Amharic ምስጢር | ||
Aymara jamasata | ||
Azerbaijan gizli | ||
Bambara gundo | ||
Bhojpuri गुप्त | ||
Catalan secret | ||
Cây nho sigriet | ||
Cebuano sekreto | ||
Corsican sicretu | ||
Cừu cái nuɣaɣla | ||
Đánh bóng sekret | ||
Dhivehi ސިއްރު | ||
Dogri भेत | ||
Esperanto sekreta | ||
Frisian geheim | ||
Galicia segredo | ||
Guarani ñemigua | ||
Gujarati ગુપ્ત | ||
Hàn Quốc 비밀 | ||
Hausa sirri | ||
Hmong zais cia | ||
Igbo ihe nzuzo | ||
Ilocano palimed | ||
Konkani गुपीत | ||
Krio sikrit | ||
Kyrgyz сыр | ||
Lào ຄວາມລັບ | ||
Latin secretum | ||
Lingala sekele | ||
Luganda ekyaama | ||
Maithili गुप्त | ||
Malagasy zava-miafina | ||
Malayalam രഹസ്യം | ||
Marathi गुप्त | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯑꯔꯣꯟ ꯑꯊꯨꯞ | ||
Mizo thuruk | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) လျှို့ဝှက်ချက် | ||
Nauy hemmelig | ||
Người Afrikaans geheim | ||
Người Ailen rúnda | ||
Người Albanian sekret | ||
Người Belarus сакрэт | ||
Người Bungari тайна | ||
Người Croatia tajna | ||
Người Đan Mạch hemmelighed | ||
Người Duy Ngô Nhĩ مەخپىي | ||
Người Estonia saladus | ||
Người Gruzia საიდუმლო | ||
Người Hawaii huna | ||
Người Hungary titok | ||
Người Hy Lạp μυστικό | ||
Người Indonesia rahasia | ||
Người Java rahasia | ||
Người Kurd dizî | ||
Người Latvia noslēpums | ||
Người Macedonian тајна | ||
Người Pháp secret | ||
Người Slovenia skrivnost | ||
Người Tây Ban Nha secreto | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ gizlin | ||
Người Ukraina таємний | ||
Người xứ Wales gyfrinach | ||
Người Ý segreto | ||
Nyanja (Chichewa) chinsinsi | ||
Odia (Oriya) ଗୁପ୍ତ | ||
Oromo icitii | ||
Pashto پټ | ||
Phần lan salaisuus | ||
Quechua pakasqa | ||
Samoan mea lilo | ||
Sepedi sephiri | ||
Sesotho lekunutu | ||
Shona chakavanzika | ||
Sindhi خفيه | ||
Sinhala (Sinhalese) රහස | ||
Somali qarsoodi ah | ||
Tagalog (tiếng Philippines) lihim | ||
Tajik махфӣ | ||
Tamil ரகசியம் | ||
Tatar сер | ||
Thổ nhĩ kỳ gizli | ||
Tiếng Ả Rập سر | ||
Tiếng Anh secret | ||
Tiếng Armenia գաղտնի | ||
Tiếng Assam গোপনীয় | ||
Tiếng ba tư راز | ||
Tiếng Bengali গোপন | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) segredo | ||
Tiếng Bosnia tajna | ||
Tiếng Creole của Haiti sekrè | ||
Tiếng Do Thái סוֹד | ||
Tiếng Đức geheimnis | ||
Tiếng Gaelic của Scotland dìomhair | ||
Tiếng hà lan geheim | ||
Tiếng Hindi गुप्त | ||
Tiếng Iceland leyndarmál | ||
Tiếng Kannada ರಹಸ್ಯ | ||
Tiếng Kazakh құпия | ||
Tiếng Khmer សម្ងាត់ | ||
Tiếng Kinyarwanda ibanga | ||
Tiếng Kurd (Sorani) نهێنی | ||
Tiếng Lithuania paslaptis | ||
Tiếng Luxembourg geheim | ||
Tiếng Mã Lai rahsia | ||
Tiếng Maori muna | ||
Tiếng Mông Cổ нууц | ||
Tiếng Nepal गोप्य | ||
Tiếng Nga секрет | ||
Tiếng Nhật 秘密 | ||
Tiếng Phạn रहस्य | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) lihim | ||
Tiếng Punjabi ਗੁਪਤ | ||
Tiếng Rumani secret | ||
Tiếng Séc tajný | ||
Tiếng Serbia тајна | ||
Tiếng Slovak tajomstvo | ||
Tiếng Sundan rusiah | ||
Tiếng Swahili siri | ||
Tiếng Telugu రహస్యం | ||
Tiếng thái ความลับ | ||
Tiếng Thụy Điển hemlighet | ||
Tiếng Trung (giản thể) 秘密 | ||
Tiếng Urdu خفیہ | ||
Tiếng Uzbek sir | ||
Tiếng Việt bí mật | ||
Tigrinya ምሽጥር | ||
Truyền thống Trung Hoa) 秘密 | ||
Tsonga xihundla | ||
Twi (Akan) asumasɛm | ||
Xhosa imfihlo | ||
Xứ Basque sekretua | ||
Yiddish סוד | ||
Yoruba asiri | ||
Zulu imfihlo |