Người Afrikaans | reeks | ||
Amharic | ተከታታይ | ||
Hausa | jerin | ||
Igbo | usoro | ||
Malagasy | andian-dahatsoratra | ||
Nyanja (Chichewa) | mndandanda | ||
Shona | akateedzana | ||
Somali | taxane ah | ||
Sesotho | letoto | ||
Tiếng Swahili | mfululizo | ||
Xhosa | uthotho | ||
Yoruba | jara | ||
Zulu | uchungechunge | ||
Bambara | seriw | ||
Cừu cái | siwo kplɔ wo nɔewo ɖo | ||
Tiếng Kinyarwanda | urukurikirane | ||
Lingala | milongo | ||
Luganda | ebintu ebija kimu ku kimu | ||
Sepedi | tatelano | ||
Twi (Akan) | ntoatoasoɔ | ||
Tiếng Ả Rập | سلسلة | ||
Tiếng Do Thái | סִדרָה | ||
Pashto | لړۍ | ||
Tiếng Ả Rập | سلسلة | ||
Người Albanian | seri | ||
Xứ Basque | seriea | ||
Catalan | sèrie | ||
Người Croatia | niz | ||
Người Đan Mạch | serie | ||
Tiếng hà lan | serie | ||
Tiếng Anh | series | ||
Người Pháp | séries | ||
Frisian | searje | ||
Galicia | serie | ||
Tiếng Đức | serie | ||
Tiếng Iceland | röð | ||
Người Ailen | sraith | ||
Người Ý | serie | ||
Tiếng Luxembourg | serie | ||
Cây nho | serje | ||
Nauy | serie | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | series | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | sreath | ||
Người Tây Ban Nha | serie | ||
Tiếng Thụy Điển | serier | ||
Người xứ Wales | cyfres | ||
Người Belarus | серыі | ||
Tiếng Bosnia | serija | ||
Người Bungari | серия | ||
Tiếng Séc | série | ||
Người Estonia | seeria | ||
Phần lan | sarja | ||
Người Hungary | sorozat | ||
Người Latvia | sērija | ||
Tiếng Lithuania | serijos | ||
Người Macedonian | серии | ||
Đánh bóng | seria | ||
Tiếng Rumani | serie | ||
Tiếng Nga | серии | ||
Tiếng Serbia | серија | ||
Tiếng Slovak | série | ||
Người Slovenia | serije | ||
Người Ukraina | серії | ||
Tiếng Bengali | সিরিজ | ||
Gujarati | શ્રેણી | ||
Tiếng Hindi | श्रृंखला | ||
Tiếng Kannada | ಸರಣಿ | ||
Malayalam | സീരീസ് | ||
Marathi | मालिका | ||
Tiếng Nepal | श्रृंखला | ||
Tiếng Punjabi | ਲੜੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | මාලාවක් | ||
Tamil | தொடர் | ||
Tiếng Telugu | సిరీస్ | ||
Tiếng Urdu | سیریز | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 系列 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 系列 | ||
Tiếng Nhật | シリーズ | ||
Hàn Quốc | 시리즈 | ||
Tiếng Mông Cổ | цуврал | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | စီးရီး | ||
Người Indonesia | seri | ||
Người Java | seri | ||
Tiếng Khmer | ស៊េរី | ||
Lào | ຊຸດ | ||
Tiếng Mã Lai | seri | ||
Tiếng thái | ชุด | ||
Tiếng Việt | loạt | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | serye | ||
Azerbaijan | seriya | ||
Tiếng Kazakh | серия | ||
Kyrgyz | серия | ||
Tajik | силсила | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | seriýasy | ||
Tiếng Uzbek | seriyali | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | series | ||
Người Hawaii | moʻo | ||
Tiếng Maori | raupapa | ||
Samoan | faasologa | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | serye | ||
Aymara | siryi | ||
Guarani | tysýi | ||
Esperanto | serio | ||
Latin | seriem | ||
Người Hy Lạp | σειρά | ||
Hmong | koob | ||
Người Kurd | doranî | ||
Thổ nhĩ kỳ | dizi | ||
Xhosa | uthotho | ||
Yiddish | סעריע | ||
Zulu | uchungechunge | ||
Tiếng Assam | শৃংখলা | ||
Aymara | siryi | ||
Bhojpuri | श्रृंखला | ||
Dhivehi | ސީރީޒް | ||
Dogri | लड़ी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | serye | ||
Guarani | tysýi | ||
Ilocano | dagiti serie | ||
Krio | stori dɛn | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | زنجیرە | ||
Maithili | श्रृंखला | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯄꯔꯤꯡ | ||
Mizo | inzawmzat | ||
Oromo | kan walitti fufu | ||
Odia (Oriya) | କ୍ରମ | ||
Quechua | ñiqikuna | ||
Tiếng Phạn | श्रेणी | ||
Tatar | сериясе | ||
Tigrinya | ተኸታታሊ | ||
Tsonga | landzana | ||