ነገር | ||
Hausa | da gaske | ||
Igbo | kpọrọ ihe | ||
Malagasy | zava-dehibe | ||
Nyanja (Chichewa) | mozama | ||
Shona | zvakakomba | ||
Somali | dhab ah | ||
Sesotho | ka botebo | ||
Tiếng Swahili | kwa umakini | ||
Xhosa | nzulu | ||
Yoruba | isẹ | ||
Zulu | sina | ||
Bambara | sɛbɛla | ||
Cừu cái | veviẽ | ||
Tiếng Kinyarwanda | bikomeye | ||
Lingala | ya mpasi | ||
Luganda | okikakasa | ||
Sepedi | ka tiišetšo | ||
Twi (Akan) | aniberesɛm | ||
Tiếng Ả Rập | بجدية | ||
Tiếng Do Thái | ברצינות | ||
Pashto | په جدي ډول | ||
Tiếng Ả Rập | بجدية | ||
Người Albanian | seriozisht | ||
Xứ Basque | serio | ||
Catalan | seriosament | ||
Người Croatia | ozbiljno | ||
Người Đan Mạch | helt seriøst | ||
Tiếng hà lan | ernstig | ||
Tiếng Anh | seriously | ||
Người Pháp | sérieusement | ||
Frisian | serieus | ||
Galicia | en serio | ||
Tiếng Đức | ernsthaft | ||
Tiếng Iceland | alvarlega | ||
Người Ailen | dáiríre | ||
Người Ý | sul serio | ||
Tiếng Luxembourg | eescht | ||
Cây nho | bis-serjetà | ||
Nauy | alvor | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | a sério | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | gu dona | ||
Người Tây Ban Nha | seriamente | ||
Tiếng Thụy Điển | allvarligt | ||
Người xứ Wales | o ddifrif | ||
Người Belarus | сур'ёзна | ||
Tiếng Bosnia | ozbiljno | ||
Người Bungari | сериозно | ||
Tiếng Séc | vážně | ||
Người Estonia | tõsiselt | ||
Phần lan | vakavasti | ||
Người Hungary | komolyan | ||
Người Latvia | nopietni | ||
Tiếng Lithuania | rimtai | ||
Người Macedonian | сериозно | ||
Đánh bóng | poważnie | ||
Tiếng Rumani | serios | ||
Tiếng Nga | шутки в сторону | ||
Tiếng Serbia | озбиљно | ||
Tiếng Slovak | vážne | ||
Người Slovenia | resno | ||
Người Ukraina | серйозно | ||
Tiếng Bengali | গুরুত্ব সহকারে | ||
Gujarati | ગંભીરતાથી | ||
Tiếng Hindi | गंभीरता से | ||
Tiếng Kannada | ಗಂಭೀರವಾಗಿ | ||
Malayalam | ഗുരുതരമായി | ||
Marathi | गंभीरपणे | ||
Tiếng Nepal | गम्भीरतापूर्वक | ||
Tiếng Punjabi | ਗੰਭੀਰਤਾ ਨਾਲ | ||
Sinhala (Sinhalese) | බරපතල ලෙස | ||
Tamil | தீவிரமாக | ||
Tiếng Telugu | తీవ్రంగా | ||
Tiếng Urdu | سنجیدگی سے | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 认真地 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 認真地 | ||
Tiếng Nhật | 真剣に | ||
Hàn Quốc | 진지하게 | ||
Tiếng Mông Cổ | ноцтой | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အလေးအနက်ထား | ||
Người Indonesia | serius | ||
Người Java | serius | ||
Tiếng Khmer | ធ្ងន់ធ្ងរ | ||
Lào | ຢ່າງຈິງຈັງ | ||
Tiếng Mã Lai | serius | ||
Tiếng thái | อย่างจริงจัง | ||
Tiếng Việt | nghiêm túc | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | seryoso | ||
Azerbaijan | ciddi | ||
Tiếng Kazakh | байыпты | ||
Kyrgyz | олуттуу | ||
Tajik | ҷиддӣ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | çynlakaý | ||
Tiếng Uzbek | jiddiy | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئەستايىدىل | ||
Người Hawaii | koʻikoʻi | ||
Tiếng Maori | tino | ||
Samoan | matuaʻi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | seryoso | ||
Aymara | qhanpacha | ||
Guarani | añetehápe | ||
Esperanto | serioze | ||
Latin | gravissime | ||
Người Hy Lạp | σοβαρά | ||
Hmong | tiag | ||
Người Kurd | bi giranî | ||
Thổ nhĩ kỳ | ciddi anlamda | ||
Xhosa | nzulu | ||
Yiddish | עמעס | ||
Zulu | sina | ||
Tiếng Assam | গুৰুত্ব সহকাৰে | ||
Aymara | qhanpacha | ||
Bhojpuri | गंभीरतापूर्वक | ||
Dhivehi | ސީރިއަސްކޮށް | ||
Dogri | संजीदगी कन्नै | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | seryoso | ||
Guarani | añetehápe | ||
Ilocano | serioso | ||
Krio | siriɔs | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بە جددی | ||
Maithili | गंभीरता सँ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯑꯁꯦꯡꯕꯅꯤ | ||
Mizo | tihtakzetin | ||
Oromo | isa dhugumaa | ||
Odia (Oriya) | ଗମ୍ଭୀରତାର ସହିତ | | ||
Quechua | chiqaqpuni | ||
Tiếng Phạn | गंभीरतया | ||
Tatar | җитди | ||
Tigrinya | ኣኽቢድካ ዝርአ | ||
Tsonga | hakunene | ||