Người Afrikaans | volgorde | ||
Amharic | ቅደም ተከተል | ||
Hausa | jerin | ||
Igbo | usoro | ||
Malagasy | filaharana | ||
Nyanja (Chichewa) | ndondomeko | ||
Shona | zvinoteverana | ||
Somali | isku xigxiga | ||
Sesotho | tatellano | ||
Tiếng Swahili | mlolongo | ||
Xhosa | ulandelelwano | ||
Yoruba | ọkọọkan | ||
Zulu | ukulandelana | ||
Bambara | dasigi | ||
Cừu cái | yomenuwo | ||
Tiếng Kinyarwanda | urukurikirane | ||
Lingala | ndenge esalemaka | ||
Luganda | olunyiriri | ||
Sepedi | tatelano | ||
Twi (Akan) | ntoasoɔ | ||
Tiếng Ả Rập | تسلسل | ||
Tiếng Do Thái | סדר פעולות | ||
Pashto | ترتیب | ||
Tiếng Ả Rập | تسلسل | ||
Người Albanian | sekuenca | ||
Xứ Basque | sekuentzia | ||
Catalan | seqüència | ||
Người Croatia | slijed | ||
Người Đan Mạch | sekvens | ||
Tiếng hà lan | volgorde | ||
Tiếng Anh | sequence | ||
Người Pháp | séquence | ||
Frisian | folchoarder | ||
Galicia | secuencia | ||
Tiếng Đức | reihenfolge | ||
Tiếng Iceland | röð | ||
Người Ailen | seicheamh | ||
Người Ý | sequenza | ||
Tiếng Luxembourg | sequenz | ||
Cây nho | sekwenza | ||
Nauy | sekvens | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | seqüência | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | sreath | ||
Người Tây Ban Nha | secuencia | ||
Tiếng Thụy Điển | sekvens | ||
Người xứ Wales | dilyniant | ||
Người Belarus | паслядоўнасць | ||
Tiếng Bosnia | slijed | ||
Người Bungari | последователност | ||
Tiếng Séc | sekvence | ||
Người Estonia | järjestus | ||
Phần lan | järjestys | ||
Người Hungary | sorrend | ||
Người Latvia | secība | ||
Tiếng Lithuania | seka | ||
Người Macedonian | низа | ||
Đánh bóng | sekwencja | ||
Tiếng Rumani | secvenţă | ||
Tiếng Nga | последовательность | ||
Tiếng Serbia | низ | ||
Tiếng Slovak | postupnosť | ||
Người Slovenia | zaporedje | ||
Người Ukraina | послідовність | ||
Tiếng Bengali | ক্রম | ||
Gujarati | ક્રમ | ||
Tiếng Hindi | अनुक्रम | ||
Tiếng Kannada | ಅನುಕ್ರಮ | ||
Malayalam | ശ്രേണി | ||
Marathi | क्रम | ||
Tiếng Nepal | अनुक्रम | ||
Tiếng Punjabi | ਕ੍ਰਮ | ||
Sinhala (Sinhalese) | අනුක්රමය | ||
Tamil | வரிசை | ||
Tiếng Telugu | క్రమం | ||
Tiếng Urdu | ترتیب | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 顺序 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 順序 | ||
Tiếng Nhật | シーケンス | ||
Hàn Quốc | 순서 | ||
Tiếng Mông Cổ | дараалал | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဆက်တိုက် | ||
Người Indonesia | urutan | ||
Người Java | urutan | ||
Tiếng Khmer | លំដាប់ | ||
Lào | ລໍາດັບ | ||
Tiếng Mã Lai | urutan | ||
Tiếng thái | ลำดับ | ||
Tiếng Việt | sự nối tiếp | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pagkakasunod-sunod | ||
Azerbaijan | ardıcıllıq | ||
Tiếng Kazakh | жүйелі | ||
Kyrgyz | ырааттуулук | ||
Tajik | пайдарпаӣ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | yzygiderliligi | ||
Tiếng Uzbek | ketma-ketlik | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | تەرتىپ | ||
Người Hawaii | kaʻina | ||
Tiếng Maori | raupapa | ||
Samoan | faʻasologa | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pagkakasunud-sunod | ||
Aymara | sikunsya | ||
Guarani | takykuerigua | ||
Esperanto | sinsekvo | ||
Latin | sequentia | ||
Người Hy Lạp | αλληλουχία | ||
Hmong | ib theem zuj zus | ||
Người Kurd | dor | ||
Thổ nhĩ kỳ | sıra | ||
Xhosa | ulandelelwano | ||
Yiddish | סיקוואַנס | ||
Zulu | ukulandelana | ||
Tiếng Assam | ক্ৰম | ||
Aymara | sikunsya | ||
Bhojpuri | अनुक्रम | ||
Dhivehi | ސީކުއެންސް | ||
Dogri | लड़ी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pagkakasunod-sunod | ||
Guarani | takykuerigua | ||
Ilocano | panagsasaruno | ||
Krio | ɔda | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | زنجیرە | ||
Maithili | क्रम | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯊꯪ ꯃꯅꯥꯎ | ||
Mizo | indawt | ||
Oromo | tartiiba | ||
Odia (Oriya) | କ୍ରମ | | ||
Quechua | qati qati | ||
Tiếng Phạn | श्रेणी | ||
Tatar | эзлеклелеге | ||
Tigrinya | ቕደም ስዓብ | ||
Tsonga | xaxamela | ||