Người Afrikaans | tweede | ||
Amharic | ሁለተኛ | ||
Hausa | na biyu | ||
Igbo | nke abụọ | ||
Malagasy | faharoa | ||
Nyanja (Chichewa) | chachiwiri | ||
Shona | chepiri | ||
Somali | labaad | ||
Sesotho | ea bobeli | ||
Tiếng Swahili | pili | ||
Xhosa | isibini | ||
Yoruba | keji | ||
Zulu | okwesibili | ||
Bambara | filanan | ||
Cừu cái | evelia | ||
Tiếng Kinyarwanda | kabiri | ||
Lingala | ya mibale | ||
Luganda | akatikitiki | ||
Sepedi | motsotswana | ||
Twi (Akan) | deɛ ɛtɔ so mmienu | ||
Tiếng Ả Rập | ثانيا | ||
Tiếng Do Thái | שְׁנִיָה | ||
Pashto | دوهم | ||
Tiếng Ả Rập | ثانيا | ||
Người Albanian | e dyta | ||
Xứ Basque | bigarrena | ||
Catalan | segon | ||
Người Croatia | drugi | ||
Người Đan Mạch | anden | ||
Tiếng hà lan | tweede | ||
Tiếng Anh | second | ||
Người Pháp | seconde | ||
Frisian | twadde | ||
Galicia | segundo | ||
Tiếng Đức | zweite | ||
Tiếng Iceland | annað | ||
Người Ailen | dara | ||
Người Ý | secondo | ||
Tiếng Luxembourg | zweeten | ||
Cây nho | it-tieni | ||
Nauy | sekund | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | segundo | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | an dàrna | ||
Người Tây Ban Nha | segundo | ||
Tiếng Thụy Điển | andra | ||
Người xứ Wales | yn ail | ||
Người Belarus | другі | ||
Tiếng Bosnia | sekunda | ||
Người Bungari | второ | ||
Tiếng Séc | druhý | ||
Người Estonia | teine | ||
Phần lan | toinen | ||
Người Hungary | második | ||
Người Latvia | otrais | ||
Tiếng Lithuania | antra | ||
Người Macedonian | второ | ||
Đánh bóng | druga | ||
Tiếng Rumani | al doilea | ||
Tiếng Nga | второй | ||
Tiếng Serbia | друго | ||
Tiếng Slovak | druhý | ||
Người Slovenia | drugič | ||
Người Ukraina | друге | ||
Tiếng Bengali | দ্বিতীয় | ||
Gujarati | બીજું | ||
Tiếng Hindi | दूसरा | ||
Tiếng Kannada | ಎರಡನೇ | ||
Malayalam | രണ്ടാമത്തേത് | ||
Marathi | दुसरा | ||
Tiếng Nepal | दोस्रो | ||
Tiếng Punjabi | ਦੂਜਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | දෙවැනි | ||
Tamil | இரண்டாவது | ||
Tiếng Telugu | రెండవ | ||
Tiếng Urdu | دوسرا | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 第二 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 第二 | ||
Tiếng Nhật | 2番目 | ||
Hàn Quốc | 둘째 | ||
Tiếng Mông Cổ | хоёр дахь | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဒုတိယ | ||
Người Indonesia | kedua | ||
Người Java | kapindho | ||
Tiếng Khmer | ទីពីរ | ||
Lào | ຄັ້ງທີສອງ | ||
Tiếng Mã Lai | kedua | ||
Tiếng thái | วินาที | ||
Tiếng Việt | thứ hai | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pangalawa | ||
Azerbaijan | ikinci | ||
Tiếng Kazakh | екінші | ||
Kyrgyz | экинчи | ||
Tajik | дуюм | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ikinji | ||
Tiếng Uzbek | ikkinchi | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئىككىنچى | ||
Người Hawaii | ka lua | ||
Tiếng Maori | tuarua | ||
Samoan | tulaga lua | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pangalawa | ||
Aymara | sijuntu | ||
Guarani | mokõiha | ||
Esperanto | dua | ||
Latin | secundus | ||
Người Hy Lạp | δεύτερος | ||
Hmong | ob | ||
Người Kurd | duyem | ||
Thổ nhĩ kỳ | ikinci | ||
Xhosa | isibini | ||
Yiddish | סעקונדע | ||
Zulu | okwesibili | ||
Tiếng Assam | দ্বিতীয় | ||
Aymara | sijuntu | ||
Bhojpuri | दूसरा | ||
Dhivehi | ދެވަނަ | ||
Dogri | दूआ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pangalawa | ||
Guarani | mokõiha | ||
Ilocano | maikadua | ||
Krio | sɛkɔn | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | دووەم | ||
Maithili | दोसर | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯑꯅꯤꯁꯨꯕ | ||
Mizo | pahnihna | ||
Oromo | lammaffaa | ||
Odia (Oriya) | ଦ୍ୱିତୀୟ | ||
Quechua | iskay ñiqi | ||
Tiếng Phạn | क्षण | ||
Tatar | икенче | ||
Tigrinya | ካልኣይ | ||
Tsonga | sekondi | ||