Nghiêm túc trong các ngôn ngữ khác nhau

Nghiêm Túc Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Nghiêm túc ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Nghiêm túc


Amharic
በቁም ነገር
Aymara
qhanpacha
Azerbaijan
ciddi
Bambara
sɛbɛla
Bhojpuri
गंभीरतापूर्वक
Catalan
seriosament
Cây nho
bis-serjetà
Cebuano
seryoso
Corsican
in seriu
Cừu cái
veviẽ
Đánh bóng
poważnie
Dhivehi
ސީރިއަސްކޮށް
Dogri
संजीदगी कन्नै
Esperanto
serioze
Frisian
serieus
Galicia
en serio
Guarani
añetehápe
Gujarati
ગંભીરતાથી
Hàn Quốc
진지하게
Hausa
da gaske
Hmong
tiag
Igbo
kpọrọ ihe
Ilocano
serioso
Konkani
ख-यानीच
Krio
siriɔs
Kyrgyz
олуттуу
Lào
ຢ່າງຈິງຈັງ
Latin
gravissime
Lingala
ya mpasi
Luganda
okikakasa
Maithili
गंभीरता सँ
Malagasy
zava-dehibe
Malayalam
ഗുരുതരമായി
Marathi
गंभीरपणे
Meiteilon (Manipuri)
ꯑꯁꯦꯡꯕꯅꯤ
Mizo
tihtakzetin
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အလေးအနက်ထား
Nauy
alvor
Người Afrikaans
ernstig
Người Ailen
dáiríre
Người Albanian
seriozisht
Người Belarus
сур'ёзна
Người Bungari
сериозно
Người Croatia
ozbiljno
Người Đan Mạch
helt seriøst
Người Duy Ngô Nhĩ
ئەستايىدىل
Người Estonia
tõsiselt
Người Gruzia
სერიოზულად
Người Hawaii
koʻikoʻi
Người Hungary
komolyan
Người Hy Lạp
σοβαρά
Người Indonesia
serius
Người Java
serius
Người Kurd
bi giranî
Người Latvia
nopietni
Người Macedonian
сериозно
Người Pháp
sérieusement
Người Slovenia
resno
Người Tây Ban Nha
seriamente
Người Thổ Nhĩ Kỳ
çynlakaý
Người Ukraina
серйозно
Người xứ Wales
o ddifrif
Người Ý
sul serio
Nyanja (Chichewa)
mozama
Odia (Oriya)
ଗମ୍ଭୀରତାର ସହିତ |
Oromo
isa dhugumaa
Pashto
په جدي ډول
Phần lan
vakavasti
Quechua
chiqaqpuni
Samoan
matuaʻi
Sepedi
ka tiišetšo
Sesotho
ka botebo
Shona
zvakakomba
Sindhi
سنجيده
Sinhala (Sinhalese)
බරපතල ලෙස
Somali
dhab ah
Tagalog (tiếng Philippines)
seryoso
Tajik
ҷиддӣ
Tamil
தீவிரமாக
Tatar
җитди
Thổ nhĩ kỳ
ciddi anlamda
Tiếng Ả Rập
بجدية
Tiếng Anh
seriously
Tiếng Armenia
լրջորեն
Tiếng Assam
গুৰুত্ব সহকাৰে
Tiếng ba tư
به طور جدی
Tiếng Bengali
গুরুত্ব সহকারে
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
a sério
Tiếng Bosnia
ozbiljno
Tiếng Creole của Haiti
seryezman
Tiếng Do Thái
ברצינות
Tiếng Đức
ernsthaft
Tiếng Gaelic của Scotland
gu dona
Tiếng hà lan
ernstig
Tiếng Hindi
गंभीरता से
Tiếng Iceland
alvarlega
Tiếng Kannada
ಗಂಭೀರವಾಗಿ
Tiếng Kazakh
байыпты
Tiếng Khmer
ធ្ងន់ធ្ងរ
Tiếng Kinyarwanda
bikomeye
Tiếng Kurd (Sorani)
بە جددی
Tiếng Lithuania
rimtai
Tiếng Luxembourg
eescht
Tiếng Mã Lai
serius
Tiếng Maori
tino
Tiếng Mông Cổ
ноцтой
Tiếng Nepal
गम्भीरतापूर्वक
Tiếng Nga
шутки в сторону
Tiếng Nhật
真剣に
Tiếng Phạn
गंभीरतया
Tiếng Philippin (Tagalog)
seryoso
Tiếng Punjabi
ਗੰਭੀਰਤਾ ਨਾਲ
Tiếng Rumani
serios
Tiếng Séc
vážně
Tiếng Serbia
озбиљно
Tiếng Slovak
vážne
Tiếng Sundan
serius
Tiếng Swahili
kwa umakini
Tiếng Telugu
తీవ్రంగా
Tiếng thái
อย่างจริงจัง
Tiếng Thụy Điển
allvarligt
Tiếng Trung (giản thể)
认真地
Tiếng Urdu
سنجیدگی سے
Tiếng Uzbek
jiddiy
Tiếng Việt
nghiêm túc
Tigrinya
ኣኽቢድካ ዝርአ
Truyền thống Trung Hoa)
認真地
Tsonga
hakunene
Twi (Akan)
aniberesɛm
Xhosa
nzulu
Xứ Basque
serio
Yiddish
עמעס
Yoruba
isẹ
Zulu
sina

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó